Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Atletico Grau vs Deportivo Garcilaso 31/07/2023

Last match Deportivo Garcilaso - Atletico Grau on 01/03/2025

Atletico Grau CAG

Chi tiết trận đấu

Deportivo Garcilaso DEP

Phỏng đoán

6 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Atletico Grau trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

6 / 10 của trận đấu cuối cùng in Giải Vô Địch Quốc Gia kết thúc trong thất bại

4 / 10 của trận đấu cuối cùng Deportivo Garcilaso trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

4 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Giải Vô Địch Quốc Gia kết thúc với chiến thắng của cô ấy

1 / 1 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng Giải Vô Địch Quốc Gia

Cá cược:1x2 - T2

Tỷ lệ cược

4.91
Atletico Grau CAG

Chi tiết trận đấu

Deportivo Garcilaso DEP
2 (11)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
4 (2)
15
Tổng số mũi chích ngừa
6
2
Ảnh bị chặn
0
3
Thủ môn cứu thua
2
6
Fouls
10
2
Thẻ vàng
5
11
Đá phạt
8
6
Đá phạt góc
2
2
Ngoại vi
1
35
Ném biên
17

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Atletico Grau CAG

Số liệu thống kê H2H

Deportivo Garcilaso DEP
  • 0thắng
  • 60% 3rút thăm
  • 40% 2thắng
  • 3
  • Ghi bàn
  • 7
  • 13
  • Thẻ vàng
  • 15
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 01/03/25 04:00
Deportivo Garcilaso Deportivo Garcilaso Atletico Grau Atletico Grau
2 0
TTG 23/10/24 02:00
Atletico Grau Atletico Grau Deportivo Garcilaso Deportivo Garcilaso
2 2
TTG 13/05/24 04:00
Deportivo Garcilaso Deportivo Garcilaso Atletico Grau Atletico Grau
0 0
TTG 31/07/23 02:00
Atletico Grau Atletico Grau Deportivo Garcilaso Deportivo Garcilaso
1 1
TTG 26/02/23 04:30
Deportivo Garcilaso Deportivo Garcilaso Atletico Grau Atletico Grau
2 0

