Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Barnsley vs Doncaster Rovers 30/10/2024

Barnsley BAR

Chi tiết trận đấu

Doncaster Rovers DR
Hiệp 1 0:1
45 + 1 Ironside J.
Hiệp 2 1:2

Phỏng đoán

4 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Barnsley trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

4 / 4 của trận đấu cuối cùng in Football League Trophy kết thúc trong thất bại

4 / 10 của trận đấu cuối cùng Doncaster Rovers trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

3 / 5 của trận đấu cuối cùng trong Football League Trophy kết thúc với chiến thắng của cô ấy

3 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng Football League Trophy

Cá cược:1x2 - T2

Tỷ lệ cược

2.23
Barnsley BAR

Số liệu thống kê đối sánh trước

Doncaster Rovers DR
10 Diêm

3 - Thắng

3 - Rút thăm

4 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 4

Rút thăm - 3

Lỗ vốn - 3

Mục tiêu khác biệt

-10

11

21

Ghi bàn

Thừa nhận

0

13

13

  • 1.1
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.3
  • 2.1
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.3
  • 28.1'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 34.6'
  • 3.2
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2.6
  • 32
  • Bàn thắng
  • 26

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Barnsley BAR

Số liệu thống kê H2H

Doncaster Rovers DR
  • 40% 2thắng
  • 40% 2rút thăm
  • 20% 1thắng
  • 7
  • Ghi bàn
  • 6
  • 3
  • Thẻ vàng
  • 0
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 30/10/24 03:00
Barnsley Barnsley Doncaster Rovers Doncaster Rovers
1 3
TTG 12/10/22 02:00
Doncaster Rovers Doncaster Rovers Barnsley Barnsley
2 4
TTG 16/03/19 03:45
Doncaster Rovers Doncaster Rovers Barnsley Barnsley
0 0
TTG 24/11/18 23:00
Barnsley Barnsley Doncaster Rovers Doncaster Rovers
1 1
TTG 20/02/16 23:00
Barnsley Barnsley Doncaster Rovers Doncaster Rovers
1 0

