Avispa Fukuoka vs Nagoya Grampus 11/10/2023
Last match Avispa Fukuoka - Nagoya Grampus on 04/10/2024
-
11/10/23
18:00
|
Bán kết
-
- 1 : 0
- Hoàn thành
- Trận đấu đầu tiên
Phỏng đoán
4 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Avispa Fukuoka trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại
2 / 8 của trận đấu cuối cùng in Cúp Quốc Gia Nhật Bản kết thúc trong thất bại
1 / 10 của trận đấu cuối cùng Nagoya Grampus trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy
5 / 8 của trận đấu cuối cùng trong Cúp Quốc Gia Nhật Bản kết thúc với chiến thắng của cô ấy
7 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng Cúp Quốc Gia Nhật Bản
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
4
-
3
-
3
-
3
-
3
-
3
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
Biểu mẫu hiện hành
- 4
- Ghi bàn
- 0
- 6
- Thẻ vàng
- 8
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
Resultados mais recentes: Avispa Fukuoka
Resultados mais recentes: Nagoya Grampus
# | Tập đoàn A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 6 | 5 | 0 | 1 | 14:5 | 9 | 15 | |
2 | 6 | 3 | 1 | 2 | 13:10 | 3 | 10 | |
3 | 6 | 2 | 0 | 4 | 8:9 | -1 | 6 | |
4 | 6 | 1 | 1 | 4 | 4:15 | -11 | 4 |
# | Tập đoàn B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 6 | 1 | 5 | 0 | 5:4 | 1 | 8 |
|
|
2 | 6 | 2 | 2 | 2 | 8:15 | -7 | 8 | ||
3 | 6 | 2 | 2 | 2 | 12:7 | 5 | 8 | ||
4 | 6 | 1 | 3 | 2 | 8:7 | 1 | 6 |
# | Tập đoàn C | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 6 | 5 | 0 | 1 | 11:5 | 6 | 15 | |
2 | 6 | 3 | 0 | 3 | 12:7 | 5 | 9 | |
3 | 6 | 2 | 0 | 4 | 7:10 | -3 | 6 | |
4 | 6 | 2 | 0 | 4 | 4:12 | -8 | 6 |
# | Tập đoàn D | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 6 | 4 | 1 | 1 | 9:6 | 3 | 13 |
|
|
2 | 6 | 3 | 1 | 2 | 6:4 | 2 | 10 | ||
3 | 6 | 2 | 0 | 4 | 6:8 | -2 | 6 | ||
4 | 6 | 1 | 2 | 3 | 7:10 | -3 | 5 |
# | Tập đoàn E | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 6 | 3 | 1 | 2 | 8:4 | 4 | 10 | |
2 | 6 | 3 | 1 | 2 | 9:5 | 4 | 10 | |
3 | 6 | 3 | 0 | 3 | 9:11 | -2 | 9 | |
4 | 6 | 1 | 2 | 3 | 2:8 | -6 | 5 |
- Playoffs
# | Tập đoàn A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 9:2 | 7 | 9 | |
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 9:6 | 3 | 6 | |
3 | 3 | 0 | 1 | 2 | 0:4 | -4 | 1 | |
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 3:6 | -3 | 0 |
# | Tập đoàn B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 1 | 2 | 0 | 4:3 | 1 | 5 |
|
|
2 | 3 | 2 | 1 | 0 | 7:5 | 2 | 7 | ||
3 | 3 | 1 | 2 | 0 | 6:0 | 6 | 5 | ||
4 | 3 | 1 | 1 | 1 | 5:3 | 2 | 4 |
# | Tập đoàn C | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 0 | 1 | 5:4 | 1 | 6 | |
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 6:4 | 2 | 6 | |
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 1:3 | -2 | 3 | |
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1:10 | -9 | 0 |
# | Tập đoàn D | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 4:0 | 4 | 9 | ||
2 | 3 | 2 | 1 | 0 | 6:4 | 2 | 7 |
|
|
3 | 3 | 2 | 0 | 1 | 4:2 | 2 | 6 | ||
4 | 3 | 1 | 1 | 1 | 4:4 | 0 | 4 |
# | Tập đoàn E | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 1 | 1 | 1 | 4:2 | 2 | 4 | |
2 | 3 | 2 | 1 | 0 | 6:0 | 6 | 7 | |
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 6:6 | 0 | 3 | |
4 | 3 | 1 | 0 | 2 | 1:3 | -2 | 3 |
# | Tập đoàn A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 0 | 1 | 5:3 | 2 | 6 | |
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 5:3 | 2 | 6 | |
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 4:4 | 0 | 4 | |
4 | 3 | 1 | 0 | 2 | 4:11 | -7 | 3 |
# | Tập đoàn B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 0 | 3 | 0 | 1:1 | 0 | 3 |
|
|
2 | 3 | 0 | 1 | 2 | 1:10 | -9 | 1 | ||
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 6:7 | -1 | 3 | ||
4 | 3 | 0 | 2 | 1 | 3:4 | -1 | 2 |
# | Tập đoàn C | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 6:1 | 5 | 9 | |
2 | 3 | 1 | 0 | 2 | 6:3 | 3 | 3 | |
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 6:7 | -1 | 3 | |
4 | 3 | 2 | 0 | 1 | 3:2 | 1 | 6 |
# | Tập đoàn D | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 0 | 1 | 3:2 | 1 | 6 |
|
|
2 | 3 | 0 | 1 | 2 | 2:4 | -2 | 1 | ||
3 | 3 | 0 | 1 | 2 | 3:6 | -3 | 1 | ||
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 2:6 | -4 | 0 |
# | Tập đoàn E | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 0 | 1 | 4:2 | 2 | 6 | |
2 | 3 | 1 | 0 | 2 | 3:5 | -2 | 3 | |
3 | 3 | 2 | 0 | 1 | 3:5 | -2 | 6 | |
4 | 3 | 0 | 2 | 1 | 1:5 | -4 | 2 |
Sự kiện trận đấu
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Avispa Fukuoka và Nagoya Grampus Eight là 0-1. Có 3 trận đã kết thúc với tỉ số này.
Trong 7 lần gặp nhau gần đây khi Avispa Fukuoka chơi trên sân nhà, Avispa Fukuoka đã thắng 2 trận, có 1 trận hòa trong khi Nagoya Grampus Eight thắng 4 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 10-7 nghiêng về phía Nagoya Grampus Eight.
Trong 15 lần gặp nhau gần đây, Avispa Fukuoka đã thắng 2 trận, có 2 trận hòa trong khi Nagoya Grampus Eight thắng 11 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 29-11 nghiêng về phía Nagoya Grampus Eight.
Avispa Fukuoka đã bất bại 4 trận gần đây nhất.