Resultados mais recentes: Atletico Grau

Resultados mais recentes: Deportivo Garcilaso

Atletico Grau CAG

Bảng xếp hạng

Deportivo Garcilaso DEP
# Tập đoàn Apertura TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 14 0 4 37:16 21 42
2 18 9 8 1 33:18 15 35
3 18 11 1 6 29:14 15 34
4 18 10 2 6 24:22 2 32
5 18 8 3 7 30:25 5 27
6 18 7 6 5 25:23 2 27
7 18 8 3 7 17:18 -1 27
8 18 6 7 5 32:27 5 25
9 18 6 7 5 24:22 2 25
10 18 7 3 8 19:21 -2 24
11 18 7 3 8 23:28 -5 24
12 18 6 5 7 31:21 10 23
13 18 6 5 7 32:33 -1 23
14 18 5 6 7 23:23 0 21
15 18 5 6 7 16:22 -6 21
16 18 5 4 9 24:40 -16 19
17 18 5 3 10 28:34 -6 18
18 18 5 3 10 13:26 -13 18
19 18 2 3 13 9:36 -27 9
# Tập đoàn Clausura TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 11 6 1 28:8 20 39
2 18 11 5 2 31:13 18 38
3 18 10 7 1 18:6 12 37
4 18 10 6 2 31:13 18 36
5 18 9 7 2 21:13 8 34
6 18 8 5 5 22:14 8 29
7 18 7 6 5 24:20 4 27
8 18 7 3 8 25:19 6 24
9 18 6 6 6 21:20 1 24
10 18 6 5 7 15:23 -8 23
11 18 3 10 5 21:23 -2 19
12 18 4 6 8 18:23 -5 18
13 17 4 5 8 16:22 -6 17
14 18 5 2 11 25:34 -9 17
15 18 4 5 9 18:32 -14 17
16 18 5 2 11 12:26 -14 17
17 18 4 4 10 14:25 -11 16
18 17 3 6 8 17:27 -10 15
19 16 4 0 12 17:33 -16 12
  • Playoffs
# Tập đoàn Apertura TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 9 0 0 25:4 21 27
2 9 8 0 1 21:4 17 24
3 9 8 0 1 16:8 8 24
4 9 6 3 0 17:7 10 21
5 9 6 2 1 18:7 11 20
6 9 5 3 1 20:5 15 18
7 9 5 3 1 14:6 8 18
8 9 5 3 1 18:11 7 18
9 9 5 2 2 17:11 6 17
10 9 5 1 3 22:13 9 16
11 9 5 1 3 17:11 6 16
12 9 4 4 1 8:3 5 16
13 9 4 3 2 9:5 4 15
14 9 4 3 2 16:18 -2 15
15 9 3 5 1 18:13 5 14
16 9 4 2 3 13:10 3 14
17 9 4 1 4 11:12 -1 13
18 9 4 1 4 10:13 -3 13
19 9 2 2 5 7:11 -4 8
# Tập đoàn Clausura TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 8 1 0 18:1 17 25
2 9 7 2 0 21:3 18 23
3 9 7 2 0 17:4 13 23
4 9 6 3 0 12:2 10 21
5 9 5 4 0 8:1 7 19
6 9 5 2 2 19:8 11 17
7 9 4 5 0 13:5 8 17
8 9 5 1 3 17:12 5 16
9 9 4 4 1 10:6 4 16
10 9 3 6 0 14:7 7 15
11 9 4 2 3 14:11 3 14
12 9 4 2 3 12:9 3 14
13 9 3 3 3 8:10 -2 12
14 9 3 2 4 13:11 2 11
15 8 3 2 3 9:8 1 11
16 9 3 2 4 11:14 -3 11
17 9 2 4 3 12:13 -1 10
18 9 2 1 6 5:15 -10 7
19 8 2 0 6 8:13 -5 6
# Tập đoàn Apertura TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 5 0 4 12:12 0 15
2 9 3 5 1 16:11 5 14
3 9 4 0 5 8:13 -5 12
4 9 3 2 4 14:14 0 11
5 9 3 2 4 13:14 -1 11
6 9 3 2 4 8:9 -1 11
7 9 3 1 5 8:10 -2 10
8 9 1 5 3 7:11 -4 8
9 9 2 2 5 8:14 -6 8
10 9 1 4 4 10:13 -3 7
11 9 1 4 4 7:16 -9 7
12 9 2 0 7 9:22 -13 6
13 9 1 2 6 11:16 -5 5
14 9 1 2 6 14:22 -8 5
15 9 1 2 6 3:13 -10 5
16 9 1 2 6 8:19 -11 5
17 9 1 1 7 8:22 -14 4
18 9 0 2 7 6:21 -15 2
19 9 0 1 8 2:25 -23 1
# Tập đoàn Clausura TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 6 3 0 12:5 7 21
2 9 5 3 1 10:5 5 18
3 9 3 5 1 10:7 3 14
4 9 4 1 4 12:8 4 13
5 9 3 4 2 10:9 1 13
6 9 3 4 2 10:10 0 13
7 9 3 4 2 9:11 -2 13
8 9 3 2 4 7:13 -6 11
9 9 3 1 5 7:11 -4 10
10 9 2 2 5 11:14 -3 8
11 9 1 3 5 5:10 -5 6
12 9 1 3 5 7:14 -7 6
13 8 2 0 6 9:20 -11 6
14 9 1 3 5 7:18 -11 6
15 8 1 2 5 5:14 -9 5
16 9 0 4 5 7:16 -9 4
17 9 0 2 7 2:16 -14 2
18 9 0 1 8 5:18 -13 1
19 9 0 1 8 8:22 -14 1

Sự kiện trận đấu

Neri Bandiera là cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất cho Atlético Grau với 18 bàn. Santiago Giordana đã ghi 30 bàn cho Deportivo Garcilaso.

Joel Lopez đã hỗ trợ nhiều bàn thắng nhất cho Atlético Grau với 6 lần. Joao Rojas là cầu thủ hỗ trợ nhiều nhất cho Deportivo Garcilaso (10 lần).

Atlético Grau đã để lọt lưới tất cả các trận trong 6 trận gần nhất.

Deportivo Garcilaso đã ghi ít nhất một bàn trong 9 trận liên tiếp.

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
31 Tháng Bảy 2023, 02:00
Trọng tài:
Villanueva Ponce Alejandro, Peru
Sân vận động:
Estadio Miguel Grau, Piura, Peru
Dung tích:
25000