Resultados mais recentes: Barnsley

Resultados mais recentes: Doncaster Rovers

Barnsley BAR

Bảng xếp hạng

Doncaster Rovers DR
# Tập đoàn Northern Gr. A TC T V Đ BT KD K
1 3 2 0 1 8:4 4 6
2 3 2 0 1 5:4 1 6
3 3 1 0 2 5:7 -2 3
4 3 1 0 2 4:7 -3 3
# Tập đoàn Northern Gr. B TC T V Đ BT KD K
1 3 2 1 0 6:2 4 7
2 3 1 2 0 5:3 2 7
3 3 1 0 2 4:6 -2 3
4 3 0 1 2 4:8 -4 1
# Tập đoàn Northern Gr. C TC T V Đ BT KD K
1 3 2 0 1 7:5 2 6
2 3 1 1 1 3:2 1 5
3 3 1 1 1 4:5 -1 4
4 3 1 0 2 3:5 -2 3
# Tập đoàn Northern Gr. D TC T V Đ BT KD K
1 3 2 1 0 6:4 2 7
2 3 1 1 1 4:6 -2 5
3 3 1 0 2 6:5 1 3
4 3 1 0 2 5:6 -1 3
# Tập đoàn Northern Gr. E TC T V Đ BT KD K
1 3 1 2 0 6:3 3 6
2 3 2 0 1 7:5 2 6
3 3 0 2 1 3:4 -1 3
4 3 0 2 1 2:6 -4 3
# Tập đoàn Northern Gr. F TC T V Đ BT KD K
1 3 2 1 0 8:5 3 7
2 3 2 0 1 7:3 4 6
3 3 1 1 1 7:9 -2 5
4 3 0 0 3 3:8 -5 0
# Tập đoàn Northern Gr. G TC T V Đ BT KD K
1 3 2 1 0 5:3 2 8
2 3 2 0 1 7:2 5 6
3 3 0 2 1 2:7 -5 3
4 3 0 1 2 4:6 -2 1
# Tập đoàn Northern Gr. H TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 6:1 5 9
2 3 1 1 1 5:3 2 4
3 3 1 0 2 3:5 -2 3
4 3 0 1 2 3:8 -5 2
# Tập đoàn Southern Gr. A TC T V Đ BT KD K
1 3 2 1 0 5:1 4 8
2 3 2 1 0 12:2 10 7
3 3 1 0 2 3:9 -6 3
4 3 0 0 3 1:9 -8 0
# Tập đoàn Southern Gr. B TC T V Đ BT KD K
1 3 2 0 1 7:5 2 6
2 3 2 0 1 5:6 -1 6
3 3 1 1 1 8:7 1 4
4 3 0 1 2 6:8 -2 2
# Tập đoàn Southern Gr. C TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 6:1 5 9
2 3 1 1 1 5:5 0 4
3 3 1 0 2 3:6 -3 3
4 3 0 1 2 5:7 -2 2
# Tập đoàn Southern Gr. D TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 8:2 6 9
2 3 1 1 1 2:3 -1 4
3 3 1 0 2 4:6 -2 3
4 3 0 1 2 3:6 -3 2
# Tập đoàn Southern Gr. E TC T V Đ BT KD K
1 3 2 1 0 6:2 4 7
2 3 1 1 1 5:4 1 5
3 3 1 1 1 4:6 -2 4
4 3 0 1 2 4:7 -3 2
# Tập đoàn Southern Gr. F TC T V Đ BT KD K
1 3 2 0 1 9:5 4 6
2 3 2 0 1 7:5 2 6
3 3 2 0 1 3:3 0 6
4 3 0 0 3 1:7 -6 0
# Tập đoàn Southern Gr. G TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 7:3 4 9
2 3 2 0 1 7:3 4 6
3 3 0 1 2 4:7 -3 2
4 3 0 1 2 5:10 -5 1
# Tập đoàn Southern Gr. H TC T V Đ BT KD K Từ
1 3 3 0 0 6:2 4 9
2 3 2 0 1 6:2 4 6
3 3 1 0 2 2:5 -3 3
4 3 0 0 3 2:7 -5 0
  • Playoffs
# Tập đoàn Northern Gr. A TC T V Đ BT KD K
1 2 1 0 1 4:3 1 3
2 2 1 0 1 3:4 -1 3
3 2 1 0 1 3:5 -2 3
4 0 0 0 0 0:0 0 0
# Tập đoàn Northern Gr. B TC T V Đ BT KD K
1 2 2 0 0 5:1 4 6
2 2 0 2 0 3:3 0 4
3 2 1 0 1 3:4 -1 3
4 0 0 0 0 0:0 0 0
# Tập đoàn Northern Gr. C TC T V Đ BT KD K
1 2 1 0 1 5:4 1 3
2 2 0 1 1 1:2 -1 2
3 0 0 0 0 0:0 0 0
4 2 0 0 2 1:4 -3 0
# Tập đoàn Northern Gr. D TC T V Đ BT KD K
1 2 1 1 0 4:6 -2 4
2 2 1 0 1 5:3 2 3
3 2 1 0 1 5:3 2 3
4 0 0 0 0 0:0 0 0
# Tập đoàn Northern Gr. E TC T V Đ BT KD K
1 2 2 0 0 6:1 5 6
2 2 1 1 0 4:1 3 4
3 2 0 2 0 7:5 2 3
4 0 0 0 0 0:0 0 0
# Tập đoàn Northern Gr. F TC T V Đ BT KD K
1 2 2 0 0 6:1 5 6
2 2 1 1 0 8:9 -1 4
3 0 0 0 0 0:0 0 0
4 2 0 0 2 3:6 -3 0
# Tập đoàn Northern Gr. G TC T V Đ BT KD K
1 2 1 1 0 8:5 3 5
2 2 1 0 1 5:1 4 3
3 2 0 1 1 2:3 -1 1
4 0 0 0 0 0:0 0 0
# Tập đoàn Northern Gr. H TC T V Đ BT KD K
1 2 2 0 0 5:1 4 6
2 2 1 0 1 3:3 0 3
3 2 0 1 1 2:3 -1 1
4 0 0 0 0 0:0 0 0
# Tập đoàn Southern Gr. A TC T V Đ BT KD K
1 2 2 0 0 4:0 4 6
2 2 1 1 0 8:2 6 4
3 0 0 0 0 0:0 0 0
4 2 0 0 2 1:6 -5 0
# Tập đoàn Southern Gr. B TC T V Đ BT KD K
1 2 2 0 0 7:4 3 6
2 2 1 0 1 1:3 -2 3
3 2 0 1 1 9:9 0 2
