Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Levadiakos vs A.E. Karaiskakis 30/01/2022

Last match A.E. Karaiskakis - Levadiakos on 27/04/2022

Levadiakos LEV

Chi tiết trận đấu

A.E. Karaiskakis KAR
Hiệp 1 1:0
Hiệp 2 2:0
47 Nili
Levadiakos LEV

Phỏng đoán

A.E. Karaiskakis KAR
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 96%
    1
  • 4%
    x
  • 0%
    2
  • Levadiakos LEV

    Chi tiết trận đấu

    A.E. Karaiskakis KAR
    6
    Đá phạt góc
    3

    Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


    #
    Bàn thắng

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    Levadiakos LEV

    Số liệu thống kê H2H

    A.E. Karaiskakis KAR
    • 80% 4thắng
    • 20% 1rút thăm
    • 0thắng
    • 13
    • Ghi bàn
    • 1
    • 6
    • Thẻ vàng
    • 7
    • 0
    • Thẻ đỏ
    • 0
    TTG 27/04/22 20:30
    A.E. Karaiskakis A.E. Karaiskakis Levadiakos Levadiakos
    0 3
    TTG 30/01/22 20:45
    Levadiakos Levadiakos A.E. Karaiskakis A.E. Karaiskakis
    3 0
    TTG 03/03/21 21:00
    Levadiakos Levadiakos A.E. Karaiskakis A.E. Karaiskakis
    4 0
    TTG 16/01/21 20:45
    A.E. Karaiskakis A.E. Karaiskakis Levadiakos Levadiakos
    0 2
    TTG 02/02/20 21:00
    Levadiakos Levadiakos A.E. Karaiskakis A.E. Karaiskakis
    1 1

    Resultados mais recentes: Levadiakos

    Resultados mais recentes: A.E. Karaiskakis

    Levadiakos LEV

    Bảng xếp hạng

    A.E. Karaiskakis KAR
    # Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K Từ
    1 32 23 6 3 61:23 38 75
    2 32 19 10 3 42:15 27 67
    3 32 13 14 5 43:25 18 53
    4 32 14 10 8 38:20 18 52
    5 32 15 6 11 47:34 13 51
    6 32 14 9 9 40:31 9 51
    7 32 11 15 6 51:29 22 48
    8 32 11 11 10 41:32 9 44
    9 32 10 9 13 40:39 1 39
    10 32 9 10 13 34:38 -4 37
    11 32 8 11 13 27:42 -15 35
    12 32 8 10 14 34:43 -9 34
    13 32 7 12 13 31:39 -8 33
    14 32 7 11 14 36:49 -13 32
    15 32 7 10 15 25:71 -46 31
    16 32 7 8 17 34:49 -15 29
    17 32 5 6 21 17:62 -45 21
    # Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K Từ
    1 32 22 6 4 68:19 49 72
    2 32 19 8 5 46:19 27 65
    3 32 19 7 6 51:20 31 61
    4 32 14 13 5 46:25 21 55
    5 32 14 10 8 38:27 11 52
    6 32 15 5 12 37:31 6 50
    7 32 13 9 10 27:25 2 48
    8 32 13 7 12 31:31 0 46
    9 32 11 7 14 23:32 -9 40
    10 32 10 7 15 29:42 -13 37
    11 32 10 7 15 43:49 -6 37
    12 32 9 9 14 22:36 -14 36
    13 32 9 8 15 32:38 -6 35
    14 32 9 7 16 30:40 -10 34
    15 32 7 8 17 24:50 -26 29
    16 32 6 6 20 24:58 -34 15
    17 32 7 6 19 24:53 -29 13
    • Playoffs
    • Relegation
    # Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K Từ
    1 16 14 2 0 36:7 29 44
    2 16 11 5 0 25:3 22 38
    3 16 12 1 3 32:12 20 37
    4 16 10 5 1 30:10 20 35
    5 16 10 4 2 28:11 17 34
    6 16 10 3 3 26:10 16 33
    7 16 7 6 3 30:11 19 27
    8 16 7 6 3 21:12 9 27
    9 16 5 9 2 18:10 8 24
    10 16 6 6 4 23:17 6 24
    11 16 6 5 5 20:14 6 23
    12 16 5 8 3 27:21 6 23
    13 16 5 6 5 21:18 3 21
    14 16 5 6 5 15:17 -2 21
    15 16 5 2 9 18:22 -4 17
    16 16 4 4 8 10:23 -13 16
    17 16 3 6 7 13:30 -17 15
    # Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K Từ
    1 16 12 4 0 41:7 34 40
    2 16 12 1 3 28:11 17 37
    3 16 11 4 1 31:8 23 37
    4 16 11 3 2 34:7 27 36
    5 16 10 2 4 20:12 8 32
    6 16 9 4 3 22:12 10 31
    7 16 9 4 3 23:14 9 31
    8 16 7 5 4 16:13 3 26
    9 16 7 4 5 19:15 4 25
    10 16 7 4 5 10:9 1 25
    11 16 6 6 4 22:13 9 24
    12 16 5 5 6 18:17 1 20
    13 16 6 2 8 15:16 -1 20
    14 16 5 4 7 19:18 1 19
    15 16 5 4 7 24:19 5 19
    16 16 5 3 8 15:21 -6 18
    17 16 4 6 6 12:14 -2 18
    # Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K Từ
    1 16 9 4 3 25:16 9 31
    2 16 8 5 3 17:12 5 29
    3 16 4 9 3 21:18 3 21
    4 16 4 7 5 12:10 2 19
    5 16 3 9 4 13:15 -2 18
    6 16 4 5 7 12:20 -8 17
    7 16 4 5 7 20:20 0 17
    8 16 4 4 8 20:25 -5 16
    9 16 4 4 8 12:41 -29 16
    10 16 3 5 8 15:22 -7 14
    11 16 3 5 8 12:25 -13 14
    12 16 4 1 11 16:28 -12 13
    13 16 2 6 8 10:21 -11 12
    14 16 2 6 8 16:27 -11 12
    15 16 2 4 10 11:26 -15 10
    16 16 2 3 11 9:28 -19 9
    17 16 1 2 13 7:39 -32 5
    # Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K Từ
    1 16 10 2 4 27:12 15 32
    2 16 7 7 2 18:8 10 28
    3 16 8 4 4 17:13 4 28
    4 16 6 4 6 11:12 -1 22
    5 16 5 6 5 15:13 2 21
    6 16 5 3 8 17:19 -2 18
    7 16 3 9 4 15:17 -2 18
    8 16 5 3 8 10:22 -12 18
    9 16 5 3 8 19:30 -11 18
    10 16 4 3 9 9:19 -10 15
    11 16 4 3 9 13:23 -10 15
    12 16 4 3 9 11:22 -11 15
    13 16 3 3 10 10:27 -17 12
    14 16 3 2 11 10:25 -15 11
    15 16 2 5 9 9:29 -20 11
    16 16 1 4 11 9:37 -28 7
    17 16 1 1 14 6:41 -35 4

    Sự kiện trận đấu

    In Giải Super League 2, APO Levadiakos FC has better performance than AE Karaiskakis.

    The winner of their last meeting was APO Levadiakos FC.

    APO Levadiakos FC scores 1.76 goals when playing at home and AE Karaiskakis scores 0.78 goals when playing away (on average).

    When AE Karaiskakis leads 0-1 away, they win in 60% of their matches.

    Thông tin thêm

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    30 Tháng Một 2022, 20:45