Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Ayia Napa vs Digenis Ypsonas 22/09/2024

Ayia Napa AGN

Chi tiết trận đấu

Digenis Ypsonas YPS
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 0:0

Phỏng đoán

9 / 10 số trận gần nhất Ayia Napa trên mọi đấu trường có ít hơn 3 bàn thắng

9 / 10 trong số các trận gần nhất có trong Giải hạng Nhì có ít hơn 3 bàn thắng

9 / 10 số trận gần nhất Digenis Ypsonas trên mọi đấu trường có ít hơn 3 bàn thắng

9 / 10 trong số các trận gần nhất có trong Giải hạng Nhì có ít hơn 3 bàn thắng

Cá cược:Tổng - Xỉu (2.5)

Tỷ lệ cược

Ayia Napa AGN

Số liệu thống kê đối sánh trước

Digenis Ypsonas YPS
10 Diêm

1 - Thắng

0 - Rút thăm

9 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 5

Rút thăm - 0

Lỗ vốn - 5

Mục tiêu khác biệt

-17

9

26

Ghi bàn

Thừa nhận

-3

13

16

  • 0.9
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.3
  • 2.6
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.6
  • 25.7'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 31'
  • 3.5
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2.9
  • 35
  • Bàn thắng
  • 29

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Ayia Napa AGN

Số liệu thống kê H2H

Digenis Ypsonas YPS
  • 0thắng
  • 80% 4rút thăm
  • 20% 1thắng
  • 5
  • Ghi bàn
  • 7
  • 0
  • Thẻ vàng
  • 0
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 22/09/24 00:00
Ayia Napa Ayia Napa Digenis Ypsonas Digenis Ypsonas
0 0
TTG 16/03/24 21:30
Digenis Ypsonas Digenis Ypsonas Ayia Napa Ayia Napa
2 0
TTG 27/01/24 20:30
Ayia Napa Ayia Napa Digenis Ypsonas Digenis Ypsonas
3 3
TTG 17/09/23 00:00
Ayia Napa Ayia Napa Digenis Ypsonas Digenis Ypsonas
1 1
TTG 29/04/23 22:00
Digenis Ypsonas Digenis Ypsonas Ayia Napa Ayia Napa
1 1

