Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Atletic Lleida CE vs CE Europa II 08/12/2024

Trận đấu tiếp theo CE Europa II - Atletic Lleida CE on 20/04/2025

Atletic Lleida CE

Chi tiết trận đấu

CE Europa II
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 3:1
Atletic Lleida CE

Phỏng đoán

CE Europa II
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 49%
    1
  • 22%
    x
  • 29%
    2
  • Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    Atletic Lleida CE

    Số liệu thống kê H2H

    CE Europa II
    • 100% 1thắng
    • 0rút thăm
    • 0thắng
    • 3
    • Ghi bàn
    • 1
    • 0
    • Thẻ vàng
    • 0
    • 0
    • Thẻ đỏ
    • 0
    TTG 08/12/24 19:00
    Atletic Lleida CE Atletic Lleida CE CE Europa II CE Europa II
    3 1

    Resultados mais recentes: Atletic Lleida CE

    Resultados mais recentes: CE Europa II

    Atletic Lleida CE

    Bảng xếp hạng

    CE Europa II
    # Đội TC T V Đ BT KD K Từ
    1 25 17 5 3 42:16 26 56
    AE Prat
    2 25 14 8 3 53:30 23 50
    3 25 11 8 6 40:27 13 41
    4 25 10 10 5 27:23 4 40
    5 25 10 9 6 26:30 -4 39
    6 25 11 5 9 37:38 -1 38
    7 25 10 7 8 35:33 2 37
    8 25 10 5 10 31:29 2 35
    9 25 9 6 10 31:34 -3 33
    10 25 8 7 10 19:22 -3 31
    11 25 7 10 8 29:30 -1 31
    12 25 8 6 11 23:30 -7 30
    13 25 8 5 12 37:42 -5 29
    14 25 7 8 10 23:31 -8 29
    15 25 5 8 12 24:35 -11 23
    16 25 5 8 12 28:35 -7 23
    17 25 4 11 10 23:32 -9 23
    18 25 4 8 13 21:32 -11 20
    Reus FC Reddis
    • Promotion
    • Promotion Playoffs
    • Relegation
    # Đội TC T V Đ BT KD K Từ
    1 13 10 2 1 23:7 16 32
    AE Prat
    2 12 6 5 1 17:10 7 23
    3 13 6 5 2 32:21 11 23
    4 13 5 7 1 14:10 4 22
    5 12 6 4 2 15:6 9 22
    6 12 6 3 3 22:12 10 21
    7 12 6 3 3 16:10 6 21
    8 12 6 3 3 15:12 3 21
    9 12 5 4 3 17:13 4 19
    10 12 6 0 6 23:22 1 18
    11 13 4 4 5 14:16 -2 16
    12 13 4 4 5 14:19 -5 16
    13 13 4 3 6 10:13 -3 15
    14 13 3 6 4 14:16 -2 15
    15 12 3 4 5 13:16 -3 13
    16 13 2 6 5 11:14 -3 12
    17 13 3 1 9 11:20 -9 10
    Cerdanyola del Valles
    18 12 2 3 7 11:20 -9 9
    # Đội TC T V Đ BT KD K Từ
    1 12 8 3 1 21:9 12 27
    2 12 7 3 2 19:9 10 24
    Câu lạc bộ Thể thao Grama
    3 13 7 3 3 20:14 6 24
    4 12 6 3 3 21:17 4 21
    5 13 5 5 3 18:15 3 20
    6 13 4 7 2 12:11 1 19
    7 13 6 1 6 20:25 -5 19
    8 12 5 2 5 12:20 -8 17
    9 12 4 4 4 9:9 0 16
    10 12 3 4 5 9:12 -3 13
    11 13 4 1 8 16:23 -7 13
    12 13 2 5 6 14:20 -6 11
    13 12 3 2 7 17:21 -4 11
    14 12 1 7 4 10:12 -2 10
    Reus FC Reddis
    15 13 2 4 7 11:19 -8 10
    16 13 2 3 8 7:20 -13 9
    17 12 1 5 6 9:16 -7 8
    18 13 1 5 7 12:20 -8 8

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    8 Tháng Mười Hai 2024, 19:00