Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

AS Saint-Étienne vs Nantes 19/01/2025

Ai sẽ thắng?

  • Vẽ

Phỏng đoán

7 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy AS Saint-Étienne trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

7 / 10 của trận đấu cuối cùng in Ligue 1 kết thúc trong thất bại

2 / 10 của trận đấu cuối cùng Nantes trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

1 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Ligue 1 kết thúc với chiến thắng của cô ấy

2 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng Ligue 1

Cá cược:1x2 - T2

Tỷ lệ cược

2.88
AS Saint-Étienne STE

Số liệu thống kê đối sánh trước

Nantes FCN
10 Diêm

3 - Thắng

0 - Rút thăm

7 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 2

Rút thăm - 3

Lỗ vốn - 5

Mục tiêu khác biệt

-11

10

21

Ghi bàn

Thừa nhận

-3

14

17

  • 1
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.4
  • 2.1
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.7
  • 29'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 29.1'
  • 3.1
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 3.1
  • 31
  • Bàn thắng
  • 31

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
AS Saint-Étienne STE

Số liệu thống kê H2H

Nantes FCN
  • 0thắng
  • 80% 4rút thăm
  • 20% 1thắng
  • 5
  • Ghi bàn
  • 6
  • 6
  • Thẻ vàng
  • 6
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 1
TTG 29/09/24 23:00
Nantes Nantes AS Saint-Étienne AS Saint-Étienne
2 2
TTG 22/05/22 03:00
Nantes Nantes AS Saint-Étienne AS Saint-Étienne
1 1
TTG 23/12/21 04:00
AS Saint-Étienne AS Saint-Étienne Nantes Nantes
0 1
TTG 04/02/21 04:00
AS Saint-Étienne AS Saint-Étienne Nantes Nantes
1 1
TTG 03/02/21 07:00
AS Saint-Étienne AS Saint-Étienne Nantes Nantes
1 1

Resultados mais recentes: AS Saint-Étienne

Resultados mais recentes: Nantes

AS Saint-Étienne STE

Bảng xếp hạng

Nantes FCN
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 13 4 0 46:15 31 43
2 17 11 3 3 39:20 19 36
3 18 8 8 2 28:17 11 32
Strasbourg
4 18 9 4 5 29:20 9 31
CLB Rennes
5 18 8 6 4 36:25 11 30
Olympique de Marseille
6 17 8 4 5 29:22 7 28
7 17 7 6 4 21:16 5 27
8 17 7 3 7 19:19 0 24
9 17 6 5 6 30:29 1 23
10 17 6 4 7 24:26 -2 22
11 17 7 1 9 26:30 -4 22
12 17 5 5 7 23:25 -2 20
13 17 5 4 8 19:27 -8 19
14 17 5 2 10 23:25 -2 17
15 17 3 7 7 20:27 -7 16
16 17 5 1 11 16:37 -21 16
17 17 4 0 13 13:36 -23 12
18 18 3 3 12 18:43 -25 12
Toulouse
  • Champions League
  • Champions League Qualification
  • UEFA Europa League
  • Conference League Qualification
  • Relegation Playoffs
  • Relegation
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 8 1 0 26:7 19 25
2 9 6 1 2 19:10 9 19
3 8 5 3 0 21:9 12 18
Olympique de Marseille
4 9 5 3 1 14:7 7 18
5 9 5 3 1 16:11 5 18
AS Saint-Étienne
6 9 5 2 2 14:10 4 17
CLB Rennes
7 9 5 1 3 17:7 10 16
8 8 5 1 2 16:11 5 16
9 8 4 3 1 14:9 5 15
10 8 5 0 3 10:8 2 15
11 9 4 2 3 11:9 2 14
12 8 3 3 2 14:12 2 12
13 10 3 3 4 15:23 -8 12
RC Lens
14 8 3 2 3 8:8 0 11
15 8 2 3 3 10:11 -1 9
16 9 2 3 4 11:15 -4 9
17 8 2 1 5 11:18 -7 7
18 9 2 0 7 6:21 -15 6
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 8 0 1 25:8 17 24
2 8 5 3 0 20:8 12 18
3 9 4 4 1 13:8 5 16
4 9 3 5 1 12:6 6 14
Strasbourg
5 9 4 2 3 15:10 5 14
Paris Saint-Germain
6 9 3 3 3 13:11 2 12
7 10 3 3 4 15:16 -1 12
Toulouse
8 9 3 3 3 8:9 -1 12
9 8 3 2 3 12:10 2 11
10 8 3 1 4 8:10 -2 10
11 9 2 2 5 16:20 -4 8
12 9 1 4 4 10:16 -6 7
13 8 2 0 6 7:15 -8 6
14 8 1 1 6 10:19 -9 4
15 8 1 0 7 7:20 -13 3
16 8 0 1 7 6:18 -12 1
17 9 0 1 8 6:29 -23 1
18 8 0 0 8 3:20 -17 0
Toulouse

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
19 Tháng Một 2025, 22:00
Trọng tài:
Batta Florent, Pháp
Sân vận động:
Stade Geoffroy Guichard, Saint Etienne, Pháp
Dung tích:
42000