Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Trencin vs Slovan Bratislava 10/10/2022

Trận đấu tiếp theo Trencin - Slovan Bratislava on 22/02/2025

Trencin TRE

Chi tiết trận đấu

Slovan Bratislava SLO
Trencin TRE

Phỏng đoán

Slovan Bratislava SLO
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 26%
    1
  • 20%
    x
  • 54%
    2
  • Trencin TRE

    Chi tiết trận đấu

    Slovan Bratislava SLO
    6 (8)
    Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
    2 (4)
    14
    Tổng số mũi chích ngừa
    6
    2
    Thủ môn cứu thua
    2
    20
    Fouls
    11
    2
    Thẻ vàng
    2
    15
    Đá phạt
    20
    3
    Đá phạt góc
    4
    0
    Ngoại vi
    4
    22
    Ném biên
    20

    Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


    #
    Bàn thắng

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    Trencin TRE

    Số liệu thống kê H2H

    Slovan Bratislava SLO
    • 20% 1thắng
    • 20% 1rút thăm
    • 60% 3thắng
    • 5
    • Ghi bàn
    • 9
    • 9
    • Thẻ vàng
    • 6
    • 0
    • Thẻ đỏ
    • 0
    TTG 06/10/24 02:30
    Slovan Bratislava Slovan Bratislava Trencin Trencin
    1 1
    TTG 25/02/24 22:00
    Trencin Trencin Slovan Bratislava Slovan Bratislava
    0 2
    TTG 09/10/23 00:00
    Slovan Bratislava Slovan Bratislava Trencin Trencin
    2 0
    TTG 10/10/22 00:00
    Trencin Trencin Slovan Bratislava Slovan Bratislava
    4 0
    TTG 24/07/22 00:00
    Slovan Bratislava Slovan Bratislava Trencin Trencin
    4 0

    Resultados mais recentes: Trencin

    Resultados mais recentes: Slovan Bratislava

    Trencin TRE

    Bảng xếp hạng

    Slovan Bratislava SLO
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
    1 32 21 6 5 65:32 33 69
    2 32 20 7 5 54:29 25 67
    3 32 15 7 10 55:38 17 52
    4 32 13 8 11 44:44 0 47
    5 32 13 5 14 50:56 -6 44
    6 32 11 6 15 49:53 -4 39
    • Champions League Qualification
    • UEFA Conference League Qualification
    • Qualification Playoffs
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
    1 32 12 11 9 43:31 12 47
    2 32 10 10 12 38:38 0 40
    3 32 9 9 14 39:50 -11 36
    4 32 9 9 14 35:52 -17 36
    5 32 6 13 13 35:49 -14 31
    6 32 3 9 20 24:59 -35 18
    • Qualification Playoffs
    • Relegation Playoff
    • Relegation
    # Hình thức Superliga TC T V Đ BT KD K Từ
    1 22 14 6 2 39:17 22 48
    2 22 14 5 3 47:23 24 47
    3 22 12 4 6 39:26 13 40
    4 22 9 8 5 32:24 8 35
    5 22 9 4 9 34:33 1 31
    6 22 9 4 9 34:37 -3 31
    7 22 7 9 6 24:22 2 30
    8 22 4 11 7 28:35 -7 23
    9 22 6 5 11 22:34 -12 23
    10 22 5 7 10 20:33 -13 22
    11 22 4 7 11 19:31 -12 19
    12 22 1 6 15 17:40 -23 9
    • Championship round
    • Relegation Round
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
    1 16 13 1 2 31:13 18 40
    2 16 12 2 2 38:12 26 38
    3 16 8 5 3 30:17 13 29
    4 16 8 3 5 30:20 10 27
    5 16 8 3 5 23:19 4 27
    6 16 7 2 7 26:22 4 23
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
    1 16 7 5 4 24:15 9 26
    2 16 6 5 5 21:17 4 23
    3 16 6 5 5 17:18 -1 23
    4 16 5 6 5 22:25 -3 21
    5 16 3 8 5 22:25 -3 17
    6 16 1 5 10 13:31 -18 8
    # Hình thức Superliga TC T V Đ BT KD K Từ
    1 11 9 2 0 31:9 22 29
    2 11 9 1 1 22:8 14 28
    3 11 7 2 2 21:9 12 23
    4 11 6 3 2 19:12 7 21
    5 11 6 3 2 16:10 6 21
    6 11 5 2 4 13:13 0 17
    7 11 5 1 5 17:15 2 16
    8 11 4 4 3 14:13 1 16
    9 11 3 5 3 12:12 0 14
    10 11 2 7 2 18:17 1 13
    11 11 3 4 4 11:13 -2 13
    12 11 0 4 7 9:21 -12 4
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
    1 16 9 4 3 27:20 7 31
    2 16 7 6 3 23:16 7 27
    3 16 7 2 7 25:21 4 23
    4 16 6 3 7 24:34 -10 21
    5 16 5 5 6 21:25 -4 20
    6 16 3 3 10 19:33 -14 12
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
    1 16 5 6 5 19:16 3 21
    2 16 4 5 7 17:21 -4 17
    3 16 4 3 9 13:27 -14 15
    4 16 3 5 8 13:24 -11 14
    5 16 3 4 9 22:32 -10 13
    6 16 2 4 10 11:28 -17 10
    # Hình thức Superliga TC T V Đ BT KD K Từ
    1 11 5 5 1 17:9 8 20
    2 11 6 1 4 20:14 6 19
    3 11 5 3 3 16:14 2 18
    4 11 4 4 3 12:10 2 16
    5 11 4 3 4 17:22 -5 15
    6 11 3 5 3 16:14 2 14
    7 11 2 4 5 10:18 -8 10
    8 11 2 2 7 13:24 -11 8
    9 11 1 3 7 8:18 -10 6
    10 11 1 3 7 9:21 -12 6
    11 11 1 3 7 6:20 -14 6
    12 11 1 2 8 8:19 -11 5

    Sự kiện trận đấu

    Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa AS Trenčín và Slovan Bratislava khi AS Trenčín chơi trên sân nhà là 2-2. Có 4 trận đã kết thúc với kết quả này.

    Trong 27 lần gặp nhau gần đây khi AS Trenčín chơi trên sân nhà, AS Trenčín đã thắng 8 trận, có 8 trận hòa trong khi Slovan Bratislava thắng 11 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 48-42 nghiêng về phía Slovan Bratislava.

    Trong 54 lần gặp nhau gần đây, AS Trenčín đã thắng 15 trận, có 12 trận hòa trong khi Slovan Bratislava thắng 27 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 97-79 nghiêng về phía Slovan Bratislava.

    Trận thắng gần đây nhất của AS Trenčín trước Slovan Bratislava trên sân nhà là ở năm 2017.

    Thông tin thêm

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    10 Tháng Mười 2022, 00:00
    Trọng tài:
    Gemzicky Erik, Slovakia
    Sân vận động:
    Stadion Na Sihoti, Trencin, Slovakia
    Dung tích:
    10000