Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

AS Saint-Étienne vs Sân bóng Reims 23/02/2020

Trận đấu tiếp theo Sân bóng Reims - AS Saint-Étienne on 11/05/2025

AS Saint-Étienne STE

Chi tiết trận đấu

Sân bóng Reims SDR
AS Saint-Étienne STE

Chi tiết trận đấu

Sân bóng Reims SDR
51 %
Sở hữu bóng
49 %
4 (1)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
4 (6)
8
Tổng số mũi chích ngừa
12
3
Ảnh bị chặn
2
3
Thủ môn cứu thua
3
13
Fouls
5
1
Thẻ vàng
1
6
Đá phạt
13
8
Đá phạt góc
6
0
Ngoại vi
1
39
Ném biên
22

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
AS Saint-Étienne STE

Số liệu thống kê H2H

Sân bóng Reims SDR
  • 20% 1thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 60% 3thắng
  • 6
  • Ghi bàn
  • 9
  • 9
  • Thẻ vàng
  • 7
  • 1
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 05/01/25 00:00
AS Saint-Étienne AS Saint-Étienne Sân bóng Reims Sân bóng Reims
3 1
TTG 15/05/22 03:00
AS Saint-Étienne AS Saint-Étienne Sân bóng Reims Sân bóng Reims
1 2
TTG 12/12/21 04:00
Sân bóng Reims Sân bóng Reims AS Saint-Étienne AS Saint-Étienne
2 0
TTG 20/02/21 20:00
AS Saint-Étienne AS Saint-Étienne Sân bóng Reims Sân bóng Reims
1 1
TTG 10/01/21 04:00
Sân bóng Reims Sân bóng Reims AS Saint-Étienne AS Saint-Étienne
3 1

Resultados mais recentes: AS Saint-Étienne

Resultados mais recentes: Sân bóng Reims

AS Saint-Étienne STE

Bảng xếp hạng

Sân bóng Reims SDR
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 27 22 2 3 75:24 51 68
2 28 16 8 4 41:29 12 56
3 28 15 5 8 38:24 14 50
4 28 15 4 9 35:27 8 49
5 28 11 8 9 41:38 3 41
6 28 10 11 7 26:21 5 41
7 28 11 7 10 42:27 15 40
8 28 11 7 10 35:34 1 40
9 28 11 7 10 44:44 0 40
10 27 11 5 11 32:32 0 38
11 28 11 6 11 28:33 -5 39
12 28 9 10 9 40:34 6 37
13 28 11 4 13 28:31 -3 37
14 28 8 10 10 34:37 -3 34
15 28 8 10 10 27:35 -8 34
16 28 7 9 12 27:37 -10 30
17 28 8 6 14 29:45 -16 30
18 28 7 6 15 29:44 -15 27
19 28 4 11 13 31:50 -19 23
20 28 3 4 21 22:58 -36 13
  • Champions League
  • Champions League Qualification
  • Europa League
  • Relegation
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 14 12 1 1 44:11 33 37
2 14 8 4 2 21:14 7 28
3 14 9 2 3 25:14 11 29
4 15 11 2 2 24:9 15 35
5 15 8 4 3 28:20 8 28
6 14 5 7 2 12:7 5 22
7 13 5 4 4 17:7 10 19
8 14 10 2 2 26:10 16 32
9 14 8 2 4 29:22 7 26
10 13 7 3 3 22:14 8 24
11 15 8 3 4 20:13 7 27
12 13 4 5 4 19:12 7 17
13 14 6 2 6 11:11 0 20
14 14 6 6 2 21:11 10 24
15 14 5 4 5 18:17 1 19
16 14 6 6 2 20:15 5 24
17 14 4 6 4 15:18 -3 18
18 14 6 2 6 17:15 2 20
19 14 3 5 6 17:23 -6 14
20 13 3 0 10 11:24 -13 9
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 13 10 1 2 31:13 18 31
2 14 8 4 2 20:15 5 28
3 14 6 3 5 13:10 3 21
4 13 4 2 7 11:18 -7 14
5 13 3 4 6 13:18 -5 13
6 14 5 4 5 14:14 0 19
7 15 6 3 6 25:20 5 21
8 14 1 5 8 9:24 -15 8
9 14 3 5 6 15:22 -7 14
10 14 4 2 8 10:18 -8 14
11 13 3 3 7 8:20 -12 12
12 15 5 5 5 21:22 -1 20
13 14 5 2 7 17:20 -3 17
14 14 2 4 8 13:26 -13 10
15 14 3 6 5 9:18 -9 15
16 14 1 3 10 7:22 -15 6
17 14 4 0 10 14:27 -13 12
18 14 1 4 9 12:29 -17 7
19 14 1 6 7 14:27 -13 9
20 15 0 4 11 11:34 -23 4

Sự kiện trận đấu

Khi được chơi trên sân nhà, AS Saint-Etienne đã không thua trước Stade Reims trong 5 cuộc đối đầu gần nhất

Denis Bouanga là cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất cho AS Saint-Etienne với 8 bàn. Boulaye Dia đã ghi 6 bàn cho Stade Reims.

AS Saint-Etienne wins 1st half in 27% of their matches, Stade Reims in 23% of their matches.

AS Saint-Etienne wins 27% of halftimes, Stade Reims wins 23%.

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
23 Tháng Hai 2020, 22:00
Trọng tài:
Bastien Benoit, Pháp
Sân vận động:
Stade Geoffroy Guichard, Saint Etienne, Pháp
Dung tích:
42000