Bà Rịa Vũng Tàu vs Sanna Khánh Hòa 31/10/2020
Trận đấu tiếp theo Bà Rịa Vũng Tàu - Sanna Khánh Hòa on 12/03/2025
-
31/10/20
17:00
|
Vòng 5
-
- 1 : 1
- Hoàn thành
Hiệp 1
0:0
Hiệp 2
1:1
56
%
Sở hữu bóng
44
%
5 (11)
Những cú sút vào khung thành
/ Sút xa khung thành
3 (4)
16
Tổng số mũi chích ngừa
7
1
Thẻ vàng
1
5
Đá phạt góc
1
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 3
- Ghi bàn
- 3
- 6
- Thẻ vàng
- 9
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
TTG
26/08/22
19:00
Bà Rịa Vũng Tàu
Sanna Khánh Hòa
1
1
TTG
31/07/22
18:00
Sanna Khánh Hòa
Bà Rịa Vũng Tàu
1
0
TTG
21/12/21
17:00
Bà Rịa Vũng Tàu
Sanna Khánh Hòa
0
0
TTG
31/10/20
17:00
Bà Rịa Vũng Tàu
Sanna Khánh Hòa
1
1
TTG
25/07/20
18:00
Sanna Khánh Hòa
Bà Rịa Vũng Tàu
0
1
Resultados mais recentes: Bà Rịa Vũng Tàu
Đã hủ
19/11/24
19:00
Bà Rịa Vũng Tàu
Thành phố TP Hồ Chí Minh
TTG
19/11/24
17:00
Bà Rịa Vũng Tàu
Thanh Pho Ho Chi Minh II
3
1
TTG
14/11/24
19:00
Bình Phước
Bà Rịa Vũng Tàu
3
2
TTG
10/11/24
17:00
Bà Rịa Vũng Tàu
Phu Dong
0
2
TTG
27/10/24
17:00
Bà Rịa Vũng Tàu
Đồng Nai
4
1
Resultados mais recentes: Sanna Khánh Hòa
Đã hủ
01/03/25
19:00
Sanna Khánh Hòa
Thành phố TP Hồ Chí Minh
TTG
19/11/24
18:00
Hoa Binh FC
Sanna Khánh Hòa
0
0
TTG
10/11/24
19:00
Sanna Khánh Hòa
Đồng Nai
2
1
TTG
02/11/24
19:00
Bình Phước
Sanna Khánh Hòa
2
0
TTG
26/10/24
19:00
Sanna Khánh Hòa
Phu Dong
0
1
# | Tập đoàn Relegation | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 16 | 5 | 5 | 6 | 14:20 | -6 | 20 |
|
|
2 | 16 | 5 | 4 | 7 | 20:24 | -4 | 19 |
|
|
3 | 16 | 4 | 6 | 6 | 16:21 | -5 | 18 |
|
|
4 | 16 | 3 | 7 | 6 | 14:19 | -5 | 16 |
|
|
5 | 16 | 4 | 4 | 8 | 13:20 | -7 | 16 |
|
|
6 | 16 | 4 | 3 | 9 | 23:30 | -7 | 15 |
|
# | Tập đoàn Relegation | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 8 | 5 | 3 | 0 | 11:4 | 7 | 18 |
|
|
2 | 7 | 4 | 2 | 1 | 9:6 | 3 | 14 |
|
|
3 | 8 | 3 | 2 | 3 | 7:8 | -1 | 11 |
|
|
4 | 7 | 3 | 1 | 3 | 14:13 | 1 | 10 |
|
|
5 | 8 | 2 | 4 | 2 | 7:8 | -1 | 10 |
|
|
6 | 9 | 2 | 3 | 4 | 7:10 | -3 | 9 |
|
# | Tập đoàn Relegation | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 8 | 2 | 2 | 4 | 9:13 | -4 | 8 |
|
|
2 | 7 | 1 | 4 | 2 | 7:9 | -2 | 7 |
|
|
3 | 8 | 1 | 2 | 5 | 6:12 | -6 | 5 |
|
|
4 | 9 | 1 | 2 | 6 | 9:17 | -8 | 5 |
|
|
5 | 9 | 1 | 2 | 6 | 11:18 | -7 | 5 |
|
|
6 | 8 | 0 | 2 | 6 | 3:16 | -13 | 2 |
|