Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Kerkyra vs Kissamikos 22/05/2016

Last match Kissamikos - Kerkyra on 07/02/2020

Kerkyra AOK

Chi tiết trận đấu

Kissamikos CHA
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 2:0

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Kerkyra AOK

Số liệu thống kê H2H

Kissamikos CHA
  • 40% 2thắng
  • 0rút thăm
  • 60% 3thắng
  • 3
  • Ghi bàn
  • 7
  • 9
  • Thẻ vàng
  • 9
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 07/02/20 22:00
Kissamikos Kissamikos Kerkyra Kerkyra
4 0
TTG 17/11/19 21:00
Kerkyra Kerkyra Kissamikos Kissamikos
0 2
TTG 16/03/19 21:00
Kissamikos Kissamikos Kerkyra Kerkyra
1 0
TTG 02/12/18 21:00
Kerkyra Kerkyra Kissamikos Kissamikos
1 0
TTG 22/05/16 22:45
Kerkyra Kerkyra Kissamikos Kissamikos
2 0

Resultados mais recentes: Kerkyra

Resultados mais recentes: Kissamikos

Kerkyra AOK

Bảng xếp hạng

Kissamikos CHA
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 34 24 6 4 49:15 34 78
2 34 23 6 5 57:24 33 75
3 33 18 10 5 50:22 28 64
4 34 18 10 6 46:19 27 61
5 34 16 11 7 41:24 17 59
6 34 13 12 9 29:19 10 51
7 34 15 7 12 41:31 10 49
8 33 12 9 12 30:26 4 45
9 34 13 6 15 30:34 -4 45
10 34 11 10 13 27:24 3 43
11 34 12 7 15 39:43 -4 43
12 34 11 8 15 34:40 -6 41
13 33 9 11 13 31:37 -6 35
14 34 10 5 19 34:53 -19 35
15 33 9 7 17 28:32 -4 31
16 34 8 7 19 26:47 -21 28
17 32 5 4 23 16:66 -50 10
18 32 5 4 23 18:70 -52 7
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 15 0 2 29:6 23 45
2 17 14 2 1 31:8 23 44
3 17 13 3 1 37:9 28 42
4 17 11 5 1 26:7 19 38
5 17 9 5 3 27:11 16 32
6 17 9 4 4 21:12 9 31
7 17 8 4 5 21:14 7 28
8 17 7 7 3 16:9 7 28
9 17 7 6 4 16:7 9 27
10 16 8 3 5 19:12 7 27
11 17 8 3 6 20:16 4 27
12 17 8 3 6 26:25 1 27
13 16 7 5 4 19:10 9 26
14 16 7 5 4 16:11 5 26
15 17 6 6 5 16:12 4 24
16 17 5 4 8 11:13 -2 19
17 15 4 2 9 12:30 -18 14
18 17 3 3 11 12:36 -24 12
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 9 6 2 20:9 11 33
2 17 9 5 3 19:8 11 32
3 17 9 4 4 26:16 10 31
4 17 6 5 6 13:10 3 23
5 16 5 7 4 13:13 0 22
6 17 6 3 8 20:19 1 21
7 17 5 6 6 15:17 -2 21
8 17 4 6 7 11:14 -3 18
9 17 5 2 10 18:28 -10 17
10 17 4 4 9 13:18 -5 16
11 17 4 4 9 11:17 -6 16
12 17 5 1 11 11:23 -12 16
13 17 3 3 11 15:34 -19 12
14 16 1 7 8 10:23 -13 10
15 17 2 2 13 9:22 -13 8
16 17 2 2 13 14:37 -23 8
17 15 2 1 12 6:34 -28 7
18 16 1 2 13 4:33 -29 5

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
22 Tháng Năm 2016, 22:45
Sân vận động:
E.a.k. Kerkyras, Kerkyra, Hy Lạp
Dung tích:
2685