Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Anzhi Makhachkala (Youth) vs Ural (Youth) 26/05/2019

Anzhi Makhachkala (Youth) ANZ

Chi tiết trận đấu

Ural (Youth) UEK
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 1:0
Anzhi Makhachkala (Youth) ANZ

Chi tiết trận đấu

Ural (Youth) UEK
53 %
Sở hữu bóng
47 %
5 (9)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
5 (5)
14
Tổng số mũi chích ngừa
10
0
Thẻ đỏ
1
1
Thẻ vàng
2
2
Đá phạt góc
4

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Anzhi Makhachkala (Youth) ANZ

Số liệu thống kê H2H

Ural (Youth) UEK
  • 60% 3thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 20% 1thắng
  • 8
  • Ghi bàn
  • 4
  • 2
  • Thẻ vàng
  • 5
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 1
TTG 26/05/19 14:00
Anzhi Makhachkala (Youth) Anzhi Makhachkala (Youth) Ural (Youth) Ural (Youth)
1 0
TTG 03/09/18 16:00
Ural (Youth) Ural (Youth) Anzhi Makhachkala (Youth) Anzhi Makhachkala (Youth)
1 0
TTG 21/04/18 18:00
Anzhi Makhachkala (Youth) Anzhi Makhachkala (Youth) Ural (Youth) Ural (Youth)
4 2
TTG 20/04/18 19:00
Anzhi Makhachkala (Youth) Anzhi Makhachkala (Youth) Ural (Youth) Ural (Youth)
0 0
TTG 14/10/17 14:00
Ural (Youth) Ural (Youth) Anzhi Makhachkala (Youth) Anzhi Makhachkala (Youth)
1 3

Resultados mais recentes: Anzhi Makhachkala (Youth)

Resultados mais recentes: Ural (Youth)

Anzhi Makhachkala (Youth) ANZ

Bảng xếp hạng

Ural (Youth) UEK
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 30 22 5 3 69:19 50 71
2 30 19 4 7 60:34 26 61
3 30 18 4 8 58:30 28 58
4 30 18 3 9 53:36 17 57
5 30 17 6 7 61:37 24 57
6 30 17 5 8 59:37 22 56
7 30 15 9 6 52:31 21 54
8 30 13 5 12 51:41 10 44
9 30 11 4 15 40:43 -3 37
10 30 9 6 15 33:46 -13 33
11 30 8 9 13 28:36 -8 33
12 30 8 7 15 40:51 -11 31
13 30 6 5 19 37:71 -34 23
14 30 6 5 19 25:82 -57 23
15 30 4 7 19 23:55 -32 19
16 30 4 6 20 24:64 -40 18
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 11 2 2 33:10 23 35
2 15 11 1 3 38:12 26 34
3 15 10 2 3 34:16 18 32
4 15 10 2 3 31:16 15 32
5 15 10 1 4 29:16 13 31
6 15 9 3 3 30:15 15 30
7 15 8 5 2 28:16 12 29
8 15 7 3 5 26:18 8 24
9 15 6 6 3 17:11 6 24
10 15 6 4 5 22:17 5 22
11 15 6 1 8 23:19 4 19
12 15 6 1 8 25:34 -9 19
13 15 3 5 7 14:21 -7 14
14 15 3 2 10 12:44 -32 11
15 15 2 4 9 16:28 -12 10
16 15 2 3 10 11:31 -20 9
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 11 3 1 36:9 27 36
2 15 9 2 4 26:18 8 29
3 15 8 3 4 31:22 9 27
4 15 8 1 6 22:20 2 25
5 15 7 4 4 24:15 9 25
6 15 7 4 4 30:21 9 25
7 15 7 3 5 20:18 2 24
8 15 6 2 7 25:23 2 20
9 15 6 1 8 19:25 -6 19
10 15 5 3 7 17:24 -7 18
11 15 3 3 9 13:38 -25 12
12 15 2 3 10 18:34 -16 9
13 15 2 3 10 13:33 -20 9
14 15 2 3 10 11:25 -14 9
15 15 2 3 10 7:27 -20 9
16 15 0 4 11 12:37 -25 4

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
26 Tháng Năm 2019, 14:00
Sân vận động:
Dynamo Stadium, Makhachkala, Nga
Dung tích:
20000