4 0 0 0 0 0:0 0 0
# Tập đoàn Southern Gr. C TC T V Đ BT KD K
1 2 2 0 0 4:0 4 6
2 2 1 0 1 2:2 0 3
3 2 0 1 1 5:6 -1 2
4 0 0 0 0 0:0 0 0
# Tập đoàn Southern Gr. D TC T V Đ BT KD K
1 2 2 0 0 6:1 5 6
2 2 1 1 0 2:1 1 4
3 0 0 0 0 0:0 0 0
4 2 0 0 2 2:5 -3 0
# Tập đoàn Southern Gr. E TC T V Đ BT KD K
1 2 2 0 0 5:1 4 6
2 2 0 1 1 6:5 1 2
3 2 0 1 1 6:6 0 2
4 0 0 0 0 0:0 0 0
# Tập đoàn Southern Gr. F TC T V Đ BT KD K
1 2 1 0 1 4:3 1 3
2 2 1 0 1 5:5 0 3
3 2 1 0 1 1:2 -1 3
4 0 0 0 0 0:0 0 0
# Tập đoàn Southern Gr. G TC T V Đ BT KD K
1 2 2 0 0 6:1 5 6
2 2 2 0 0 4:1 3 6
3 2 0 1 1 10:12 -2 1
4 0 0 0 0 0:0 0 0
# Tập đoàn Southern Gr. H TC T V Đ BT KD K Từ
1 2 2 0 0 6:1 5 6
2 2 2 0 0 4:1 3 6
3 2 1 0 1 2:2 0 3
4 0 0 0 0 0:0 0 0
# Tập đoàn Northern Gr. A TC T V Đ BT KD K
1 1 1 0 0 4:1 3 3
2 1 1 0 0 2:0 2 3
3 3 1 0 2 5:7 -2 3
4 1 0 0 1 1:2 -1 0
# Tập đoàn Northern Gr. B TC T V Đ BT KD K
1 1 1 0 0 2:0 2 3
2 1 0 1 0 1:1 0 1
3 3 0 1 2 4:8 -4 1
4 1 0 0 1 1:2 -1 0
# Tập đoàn Northern Gr. C TC T V Đ BT KD K
1 3 1 1 1 4:5 -1 4
2 1 1 0 0 2:0 2 3
3 1 1 0 0 2:1 1 3
4 1 1 0 0 2:1 1 3
# Tập đoàn Northern Gr. D TC T V Đ BT KD K
1 3 1 1 1 8:7 1 5
2 1 1 0 0 3:2 1 3
3 1 0 0 1 1:2 -1 0
4 1 0 0 1 0:3 -3 0
# Tập đoàn Northern Gr. E TC T V Đ BT KD K
1 3 0 2 1 4:10 -6 3
2 1 0 1 0 2:2 0 2
3 1 0 0 1 0:1 -1 0
4 1 0 0 1 1:4 -3 0
# Tập đoàn Northern Gr. F TC T V Đ BT KD K
1 3 1 1 1 12:12 0 5
2 1 1 0 0 3:1 2 3
3 1 0 0 1 1:2 -1 0
4 1 0 0 1 0:2 -2 0
# Tập đoàn Northern Gr. G TC T V Đ BT KD K
1 1 1 0 0 2:1 1 3
2 1 1 0 0 1:0 1 3
3 3 0 2 1 4:11 -7 3
4 1 0 0 1 2:3 -1 0
# Tập đoàn Northern Gr. H TC T V Đ BT KD K
1 1 1 0 0 3:0 3 3
2 1 1 0 0 1:0 1 3
3 3 0 1 2 3:8 -5 2
4 1 0 0 1 0:2 -2 0
# Tập đoàn Southern Gr. A TC T V Đ BT KD K
1 1 1 0 0 4:0 4 3
2 3 1 0 2 3:9 -6 3
3 1 0 1 0 1:1 0 2
4 1 0 0 1 0:3 -3 0
# Tập đoàn Southern Gr. B TC T V Đ BT KD K
1 3 1 1 1 11:11 0 4
2 1 1 0 0 4:3 1 3
3 1 0 0 1 1:2 -1 0
4 1 0 0 1 0:1 -1 0
# Tập đoàn Southern Gr. C TC T V Đ BT KD K
1 1 1 0 0 2:1 1 3
2 3 1 0 2 3:6 -3 3
3 1 0 1 0 3:3 0 1
4 1 0 0 1 0:1 -1 0
# Tập đoàn Southern Gr. D TC T V Đ BT KD K
1 1 1 0 0 2:1 1 3
2 3 1 0 2 4:6 -2 3
3 1 0 1 0 1:1 0 2
4 1 0 0 1 0:2 -2 0
# Tập đoàn Southern Gr. E TC T V Đ BT KD K
1 3 1 1 1 5:9 -4 4
2 1 1 0 0 3:1 2 3
3 1 0 1 0 3:5 -2 1
4 1 0 0 1 1:2 -1 0
# Tập đoàn Southern Gr. F TC T V Đ BT KD K
1 1 1 0 0 5:2 3 3
2 1 1 0 0 2:0 2 3
3 1 1 0 0 2:1 1 3
4 3 0 0 3 1:7 -6 0
# Tập đoàn Southern Gr. G TC T V Đ BT KD K
1 1 1 0 0 3:2 1 3
2 3 0 1 2 10:12 -2 2
3 1 0 0 1 1:2 -1 0
4 1 0 0 1 0:4 -4 0
# Tập đoàn Southern Gr. H TC T V Đ BT KD K Từ
1 1 1 0 0 2:1 1 3
2 1 0 0 1 0:1 -1 0
3 1 0 0 1 0:3 -3 0
4 3 0 0 3 2:7 -5 0

Sự kiện trận đấu

Trong 11 lần gặp nhau gần đây khi Barnsley chơi trên sân nhà, Barnsley đã thắng 3 trận, có 4 trận hòa trong khi Doncaster Rovers thắng 4 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 16-14 nghiêng về phía Doncaster Rovers.

Trong 23 lần gặp nhau gần đây, Barnsley đã thắng 7 trận, có 7 trận hòa trong khi Doncaster Rovers thắng 9 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 33-27 nghiêng về phía Doncaster Rovers.

Trận thắng gần đây nhất của Doncaster Rovers trên sân của Barnsley là ở năm 2010.

Barnsley đã bất bại 6 trận gần đây nhất trên sân nhà.

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
30 Tháng Mười 2024, 03:00