Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Beitar Tel Aviv Ramla FC vs Hakoach Amidar Ramat Gan 06/02/2015

Beitar Tel Aviv Ramla FC TAB

Chi tiết trận đấu

Hakoach Amidar Ramat Gan HAR
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 2:0

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Beitar Tel Aviv Ramla FC TAB

Số liệu thống kê H2H

Hakoach Amidar Ramat Gan HAR
  • 60% 3thắng
  • 40% 2rút thăm
  • 0thắng
  • 7
  • Ghi bàn
  • 1
  • 7
  • Thẻ vàng
  • 6
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 25/10/24 16:00
Beitar Tel Aviv Ramla FC Beitar Tel Aviv Ramla FC Hakoach Amidar Ramat Gan Hakoach Amidar Ramat Gan
0 0
TTG 19/04/24 19:45
Hakoach Amidar Ramat Gan Hakoach Amidar Ramat Gan Beitar Tel Aviv Ramla FC Beitar Tel Aviv Ramla FC
0 0
TTG 03/03/24 02:15
Hakoach Amidar Ramat Gan Hakoach Amidar Ramat Gan Beitar Tel Aviv Ramla FC Beitar Tel Aviv Ramla FC
0 2
TTG 17/04/15 21:00
Beitar Tel Aviv Ramla FC Beitar Tel Aviv Ramla FC Hakoach Amidar Ramat Gan Hakoach Amidar Ramat Gan
3 1
TTG 06/02/15 21:00
Beitar Tel Aviv Ramla FC Beitar Tel Aviv Ramla FC Hakoach Amidar Ramat Gan Hakoach Amidar Ramat Gan
2 0

Resultados mais recentes: Beitar Tel Aviv Ramla FC

Resultados mais recentes: Hakoach Amidar Ramat Gan

Beitar Tel Aviv Ramla FC TAB

Bảng xếp hạng

Hakoach Amidar Ramat Gan HAR
# Hình thức National League TC T V Đ BT KD K Từ
1 37 12 14 11 47:47 0 50
2 37 13 9 15 51:50 1 48
3 37 12 12 13 39:40 -1 48
4 37 12 11 14 44:53 -9 47
5 37 11 11 15 42:46 -4 44
6 37 9 12 16 41:54 -13 39
7 37 9 10 18 38:50 -12 37
8 37 5 7 25 19:59 -40 22
# Hình thức National League TC T V Đ BT KD K Từ
1 30 18 10 2 56:18 38 64
2 30 16 9 5 46:25 21 57
3 30 15 10 5 45:25 20 55
4 30 12 10 8 41:32 9 46
5 30 12 8 10 28:24 4 44
6 30 10 11 9 42:47 -5 41
7 30 10 10 10 42:46 -4 40
8 30 10 10 10 30:35 -5 40
9 30 10 9 11 33:33 0 39
10 30 11 6 13 41:42 -1 39
11 30 10 8 12 37:35 2 38
12 30 9 11 10 37:41 -4 38
13 30 9 7 14 30:45 -15 34
14 30 6 12 12 34:47 -13 30
15 30 6 9 15 28:40 -12 27
16 30 4 4 22 14:49 -35 16
# Hình thức National League TC T V Đ BT KD K Từ
1 37 21 13 3 69:26 43 76
2 37 21 10 6 61:28 33 73
3 37 20 11 6 56:32 24 71
4 37 15 12 10 56:42 14 57
5 37 13 10 14 36:36 0 49
6 37 11 14 12 39:47 -8 47
7 37 11 12 14 54:67 -13 45
8 37 11 12 14 47:62 -15 45
# Hình thức National League TC T V Đ BT KD K Từ
1 19 9 4 6 22:18 4 31
2 19 8 5 6 25:20 5 29
3 19 7 6 6 33:32 1 27
4 19 6 7 6 27:24 3 25
5 18 7 4 7 24:28 -4 25
6 18 5 5 8 17:17 0 20
7 18 4 5 9 12:24 -12 17
8 18 3 7 8 16:25 -9 16
# Hình thức National League TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 10 3 2 25:10 15 33
2 15 8 5 2 26:13 13 29
3 15 8 5 2 24:11 13 29
4 15 8 5 2 21:10 11 29
5 15 8 3 4 24:15 9 27
6 15 7 4 4 15:11 4 25
7 15 7 3 5 16:14 2 24
8 15 6 6 3 23:24 -1 24
9 15 6 5 4 21:23 -2 23
10 15 5 6 4 13:17 -4 21
11 15 5 4 6 25:28 -3 19
12 15 5 3 7 16:24 -8 18
13 15 4 5 6 20:23 -3 17
14 15 3 5 7 12:15 -3 14
15 15 3 3 9 9:22 -13 12
16 15 1 7 7 12:22 -10 10
# Hình thức National League TC T V Đ BT KD K Từ
1 19 12 5 2 33:13 20 41
2 19 11 5 3 32:15 17 38
3 19 11 5 3 28:14 14 38
4 19 10 7 2 31:15 16 37
5 18 8 5 5 21:14 7 29
6 18 6 8 4 24:29 -5 26
7 18 6 7 5 21:26 -5 25
8 18 6 5 7 26:33 -7 23
# Hình thức National League TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 5 8 5 14:15 -1 23
2 18 7 2 9 24:26 -2 23
3 19 6 5 8 25:29 -4 23
4 19 5 7 7 20:25 -5 22
5 18 3 8 7 17:22 -5 17
6 19 4 5 10 21:33 -12 17
7 18 3 6 9 17:26 -9 15
8 19 1 2 16 7:35 -28 5
# Hình thức National League TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 8 7 0 31:8 23 31
2 15 8 4 3 22:14 8 28
3 15 7 5 3 19:12 7 26
4 15 7 1 7 21:19 2 22
5 15 5 5 5 22:25 -3 20
6 15 5 4 6 13:13 0 19
7 15 5 4 6 17:18 -1 19
8 15 4 7 4 12:13 -1 19
9 15 4 6 5 21:24 -3 18
10 15 4 5 6 20:22 -2 17
11 15 4 4 7 19:22 -3 16
12 15 4 4 7 14:21 -7 16
13 15 3 6 6 17:19 -2 15
14 15 3 4 8 16:25 -9 13
15 15 2 5 8 13:20 -7 11
16 15 1 1 13 5:27 -22 4
# Hình thức National League TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 9 8 1 36:13 23 35
2 18 10 5 3 29:13 16 35
3 18 9 6 3 28:18 10 33
4 19 5 7 7 18:21 -3 22
5 19 5 7 7 28:34 -6 22
6 18 5 5 8 25:27 -2 20
7 19 5 5 9 15:22 -7 20
8 19 5 4 10 23:33 -10 19

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
6 Tháng Hai 2015, 21:00
Sân vận động:
Hatikva Neighborhood Stadium, Tel Aviv, Israel
Dung tích:
6500