Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Res Roma (Nữ) vs Napoli (Nữ 29/09/2024

Last match Res Roma (Nữ) - Napoli (Nữ on 30/01/2025

Res Roma (Nữ) ROM

Chi tiết trận đấu

Napoli (Nữ NAP
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 3:1

Phỏng đoán

1 / 10 của trận đấu cuối cùng Res Roma (Nữ) in Giải bóng đá nữ Serie A kết thúc trong thất bại

1 / 9 trong số các trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng

5 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Napoli (Nữ không thua

6 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Giải bóng đá nữ Serie A không thua

Cá cược:Nhân đôi cơ hội - X2

Tỷ lệ cược

6.85
Res Roma (Nữ) ROM

Số liệu thống kê đối sánh trước

Napoli (Nữ NAP
10 Diêm

7 - Thắng

3 - Rút thăm

0 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 2

Rút thăm - 3

Lỗ vốn - 5

Mục tiêu khác biệt

+13

27

14

Ghi bàn

Thừa nhận

-7

7

14

  • 2.7
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 0.7
  • 1.4
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.4
  • 22.9'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 42.4'
  • 4.1
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2.1
  • 41
  • Bàn thắng
  • 21

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Res Roma (Nữ) ROM

Số liệu thống kê H2H

Napoli (Nữ NAP
  • 80% 4thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 0thắng
  • 9
  • Ghi bàn
  • 4
  • 0
  • Thẻ vàng
  • 0
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 30/01/25 01:00
Res Roma (Nữ) Res Roma (Nữ) Napoli (Nữ Napoli (Nữ
2 2
TTG 16/01/25 03:45
Napoli (Nữ Napoli (Nữ Res Roma (Nữ) Res Roma (Nữ)
0 1
TTG 14/12/24 22:00
Napoli (Nữ Napoli (Nữ Res Roma (Nữ) Res Roma (Nữ)
1 2
TTG 29/09/24 18:30
Res Roma (Nữ) Res Roma (Nữ) Napoli (Nữ Napoli (Nữ
3 1
TTG 13/08/24 23:35
Res Roma (Nữ) Res Roma (Nữ) Napoli (Nữ Napoli (Nữ
1 0

Resultados mais recentes: Res Roma (Nữ)

Resultados mais recentes: Napoli (Nữ

Res Roma (Nữ) ROM

Bảng xếp hạng

Napoli (Nữ NAP
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 20 15 4 1 57:21 36 49
2 19 11 5 3 35:16 19 38
3 20 11 5 4 41:25 16 38
4 19 8 5 6 24:24 0 29
5 20 7 6 7 27:30 -3 27
  • Champions League
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 20 7 5 8 36:28 8 26
Fcf Como (Nữ)
2 19 8 1 10 28:32 -4 25
Lazio Rome (Nữ)
3 20 6 4 10 32:38 -6 22
Lazio Rome (Nữ)
4 20 2 4 14 11:41 -30 10
Sampdoria Genoa (Nữ)
5 19 1 5 13 8:44 -36 8
Napoli (Nữ
  • Relegation Playoffs
  • Relegation
# Tập đoàn Serie A TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 14 3 1 51:16 35 45
Fiorentina (Nữ)
2 18 11 5 2 34:14 20 38
AC Milan (Nữ)
3 18 10 5 3 36:20 16 35
AC Milan (Nữ)
4 18 8 4 6 24:24 0 28
Juventus (Nữ)
5 18 7 4 7 25:28 -3 25
Internazionale Milano (Nữ)
6 18 7 1 10 25:32 -7 22
Lazio Rome (Nữ)
7 18 5 5 8 29:28 1 20
Fcf Como (Nữ)
8 18 5 4 9 29:34 -5 19
Lazio Rome (Nữ)
9 18 2 4 12 10:34 -24 10
Sampdoria Genoa (Nữ)
10 18 1 5 12 8:41 -33 8
Napoli (Nữ
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 10 8 2 0 28:11 17 26
2 10 8 1 1 21:9 12 25
3 9 6 3 0 15:2 13 21
4 10 5 4 1 16:10 6 19
5 10 5 2 3 17:15 2 17
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 10 4 4 2 18:12 6 16
Fcf Como (Nữ)
2 10 4 1 5 13:14 -1 13
Sampdoria Genoa (Nữ)
3 10 4 1 5 21:23 -2 13
Lazio Rome (Nữ)
4 10 2 1 7 7:21 -14 7
Fcf Como (Nữ)
5 9 0 3 6 6:20 -14 3
Napoli (Nữ
# Tập đoàn Serie A TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 7 2 0 24:8 16 23
Fiorentina (Nữ)
2 9 7 1 1 19:8 11 22
Fiorentina (Nữ)
3 9 6 3 0 15:2 13 21
AC Milan (Nữ)
4 9 5 3 1 16:10 6 18
Internazionale Milano (Nữ)
5 9 5 1 3 15:13 2 16
Res Roma (Nữ)
6 9 3 4 2 15:12 3 13
Fcf Como (Nữ)
7 9 3 1 5 18:22 -4 10
Lazio Rome (Nữ)
8 9 3 1 5 10:14 -4 10
Sampdoria Genoa (Nữ)
9 9 2 1 6 7:17 -10 7
Fcf Como (Nữ)
10 9 0 3 6 6:20 -14 3
Napoli (Nữ
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 10 7 2 1 29:10 19 23
2 10 5 2 3 20:14 6 17
3 10 3 4 3 20:16 4 13
4 10 2 4 4 10:15 -5 10
5 9 3 1 5 8:14 -6 10
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 4 0 5 15:18 -3 12
Lazio Rome (Nữ)
2 10 3 1 6 18:16 2 10
US Sassuolo (Nữ)
3 10 2 3 5 11:15 -4 9
Sampdoria Genoa (Nữ)
4 10 1 2 7 2:24 -22 5
Fcf Como (Nữ)
5 10 0 3 7 4:20 -16 3
Sampdoria Genoa (Nữ)
# Tập đoàn Serie A TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 7 1 1 27:8 19 22
Internazionale Milano (Nữ)
2 9 5 2 2 19:12 7 17
Fiorentina (Nữ)
3 9 3 4 2 17:12 5 13
AC Milan (Nữ)
4 9 4 0 5 15:18 -3 12
Lazio Rome (Nữ)
5 9 3 1 5 8:14 -6 10
Juventus (Nữ)
6 9 2 3 4 10:15 -5 9
Internazionale Milano (Nữ)
7 9 2 3 4 11:12 -1 9
Sampdoria Genoa (Nữ)
8 9 2 1 6 14:16 -2 7
US Sassuolo (Nữ)
9 9 1 2 6 2:21 -19 5
Fcf Como (Nữ)
10 9 0 3 6 3:17 -14 3
Sampdoria Genoa (Nữ)

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
29 Tháng Chín 2024, 18:30