Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Athletic Bilbao vs Sevilla 28/04/2023

Trận đấu tiếp theo Sevilla - Athletic Bilbao on 17/03/2025

Athletic Bilbao ATH

Chi tiết trận đấu

Sevilla SEV

Phỏng đoán

5 / 10 trận đấu cuối cùng Sevilla trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 2

5 / 10 trận đấu cuối cùng trong LaLiga kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 2

3 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 2

Cá cược:1x2 - Hiệp 2 - N2

Tỷ lệ cược

4.54
Athletic Bilbao ATH

Chi tiết trận đấu

Sevilla SEV
53 %
Sở hữu bóng
47 %
1 (2)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
1 (1)
4
Tổng số mũi chích ngừa
4
1
Ảnh bị chặn
2
0
Thủ môn cứu thua
1
7
Fouls
11
3
Thẻ vàng
3
13
Đá phạt
9
8
Đá phạt góc
2
2
Ngoại vi
2
28
Ném biên
32

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Athletic Bilbao ATH

Số liệu thống kê H2H

Sevilla SEV
  • 40% 2thắng
  • 40% 2rút thăm
  • 20% 1thắng
  • 6
  • Ghi bàn
  • 3
  • 5
  • Thẻ vàng
  • 14
  • 2
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 29/09/24 22:15
Athletic Bilbao Athletic Bilbao Sevilla Sevilla
1 1
TTG 20/05/24 01:00
Athletic Bilbao Athletic Bilbao Sevilla Sevilla
2 0
TTG 05/01/24 02:15
Sevilla Sevilla Athletic Bilbao Athletic Bilbao
0 2
TTG 28/04/23 04:00
Athletic Bilbao Athletic Bilbao Sevilla Sevilla
0 1
TTG 09/10/22 00:30
Sevilla Sevilla Athletic Bilbao Athletic Bilbao
1 1

Resultados mais recentes: Athletic Bilbao

Resultados mais recentes: Sevilla

Athletic Bilbao ATH

Bảng xếp hạng

Sevilla SEV
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 38 28 4 6 70:20 50 88
2 38 24 6 8 75:36 39 78
3 38 23 8 7 70:33 37 77
4 38 21 8 9 51:35 16 71
5 38 19 7 12 59:40 19 64
6 38 17 9 12 46:41 5 60
7 38 15 8 15 37:42 -5 53
8 38 14 9 15 47:43 4 51
9 38 14 8 16 37:43 -6 50
10 38 13 10 15 58:55 3 49
11 38 13 10 15 45:53 -8 49
12 38 13 10 15 47:54 -7 49
13 38 11 10 17 43:53 -10 43
14 38 10 12 16 30:53 -23 42
15 38 10 12 16 34:45 -11 42
16 38 11 9 18 42:45 -3 42
17 38 11 8 19 49:65 -16 41
18 38 11 7 20 33:63 -30 40
19 38 8 13 17 52:69 -17 37
20 38 5 10 23 30:67 -37 25
  • Champions League
  • UEFA Europa League
  • UEFA Conference League Qualification
  • Relegation
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 19 15 3 1 37:4 33 48
2 19 13 5 1 44:16 28 44
3 19 13 3 3 41:15 26 42
4 19 12 3 4 36:18 18 39
5 19 11 5 3 26:16 10 38
6 19 10 5 4 22:12 10 35
7 19 11 1 7 24:21 3 34
8 19 10 3 6 35:26 9 33
9 19 10 3 6 29:22 7 33
10 19 9 5 5 26:18 8 32
11 19 9 5 5 28:22 6 32
12 19 8 5 6 27:19 8 29
13 19 8 4 7 21:25 -4 28
14 19 8 3 8 22:15 7 27
15 19 7 6 6 26:21 5 27
16 19 7 6 6 21:20 1 27
17 19 7 6 6 19:23 -4 27
18 19 7 5 7 24:25 -1 26
19 19 4 7 8 27:35 -8 19
20 19 3 6 10 18:29 -11 15
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 19 13 1 5 33:16 17 40
2 19 10 5 4 29:18 11 35
3 19 11 1 7 31:20 11 34
4 19 10 3 6 25:19 6 33
5 19 8 4 7 20:23 -3 28
6 19 7 4 8 23:22 1 25
7 19 6 6 7 25:28 -3 24
8 19 6 5 8 23:29 -6 23
9 19 4 7 8 13:21 -8 19
10 19 4 6 9 25:34 -9 18
11 19 4 5 10 17:31 -14 17
12 19 4 4 11 17:32 -15 16
13 19 3 7 9 23:29 -6 16
14 19 3 6 10 11:30 -19 15
15 19 3 6 10 13:25 -12 15
16 19 4 3 12 15:31 -16 15
17 19 3 4 12 15:26 -11 13
18 19 3 3 13 12:38 -26 12
19 19 2 4 13 12:38 -26 10
20 19 1 5 13 20:43 -23 8

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Athletic de Bilbao và Sevilla khi Athletic de Bilbao chơi trên sân nhà là 2-0. Có 4 trận đã kết thúc với kết quả này.

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Athletic de Bilbao và Sevilla là 1-1. Có 8 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 29 lần gặp nhau gần đây khi Athletic de Bilbao chơi trên sân nhà, Athletic de Bilbao đã thắng 14 trận, có 4 trận hòa trong khi Sevilla thắng 11 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 38-33 nghiêng về phía Athletic de Bilbao.

Trong 60 lần gặp nhau gần đây, Athletic de Bilbao đã thắng 19 trận, có 13 trận hòa trong khi Sevilla thắng 28 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 86-66 nghiêng về phía Sevilla.

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
28 Tháng Tư 2023, 04:00
Trọng tài:
Hernandez Hernandez Alejandro Jose, Tây Ban Nha
Sân vận động:
San Mames, Bilbao, Tây Ban Nha
Dung tích:
53000