Resultados mais recentes: Ayia Napa

Resultados mais recentes: Digenis Ypsonas

Ayia Napa AGN

Bảng xếp hạng

Digenis Ypsonas YPS
# Tập đoàn 2. Division TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 11 2 2 24:8 16 35
AEZ Zakakiou
2 15 10 1 4 24:19 5 31
ASIL Lysi
3 15 8 3 4 24:14 10 27
Olympiakos Nicosia
4 15 7 5 3 22:8 14 26
Akritas Chlorakas
5 15 7 4 4 19:15 4 25
Digenis Akritas Morfou
6 15 7 4 4 20:15 5 25
Digenis Ypsonas
7 15 8 0 7 25:26 -1 24
PAEEK
8 15 6 6 3 22:17 5 24
Achyronas Onisilos
9 15 7 3 5 19:15 4 24
Anagennisi Dherynia
10 15 6 0 9 23:24 -1 18
Ayia Napa
11 15 5 2 8 20:22 -2 17
Halkanoras
12 15 5 1 9 21:30 -9 16
MEAP Nisou
13 15 4 3 8 8:22 -14 15
Câu lạc bộ bóng đá Spartakos Kitiou
14 15 3 3 9 21:31 -10 12
Doxa Katopias
15 15 3 2 10 14:25 -11 11
FC Peyia 2014
16 15 2 3 10 10:25 -15 9
Othellos Athienou
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 5 4 0 1 7:4 3 39
2 5 1 1 3 6:7 -1 39
3 5 4 0 1 10:4 6 38
4 5 2 1 2 8:7 1 38
5 5 3 1 1 6:2 4 35
6 5 2 0 3 6:9 -3 31
7 5 1 1 3 6:7 -1 28
8 5 1 0 4 3:12 -9 27
  • Promotion
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 5 3 1 1 11:3 8 34
2 5 3 1 1 8:5 3 25
3 5 2 1 2 7:8 -1 25
4 4 2 1 1 5:3 2 24
Halkanoras
5 5 2 1 2 11:12 -1 23
6 5 2 0 3 5:8 -3 17
7 5 1 1 3 7:9 -2 16
8 4 1 0 3 2:8 -6 12
Othellos Athienou
  • Relegation
# Tập đoàn 2. Division TC T V Đ BT KD K Từ
1 8 6 1 1 12:4 8 19
AEZ Zakakiou
2 8 6 0 2 10:8 2 18
ASIL Lysi
3 7 5 1 1 15:4 11 16
Olympiakos Nicosia
4 8 5 1 2 11:4 7 16
Akritas Chlorakas
5 7 4 2 1 15:2 13 14
PAEEK
6 7 4 2 1 14:9 5 14
Achyronas Onisilos
7 8 4 1 3 14:11 3 13
Halkanoras
8 7 4 1 2 14:12 2 13
FC Peyia 2014
9 7 4 0 3 10:10 0 12
Digenis Ypsonas
10 8 3 3 2 10:9 1 12
Digenis Akritas Morfou
11 8 4 0 4 14:14 0 12
Ayia Napa
12 7 3 1 3 10:8 2 10
Anagennisi Dherynia
13 8 2 3 3 13:13 0 9
Câu lạc bộ bóng đá Spartakos Kitiou
14 8 2 2 4 5:9 -4 8
Othellos Athienou
15 7 2 2 3 4:8 -4 8
MEAP Nisou
16 7 2 1 4 9:11 -2 7
Doxa Katopias
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 8:1 7 9
2 3 3 0 0 4:1 3 9
3 2 2 0 0 4:0 4 6
4 3 2 0 1 7:4 3 6
5 3 1 1 1 5:4 1 4
6 2 1 1 0 3:0 3 4
7 2 1 0 1 3:3 0 3
8 2 1 0 1 2:3 -1 3
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 3 3 0 0 10:1 9 9
2 3 2 1 0 5:1 4 7
3 3 2 0 1 7:6 1 6
4 2 2 0 0 3:1 2 6
5 2 2 0 0 4:1 3 6
Halkanoras
6 2 1 1 0 2:1 1 4
7 2 1 1 0 6:4 2 4
8 2 1 0 1 2:2 0 3
Othellos Athienou
# Tập đoàn 2. Division TC T V Đ BT KD K Từ
1 7 5 1 1 12:4 8 16
Achyronas Onisilos
2 8 4 2 2 9:7 2 14
Othellos Athienou
3 7 4 1 2 10:6 4 13
Digenis Ypsonas
4 7 4 1 2 14:11 3 13
AEZ Zakakiou
5 8 4 0 4 15:16 -1 12
PAEEK
6 8 3 3 2 7:6 1 12
Akritas Chlorakas
7 8 3 2 3 9:10 -1 11
ASIL Lysi
8 8 2 4 2 8:8 0 10
Olympiakos Nicosia
9 7 2 3 2 8:11 -3 9
Digenis Akritas Morfou
10 8 2 1 5 4:14 -10 7
Câu lạc bộ bóng đá Spartakos Kitiou
11 7 2 0 5 9:10 -1 6
Anagennisi Dherynia
12 8 1 1 6 5:14 -9 4
FC Peyia 2014
13 7 1 1 5 6:11 -5 4
Ayia Napa
14 8 1 0 7 7:18 -11 3
MEAP Nisou
15 7 1 0 6 8:18 -10 3
Doxa Katopias
16 7 0 1 6 5:16 -11 1
Halkanoras
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 3 1 1 1 2:2 0 4
2 2 1 0 1 3:3 0 3
3 2 1 0 1 2:3 -1 3
4 3 1 0 2 3:6 -3 3
5 2 0 1 1 1:3 -2 1
6 2 0 0 2 1:3 -2 0
7 3 0 0 3 1:9 -8 0
8 3 0 0 3 3:7 -4 0
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 3 2 0 1 6:4 2 6
2 2 0 1 1 1:2 -1 1
Ayia Napa
3 2 0 1 1 1:2 -1 1
4 2 0 1 1 4:6 -2 1
5 2 0 0 2 2:7 -5 0
6 3 0 0 3 1:5 -4 0
7 3 0 0 3 2:7 -5 0
8 2 0 0 2 0:6 -6 0
Halkanoras

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
22 Tháng Chín 2024, 00:00