Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Beitar Jerusalem vs Maccabi Tel Aviv 17/01/2023

Trận đấu tiếp theo Maccabi Tel Aviv - Beitar Jerusalem on 02/02/2025

Beitar Jerusalem BEI

Chi tiết trận đấu

Maccabi Tel Aviv MTA
Hiệp 1 1:1
29 Shua Y.
Hiệp 2 1:1
Beitar Jerusalem BEI

Phỏng đoán

Maccabi Tel Aviv MTA
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 12%
    1
  • 12%
    x
  • 76%
    2
  • Beitar Jerusalem BEI

    Chi tiết trận đấu

    Maccabi Tel Aviv MTA
    0
    Thẻ đỏ
    1
    2
    Thẻ vàng
    1
    2
    Đá phạt góc
    4

    Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


    #
    Bàn thắng

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    Beitar Jerusalem BEI

    Số liệu thống kê H2H

    Maccabi Tel Aviv MTA
    • 40% 2thắng
    • 20% 1rút thăm
    • 40% 2thắng
    • 8
    • Ghi bàn
    • 6
    • 10
    • Thẻ vàng
    • 6
    • 0
    • Thẻ đỏ
    • 1
    TTG 29/10/24 02:00
    Beitar Jerusalem Beitar Jerusalem Maccabi Tel Aviv Maccabi Tel Aviv
    3 1
    TTG 11/03/24 02:30
    Beitar Jerusalem Beitar Jerusalem Maccabi Tel Aviv Maccabi Tel Aviv
    0 1
    TTG 28/12/23 02:30
    Maccabi Tel Aviv Maccabi Tel Aviv Beitar Jerusalem Beitar Jerusalem
    1 0
    TTG 04/05/23 01:30
    Beitar Jerusalem Beitar Jerusalem Maccabi Tel Aviv Maccabi Tel Aviv
    3 1
    TTG 17/01/23 02:30
    Beitar Jerusalem Beitar Jerusalem Maccabi Tel Aviv Maccabi Tel Aviv
    2 2

