Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Audax Italiano vs Deportes Iquique 12/02/2021

Last match Deportes Iquique - Audax Italiano on 21/07/2024

Audax Italiano AUD

Chi tiết trận đấu

Deportes Iquique IQU
Audax Italiano AUD

Phỏng đoán

Deportes Iquique IQU
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 9%
    1
  • 83%
    x
  • 8%
    2
  • Audax Italiano AUD

    Chi tiết trận đấu

    Deportes Iquique IQU
    45 %
    Sở hữu bóng
    55 %
    8 (5)
    Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
    4 (5)
    14
    Tổng số mũi chích ngừa
    12
    1
    Ảnh bị chặn
    3
    3
    Thủ môn cứu thua
    7
    9
    Fouls
    8
    2
    Thẻ vàng
    2
    11
    Đá phạt
    10
    6
    Đá phạt góc
    6
    1
    Ngoại vi
    3
    29
    Ném biên
    19

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    Audax Italiano AUD

    Số liệu thống kê H2H

    Deportes Iquique IQU
    • 20% 1thắng
    • 20% 1rút thăm
    • 60% 3thắng
    • 8
    • Ghi bàn
    • 9
    • 10
    • Thẻ vàng
    • 16
    • 2
    • Thẻ đỏ
    • 0
    TTG 21/07/24 08:00
    Deportes Iquique Deportes Iquique Audax Italiano Audax Italiano
    2 1
    TTG 20/02/24 07:00
    Audax Italiano Audax Italiano Deportes Iquique Deportes Iquique
    2 3
    TTG 12/02/21 05:30
    Audax Italiano Audax Italiano Deportes Iquique Deportes Iquique
    1 1
    TTG 10/10/20 22:00
    Deportes Iquique Deportes Iquique Audax Italiano Audax Italiano
    2 1
    TTG 15/09/19 02:00
    Deportes Iquique Deportes Iquique Audax Italiano Audax Italiano
    1 3

    Resultados mais recentes: Audax Italiano

    Resultados mais recentes: Deportes Iquique

    Audax Italiano AUD

    Bảng xếp hạng

    Deportes Iquique IQU
    # Đội TC T V Đ BT KD K Từ
    1 34 18 11 5 65:35 30 65
    2 34 17 6 11 59:41 18 57
    3 34 13 13 8 49:33 16 52
    4 34 14 10 10 55:53 2 52
    5 34 14 9 11 49:45 4 51
    6 34 12 12 10 43:42 1 48
    7 34 13 8 13 45:40 5 47
    8 34 13 7 14 43:44 -1 46
    9 34 13 7 14 40:52 -12 46
    10 34 12 9 13 40:39 1 45
    11 34 12 8 14 42:53 -11 44
    12 34 10 13 11 37:41 -4 43
    13 34 10 11 13 47:50 -3 41
    14 34 9 14 11 38:46 -8 41
    15 34 10 9 15 34:41 -7 39
    16 34 9 12 13 33:43 -10 39
    17 34 9 11 14 38:46 -8 38
    18 34 9 8 17 33:46 -13 35
    • Copa Libertadores
    • Copa Libertadores Qualification
    • Copa Sudamericana
    • Relegation
    # Đội TC T V Đ BT KD K Từ
    1 17 10 5 2 28:15 13 35
    2 17 9 6 2 35:16 19 33
    3 17 8 8 1 33:13 20 32
    4 17 9 5 3 31:23 8 32
    5 17 9 4 4 30:17 13 31
    6 17 9 4 4 29:16 13 31
    7 17 8 7 2 26:17 9 31
    8 17 9 4 4 25:20 5 31
    9 17 9 2 6 23:22 1 29
    10 17 7 6 4 27:20 7 27
    11 17 7 6 4 21:16 5 27
    12 17 7 6 4 27:23 4 27
    13 17 6 5 6 18:20 -2 23
    14 17 6 3 8 17:19 -2 21
    15 17 6 3 8 17:22 -5 21
    16 17 5 5 7 20:24 -4 20
    17 17 5 4 8 15:21 -6 19
    18 17 4 6 7 19:25 -6 18
    # Đội TC T V Đ BT KD K Từ
    1 17 9 5 3 30:19 11 32
    2 17 8 3 6 21:14 7 27
    3 17 8 2 7 29:24 5 26
    4 17 7 4 6 28:30 -2 25
    5 17 4 9 4 18:22 -4 21
    6 17 5 5 7 16:20 -4 20
    7 17 5 4 8 18:22 -4 19
    8 17 4 6 7 17:22 -5 18
    9 17 3 9 5 16:21 -5 18
    10 17 4 5 8 17:25 -8 17
    11 17 4 5 8 17:30 -13 17
    12 17 4 4 9 18:25 -7 16
    13 17 4 4 9 16:24 -8 16
    14 17 3 7 7 16:25 -9 16
    15 17 3 6 8 20:26 -6 15
    16 17 3 5 9 20:30 -10 14
    17 17 3 4 10 17:33 -16 13
    18 17 3 2 12 15:29 -14 11

    Sự kiện trận đấu

    Rodrigo Holgado là cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất cho Audax Italiano với 7 bàn. Cesar Huanca đã ghi 6 bàn cho Deportes Iquique.

    Rodrigo Holgado đã hỗ trợ nhiều bàn thắng nhất cho Audax Italiano với 5 lần. Ricardo Blanco là cầu thủ hỗ trợ nhiều nhất cho Deportes Iquique (3 lần).

    Ariel Martinez bị nhiều thẻ vàng (8) hơn tất cả các cầu thủ khác ở Audax Italiano. Lucas Aveldano của Deportes Iquique bị 10 thẻ.

    Deportes Iquique đã bất bại 4 trận gần đây nhất.

    Thông tin thêm

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    12 Tháng Hai 2021, 05:30
    Trọng tài:
    Vejar Fernando, Chi lê
    Sân vận động:
    Estadio Municipal de La Florida, La Florida, Chi lê
    Dung tích:
    12000