Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Atsv Mutschelbach vs 1. Goppinger SV 27/08/2022

Last match Atsv Mutschelbach - 1. Goppinger SV on 18/05/2024

Atsv Mutschelbach ATS

Chi tiết trận đấu

1. Goppinger SV GOP
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 1:3
Atsv Mutschelbach ATS

Chi tiết trận đấu

1. Goppinger SV GOP
1
Thẻ đỏ
0
3
Thẻ vàng
4
1
Đá phạt góc
2

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Atsv Mutschelbach ATS

Số liệu thống kê H2H

1. Goppinger SV GOP
  • 25% 1thắng
  • 25% 1rút thăm
  • 50% 2thắng
  • 6
  • Ghi bàn
  • 7
  • 3
  • Thẻ vàng
  • 4
  • 1
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 18/05/24 21:30
Atsv Mutschelbach Atsv Mutschelbach 1. Goppinger SV 1. Goppinger SV
2 0
TTG 04/11/23 21:00
1. Goppinger SV 1. Goppinger SV Atsv Mutschelbach Atsv Mutschelbach
2 1
TTG 11/03/23 21:00
1. Goppinger SV 1. Goppinger SV Atsv Mutschelbach Atsv Mutschelbach
2 2
TTG 27/08/22 21:30
Atsv Mutschelbach Atsv Mutschelbach 1. Goppinger SV 1. Goppinger SV
1 3

Resultados mais recentes: Atsv Mutschelbach

Resultados mais recentes: 1. Goppinger SV

Atsv Mutschelbach ATS

Bảng xếp hạng

1. Goppinger SV GOP
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 34 26 6 2 108:17 91 84
2 34 22 3 9 66:42 24 69
3 34 21 3 10 80:51 29 66
4 34 16 10 8 57:48 9 58
5 34 16 9 9 71:66 5 57
6 34 14 7 13 57:52 5 49
7 34 13 9 12 69:62 7 48
8 34 14 6 14 46:42 4 48
9 34 14 5 15 68:72 -4 47
10 34 13 6 15 68:66 2 45
11 34 12 8 14 69:62 7 44
12 34 11 7 16 48:75 -27 40
13 34 11 6 17 56:76 -20 39
14 34 10 7 17 46:63 -17 37
15 34 8 13 13 44:62 -18 37
16 34 10 7 17 55:77 -22 37
17 34 7 10 17 46:68 -22 31
18 34 4 6 24 38:91 -53 18
  • Promotion
  • Promotion Playoff
  • Relegation
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 15 1 1 36:12 24 46
2 17 11 5 1 50:13 37 38
3 17 11 2 4 45:31 14 35
4 17 10 3 4 42:26 16 33
5 17 9 6 2 29:19 10 33
6 17 9 2 6 42:34 8 29
7 17 8 4 5 25:20 5 28
8 17 7 4 6 33:27 6 25
9 17 7 3 7 36:32 4 24
10 17 7 3 7 36:33 3 24
11 17 7 3 7 28:33 -5 24
12 17 6 6 5 26:31 -5 24
13 17 6 4 7 24:26 -2 22
14 17 6 4 7 21:30 -9 22
15 17 6 3 8 32:36 -4 21
16 17 6 3 8 29:38 -9 21
17 17 4 4 9 20:28 -8 16
18 17 2 4 11 23:46 -23 10
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 15 1 1 58:4 54 46
2 17 10 1 6 35:20 15 31
3 17 8 2 7 36:36 0 26
4 17 7 4 6 28:29 -1 25
5 17 6 6 5 33:30 3 24
6 17 7 3 7 24:25 -1 24
7 17 6 6 5 29:40 -11 24
8 17 7 2 8 30:30 0 23
9 17 5 5 7 33:29 4 20
10 17 6 2 9 21:22 -1 20
11 17 5 3 9 27:38 -11 18
12 17 4 4 9 26:32 -6 16
13 17 4 4 9 20:42 -22 16
14 17 2 9 6 23:32 -9 15
15 17 3 6 8 26:40 -14 15
16 17 4 3 10 22:37 -15 15
17 17 4 1 12 29:46 -17 13
18 17 2 2 13 15:45 -30 8

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
27 Tháng Tám 2022, 21:30