    Resultados mais recentes: Beitar Jerusalem

    Resultados mais recentes: Maccabi Tel Aviv

    Beitar Jerusalem BEI

    Bảng xếp hạng

    Maccabi Tel Aviv MTA
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
    1 36 27 3 6 76:34 42 81
    2 36 24 5 7 65:29 36 74
    3 36 21 10 5 69:23 46 73
    4 36 12 9 15 38:44 -6 45
    5 36 12 9 15 44:58 -14 45
    6 36 11 10 15 41:46 -5 43
    • Champions League Qualification
    • UEFA Conference League Qualification
    # Tập đoàn Premier League TC T V Đ BT KD K Từ
    1 26 20 2 4 51:24 27 62
    2 26 18 4 4 52:19 33 58
    3 26 15 7 4 53:15 38 52
    4 26 10 7 9 33:38 -5 37
    5 26 9 9 8 30:26 4 36
    6 26 9 9 8 32:30 2 36
    7 26 9 4 13 38:47 -9 31
    8 26 6 12 8 25:28 -3 30
    9 26 7 9 10 26:30 -4 30
    10 26 6 11 9 26:41 -15 29
    11 26 6 9 11 28:42 -14 27
    12 26 5 9 12 23:42 -19 24
    13 26 3 12 11 27:39 -12 21
    14 26 3 8 15 23:46 -23 17
    • Championship round
    • Relegation Round
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
    1 33 9 14 10 35:35 0 41
    2 33 13 4 16 52:58 -6 40
    3 33 8 13 12 39:44 -5 37
    4 33 9 10 14 37:51 -14 36
    5 33 8 11 14 32:54 -22 35
    6 33 7 13 13 35:53 -18 34
    7 33 5 17 11 40:49 -9 32
    8 33 5 10 18 31:56 -25 25
    • Relegation
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
    1 18 17 1 0 48:12 36 52
    2 18 13 4 1 43:8 35 43
    3 18 11 4 3 35:16 19 37
    4 18 8 3 7 19:21 -2 27
    5 18 6 5 7 23:19 4 23
    6 18 4 5 9 18:27 -9 17
    # Tập đoàn Premier League TC T V Đ BT KD K Từ
    1 13 12 1 0 33:9 24 37
    2 13 10 2 1 34:5 29 32
    3 13 7 4 2 26:12 14 25
    4 13 7 1 5 15:13 2 22
    5 13 5 5 3 18:11 7 20
    6 13 4 5 4 10:7 3 17
    7 13 5 2 6 21:27 -6 17
    8 13 3 5 5 15:18 -3 14
    9 13 3 5 5 14:17 -3 14
    10 13 3 4 6 12:16 -4 13
    11 13 2 7 4 11:21 -10 13
    12 13 3 3 7 11:19 -8 12
    13 13 0 9 4 15:22 -7 9
    14 13 2 3 8 11:24 -13 9
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
    1 17 8 2 7 27:30 -3 26
    2 17 5 7 5 14:11 3 22
    3 16 4 6 6 20:23 -3 18
    4 17 4 5 8 20:25 -5 17
    5 16 1 11 4 21:27 -6 14
    6 17 2 8 7 15:28 -13 14
    7 16 3 4 9 13:27 -14 13
    8 16 2 4 10 14:30 -16 10
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
    1 18 13 1 4 30:13 17 40
    2 18 10 2 6 28:22 6 32
    3 18 8 6 4 26:15 11 30
    4 18 8 4 6 20:17 3 28
    5 18 5 5 8 18:27 -9 20
    6 18 4 6 8 25:37 -12 18
    # Tập đoàn Premier League TC T V Đ BT KD K Từ
    1 13 11 0 2 26:7 19 33
    2 13 8 1 4 18:15 3 25
    3 13 6 4 3 16:9 7 22
    4 13 5 5 3 19:10 9 20
    5 13 4 5 4 14:14 0 17
    6 13 4 4 5 15:20 -5 16
    7 13 4 4 5 14:19 -5 16
    8 13 3 6 4 18:25 -7 15
    9 13 4 2 7 17:20 -3 14
    10 13 2 7 4 15:21 -6 13
    11 13 3 4 6 13:24 -11 13
    12 13 3 3 7 12:17 -5 12
    13 13 2 6 5 12:23 -11 12
    14 13 1 5 7 12:22 -10 8
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
    1 17 5 7 5 19:27 -8 22
    2 16 4 8 4 19:19 0 20
    3 16 5 5 6 20:25 -5 20
    4 16 4 7 5 21:24 -3 19
    5 17 5 4 8 17:28 -11 19
    6 17 4 6 7 19:22 -3 18
    7 16 5 2 9 25:28 -3 17
    8 17 3 6 8 17:26 -9 15

    Sự kiện trận đấu

    Trong 22 lần gặp nhau gần đây khi Beitar Jerusalem FC chơi trên sân nhà, Beitar Jerusalem FC đã thắng 5 trận, có 8 trận hòa trong khi Maccabi Tel Aviv FC thắng 9 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 25-20 nghiêng về phía Maccabi Tel Aviv FC.

    Trong 51 lần gặp nhau gần đây, Beitar Jerusalem FC đã thắng 13 trận, có 14 trận hòa trong khi Maccabi Tel Aviv FC thắng 24 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 71-50 nghiêng về phía Maccabi Tel Aviv FC.

    Trận thắng gần đây nhất của Beitar Jerusalem FC trước Maccabi Tel Aviv FC trên sân nhà là ở năm 2018.

    Mùa trước Maccabi Tel Aviv FC thắng cả hai trận gặp Beitar Jerusalem FC (3-1 trên sân nhà và 2-1 trên sân khách)

    Thông tin thêm

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    17 Tháng Một 2023, 02:30