Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Beijing Renhe vs Tianjin Tianhai 11/09/2016

Last match Tianjin Tianhai - Beijing Renhe on 27/10/2019

Beijing Renhe BRE

Chi tiết trận đấu

Tianjin Tianhai TIA
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 1:3

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Beijing Renhe BRE

Số liệu thống kê H2H

Tianjin Tianhai TIA
  • 40% 2thắng
  • 40% 2rút thăm
  • 20% 1thắng
  • 10
  • Ghi bàn
  • 9
  • 12
  • Thẻ vàng
  • 6
  • 1
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 27/10/19 15:30
Tianjin Tianhai Tianjin Tianhai Beijing Renhe Beijing Renhe
2 2
TTG 01/06/19 19:35
Beijing Renhe Beijing Renhe Tianjin Tianhai Tianjin Tianhai
2 0
TTG 12/08/18 19:35
Beijing Renhe Beijing Renhe Tianjin Tianhai Tianjin Tianhai
3 3
TTG 10/03/18 15:30
Tianjin Tianhai Tianjin Tianhai Beijing Renhe Beijing Renhe
1 2
TTG 11/09/16 19:35
Beijing Renhe Beijing Renhe Tianjin Tianhai Tianjin Tianhai
1 3

Resultados mais recentes: Beijing Renhe

Resultados mais recentes: Tianjin Tianhai

Beijing Renhe BRE

Bảng xếp hạng

Tianjin Tianhai TIA
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 30 18 5 7 61:27 34 59
2 30 18 5 7 48:27 21 59
3 30 19 2 9 52:42 10 59
4 30 15 4 11 49:35 14 49
5 30 14 3 13 43:44 -1 45
6 30 12 7 11 31:33 -2 43
7 30 12 5 13 37:35 2 41
8 30 11 8 11 40:38 2 41
9 30 11 7 12 36:43 -7 40
10 30 12 4 14 54:48 6 40
11 30 11 6 13 31:36 -5 39
12 30 11 6 13 48:50 -2 39
13 30 11 5 14 39:49 -10 38
14 30 10 8 12 32:36 -4 38
15 30 8 9 13 30:43 -13 33
16 30 2 6 22 16:61 -45 12
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 12 2 1 33:16 17 38
2 15 12 1 2 35:13 22 37
3 15 10 2 3 28:14 14 32
4 15 9 4 2 21:11 10 31
5 15 10 1 4 30:16 14 31
6 15 9 3 3 26:10 16 30
7 15 8 5 2 21:9 12 29
8 15 9 1 5 25:16 9 28
9 15 8 3 4 18:13 5 27
10 15 8 3 4 25:22 3 27
11 15 8 3 4 23:16 7 27
12 15 8 2 5 33:22 11 26
13 15 6 4 5 19:16 3 22
14 15 6 4 5 17:15 2 22
15 15 5 3 7 21:25 -4 18
16 15 1 4 10 8:30 -22 7
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 10 0 5 27:18 9 30
2 15 9 2 4 35:17 18 29
3 15 7 0 8 19:26 -7 21
4 15 6 2 7 18:24 -6 20
5 15 5 2 8 18:28 -10 17
6 15 4 4 7 13:20 -7 16
7 15 4 2 9 21:26 -5 14
8 15 3 5 7 17:22 -5 14
9 15 3 4 8 11:21 -10 13
10 15 3 3 9 14:22 -8 12
11 15 3 3 9 13:23 -10 12
12 15 3 3 9 10:22 -12 12
13 15 2 5 8 13:28 -15 11
14 15 2 3 10 9:21 -12 9
15 15 1 5 9 18:34 -16 8
16 15 1 2 12 8:31 -23 5

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
11 Tháng Chín 2016, 19:35
Sân vận động:
Guiyang Olympic Sports Center, Guiyang, Trung Quốc
Dung tích:
51636