Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Bakhmaro Chokhatauri vs Betlemi Keda 09/09/2019

Last match Betlemi Keda - Bakhmaro Chokhatauri on 24/10/2024

Bakhmaro Chokhatauri BCH

Chi tiết trận đấu

Betlemi Keda BQE
Bakhmaro Chokhatauri BCH

Chi tiết trận đấu

Betlemi Keda BQE
53 %
Sở hữu bóng
47 %
11 (12)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
10 (6)
23
Tổng số mũi chích ngừa
16
1
Thẻ vàng
2

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Bakhmaro Chokhatauri BCH

Số liệu thống kê H2H

Betlemi Keda BQE
  • 25% 1thắng
  • 0rút thăm
  • 75% 3thắng
  • 7
  • Ghi bàn
  • 8
  • 1
  • Thẻ vàng
  • 2
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 24/10/24 17:00
Betlemi Keda Betlemi Keda Bakhmaro Chokhatauri Bakhmaro Chokhatauri
2 1
TTG 09/09/19 20:07
Bakhmaro Chokhatauri Bakhmaro Chokhatauri Betlemi Keda Betlemi Keda
1 2
TTG 14/05/14 21:00
Betlemi Keda Betlemi Keda Bakhmaro Chokhatauri Bakhmaro Chokhatauri
1 3
TTG 29/11/13 18:00
Bakhmaro Chokhatauri Bakhmaro Chokhatauri Betlemi Keda Betlemi Keda
2 3

Resultados mais recentes: Bakhmaro Chokhatauri

Resultados mais recentes: Betlemi Keda

Bakhmaro Chokhatauri BCH

Bảng xếp hạng

Betlemi Keda BQE
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 33 17 9 7 70:42 28 60
Metalurgi Rustavi
2 33 18 5 10 57:35 22 59
Gareji
3 33 17 4 12 59:37 22 55
Spaeri
4 33 13 9 11 41:41 0 48
Sioni Bolnisi
5 33 14 6 13 46:55 -9 48
Dusheti
6 33 13 6 14 49:48 1 45
Dinamo Tbilisi II
7 33 11 11 11 47:48 -1 44
Kolkheti Khobi
8 33 11 8 14 37:45 -8 41
WIT Georgia Tbilisi
9 33 10 8 15 47:54 -7 38
SFC Shturmi Sartichala
10 33 4 8 21 26:74 -48 20
FC Lokomotivi Tbilisi
  • Promotion
  • Promotion Playoff
  • Relegation Playoff
  • Relegation
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 13 2 2 42:11 31 41
WIT Georgia Tbilisi
2 17 13 1 3 39:15 24 40
Spaeri
3 16 10 3 3 39:14 25 33
Metalurgi Rustavi
4 17 9 4 4 21:13 8 31
Dinamo Tbilisi II
5 17 8 4 5 27:24 3 28
Sioni Bolnisi
6 16 7 4 5 32:27 5 25
Dinamo Tbilisi II
7 16 5 6 5 26:25 1 21
Kolkheti Khobi
8 16 5 6 5 14:18 -4 21
Sioni Bolnisi
9 16 6 2 8 25:26 -1 20
SFC Shturmi Sartichala
10 17 3 5 9 12:29 -17 14
Gareji
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 8 3 6 27:23 4 27
Metalurgi Rustavi
2 17 7 6 4 31:28 3 27
Kolkheti Khobi
3 17 6 5 6 21:23 -2 23
Gareji
4 17 6 2 9 17:21 -4 20
FC Lokomotivi Tbilisi
5 16 6 2 8 19:31 -12 20
Dusheti
6 16 5 4 7 18:20 -2 19
Gareji
7 17 4 6 7 22:28 -6 18
Sioni Bolnisi
8 16 4 2 10 17:26 -9 14
Spaeri
9 16 2 4 10 16:32 -16 10
WIT Georgia Tbilisi
10 16 1 3 12 14:45 -31 6
FC Lokomotivi Tbilisi

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
9 Tháng Chín 2019, 20:07