Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Clube Atletico Mineiro vs EC Vitoria Salvador 23/04/2018

Clube Atletico Mineiro ATL

Chi tiết trận đấu

EC Vitoria Salvador VIT
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 2:1
Clube Atletico Mineiro ATL

Chi tiết trận đấu

EC Vitoria Salvador VIT
55 %
Sở hữu bóng
45 %
6 (6)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
3 (6)
13
Tổng số mũi chích ngừa
10
1
Ảnh bị chặn
1
3
Thủ môn cứu thua
3
22
Fouls
18
2
Thẻ vàng
4
19
Đá phạt
28
6
Đá phạt góc
5
6
Ngoại vi
1
23
Ném biên
18

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Clube Atletico Mineiro ATL

Số liệu thống kê H2H

EC Vitoria Salvador VIT
  • 20% 1thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 60% 3thắng
  • 7
  • Ghi bàn
  • 11
  • 8
  • Thẻ vàng
  • 8
  • 1
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 06/10/24 03:30
Clube Atletico Mineiro Clube Atletico Mineiro EC Vitoria Salvador EC Vitoria Salvador
2 2
TTG 21/06/24 05:30
EC Vitoria Salvador EC Vitoria Salvador Clube Atletico Mineiro Clube Atletico Mineiro
4 2
TTG 27/08/18 03:00
EC Vitoria Salvador EC Vitoria Salvador Clube Atletico Mineiro Clube Atletico Mineiro
1 0
TTG 23/04/18 03:00
Clube Atletico Mineiro Clube Atletico Mineiro EC Vitoria Salvador EC Vitoria Salvador
2 1
TTG 25/09/17 06:00
Clube Atletico Mineiro Clube Atletico Mineiro EC Vitoria Salvador EC Vitoria Salvador
1 3

Resultados mais recentes: Clube Atletico Mineiro

Resultados mais recentes: EC Vitoria Salvador

Clube Atletico Mineiro ATL

Bảng xếp hạng

EC Vitoria Salvador VIT
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 38 23 11 4 64:26 38 80
2 38 21 9 8 59:29 30 72
3 38 19 12 7 51:29 22 69
4 38 18 12 8 48:27 21 66
5 38 16 15 7 46:34 12 63
6 38 17 8 13 56:43 13 59
7 38 16 9 13 54:37 17 57
8 38 14 11 13 34:34 0 53
9 38 13 12 13 38:46 -8 51
10 38 13 11 14 46:40 6 50
11 38 12 12 14 39:41 -2 48
12 38 12 9 17 32:46 -14 45
13 38 11 11 16 34:35 -1 44
14 38 11 11 16 34:50 -16 44
15 38 10 14 14 32:38 -6 44
16 38 10 13 15 41:48 -7 43
17 38 11 9 18 35:57 -22 42
18 38 10 10 18 30:47 -17 40
19 38 9 10 19 36:63 -27 37
20 38 4 11 23 18:57 -39 23
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 19 16 2 1 42:13 29 50
2 19 14 4 1 32:10 22 46
3 19 14 2 3 44:14 30 44
4 19 14 2 3 30:8 22 44
5 19 12 5 2 36:14 22 41
6 19 12 4 3 31:15 16 40
7 19 10 8 1 25:13 12 38
8 19 11 4 4 25:14 11 37
9 19 10 7 2 27:13 14 37
10 19 10 7 2 22:14 8 37
11 19 10 5 4 24:16 8 35
12 19 9 8 2 19:12 7 35
13 19 9 6 4 28:14 14 33
14 19 9 5 5 17:11 6 32
15 19 9 5 5 29:24 5 32
16 19 8 7 4 22:17 5 31
17 19 8 6 5 19:17 2 30
18 19 7 8 4 18:16 2 29
19 19 7 5 7 22:24 -2 26
20 19 3 10 6 13:23 -10 19
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 19 7 9 3 22:13 9 30
2 19 7 7 5 29:21 8 28
3 19 6 7 6 21:21 0 25
4 19 6 7 6 12:13 -1 25
5 19 5 8 6 19:19 0 23
6 19 5 4 10 25:28 -3 19
7 19 4 5 10 18:26 -8 17
8 19 3 7 9 9:20 -11 16
9 19 3 6 10 14:22 -8 15
10 19 3 5 11 16:32 -16 14
11 19 3 4 12 15:35 -20 13
12 19 2 7 10 10:23 -13 13
13 19 3 3 13 16:40 -24 12
14 19 2 5 12 12:28 -16 11
15 19 2 5 12 14:39 -25 11
16 19 1 8 10 12:24 -12 11
17 19 2 3 14 15:23 -8 9
18 19 2 3 14 8:30 -22 9
19 19 1 6 12 10:34 -24 9
20 19 1 1 17 5:34 -29 4

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
23 Tháng Tư 2018, 03:00
Trọng tài:
Maciel Rocha Grazianni, Brazil
Sân vận động:
Independencia, Belo Horizonte, Brazil
Dung tích:
23018