Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Belarus U21 vs Angorra U21 24/03/2023

Last match Angorra U21 - Belarus U21 on 21/06/2023

Belarus U21 BLR

Chi tiết trận đấu

Angorra U21 AND
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 0:0
Belarus U21 BLR

Phỏng đoán

Angorra U21 AND
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 76%
    1
  • 13%
    x
  • 11%
    2
  • Belarus U21 BLR

    Chi tiết trận đấu

    Angorra U21 AND
    1
    Thẻ vàng
    1
    5
    Đá phạt góc
    1

    Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


    #
    Bàn thắng

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    Belarus U21 BLR

    Số liệu thống kê H2H

    Angorra U21 AND
    • 0thắng
    • 100% 2rút thăm
    • 0thắng
    • 1
    • Ghi bàn
    • 1
    • 4
    • Thẻ vàng
    • 4
    • 0
    • Thẻ đỏ
    • 0
    TTG 21/06/23 02:00
    Angorra U21 Angorra U21 Belarus U21 Belarus U21
    1 1
    TTG 24/03/23 20:00
    Belarus U21 Belarus U21 Angorra U21 Angorra U21
    0 0

    Resultados mais recentes: Belarus U21

    Resultados mais recentes: Angorra U21

    Belarus U21 BLR

    Bảng xếp hạng

    Angorra U21 AND
    # Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K
    1 10 6 4 0 27:4 23 22
    2 10 6 1 3 28:11 17 19
    3 10 5 4 1 24:12 12 19
    4 10 4 1 5 21:15 6 13
    5 10 3 2 5 10:18 -8 11
    6 10 0 0 10 1:51 -50 0
    # Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K Từ
    1 10 9 1 0 28:5 23 28
    2 10 6 1 3 13:6 7 19
    3 10 5 1 4 19:11 8 16
    4 10 5 1 4 12:8 4 16
    5 10 3 0 7 13:24 -11 9
    6 10 0 0 10 4:35 -31 0
    # Tập đoàn C TC T V Đ BT KD K
    1 10 10 0 0 32:3 29 30
    2 10 6 1 3 14:10 4 19
    3 10 5 2 3 25:10 15 17
    4 10 4 0 6 8:15 -7 12
    5 10 2 1 7 7:20 -13 7
    6 10 1 0 9 3:31 -28 3
    # Tập đoàn D TC T V Đ BT KD K
    1 10 8 2 0 35:10 25 26
    2 10 7 1 2 24:10 14 22
    3 10 4 3 3 17:12 5 15
    4 10 3 3 4 10:17 -7 12
    5 10 2 1 7 7:31 -24 7
    6 10 1 0 9 5:18 -13 3
    # Tập đoàn E TC T V Đ BT KD K
    1 10 7 1 2 23:10 13 22
    2 10 6 2 2 21:8 13 20
    3 10 5 3 2 21:12 9 18
    4 10 5 1 4 12:17 -5 16
    5 10 2 1 7 8:19 -11 7
    6 10 0 2 8 2:21 -19 2
    # Tập đoàn F TC T V Đ BT KD K
    1 10 8 1 1 41:6 35 25
    2 10 8 0 2 20:7 13 24
    3 10 5 1 4 13:18 -5 16
    4 10 3 2 5 10:10 0 11
    5 10 2 2 6 6:23 -17 8
    6 10 1 0 9 4:30 -26 3
    # Tập đoàn G TC T V Đ BT KD K
    1 10 9 0 1 33:6 27 27
    2 10 7 1 2 20:14 6 22
    3 10 5 2 3 16:10 6 17
    4 10 3 1 6 11:24 -13 10
    5 10 1 3 6 6:20 -14 6
    6 10 0 3 7 4:16 -12 3
    # Tập đoàn H TC T V Đ BT KD K
    1 8 5 2 1 13:7 6 17
    2 8 5 1 2 22:6 16 16
    3 8 4 3 1 12:6 6 15
    4 8 1 2 5 7:23 -16 5
    5 8 1 0 7 5:17 -12 3
    # Tập đoàn I TC T V Đ BT KD K Từ
    1 8 5 2 1 18:8 10 17
    2 8 4 2 2 13:11 2 14
    3 8 4 2 2 13:11 2 14
    4 8 3 0 5 9:14 -5 9
    5 8 1 0 7 7:16 -9 3
    • Qualified
    # Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K
    1 5 4 0 1 19:6 13 12
    2 5 3 2 0 13:2 11 11
    3 5 2 3 0 11:7 4 9
    4 5 3 0 2 10:3 7 9
    5 5 2 1 2 5:4 1 7
    6 5 0 0 5 1:30 -29 0
    # Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K Từ
    1 5 5 0 0 14:3 11 15
    2 5 3 0 2 10:7 3 9
    3 5 2 1 2 4:3 1 7
    4 5 2 1 2 5:5 0 7
    5 5 2 0 3 7:13 -6 6
    6 5 0 0 5 0:18 -18 0
    # Tập đoàn C TC T V Đ BT KD K
    1 5 5 0 0 15:1 14 15
    2 5 3 1 1 7:4 3 10
    3 5 3 0 2 18:7 11 9
    4 5 2 0 3 3:6 -3 6
    5 5 1 1 3 3:7 -4 4
    6 5 0 0 5 1:17 -16 0
    # Tập đoàn D TC T V Đ BT KD K
    1 5 4 1 0 11:3 8 13
    2 5 3 1 1 13:5 8 10
    3 5 2 1 2 11:7 4 7
    4 5 2 1 2 7:10 -3 7
    5 5 2 1 2 6:13 -7 7
    6 5 1 0 4 3:9 -6 3
    # Tập đoàn E TC T V Đ BT KD K
    1 5 5 0 0 12:1 11 15
    2 5 4 0 1 15:4 11 12
    3 5 3 1 1 7:5 2 10
    4 5 2 2 1 13:7 6 8
    5 5 1 1 3 4:10 -6 4
    6 5 0 1 4 2:7 -5 1
    # Tập đoàn F TC T V Đ BT KD K
    1 5 5 0 0 11:3 8 15
    2 5 5 0 0 28:2 26 15
    3 5 3 0 2 6:5 1 9
    4 5 1 2 2 3:7 -4 5
    5 5 1 1 3 7:5 2 4
    6 5 1 0 4 4:13 -9 3
    # Tập đoàn G TC T V Đ BT KD K
    1 5 5 0 0 20:2 18 15
    2 5 4 0 1 9:5 4 12
    3 5 3 2 0 9:4 5 11
    4 5 1 1 3 6:13 -7 4
    5 5 1 1 3 3:9 -6 4
    6 5 0 1 4 2:8 -6 1
    # Tập đoàn H TC T V Đ BT KD K
    1 4 3 0 1 6:4 2 9
    2 4 2 2 0 7:3 4 8
    3 4 2 1 1 13:3 10 7
    4 4 0 1 3 2:9 -7 1
    5 4 0 0 4 3:9 -6 0
    # Tập đoàn I TC T V Đ BT KD K Từ
    1 4 3 1 0 12:2 10 10
    2 4 2 2 0 8:2 6 8
    3 4 2 0 2 5:5 0 6
    4 4 2 0 2 7:7 0 6
    5 4 0 0 4 4:8 -4 0
    # Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K
    1 5 3 2 0 14:2 12 11
    2 5 3 1 1 13:5 8 10
    3 5 2 1 2 9:5 4 7
    4 5 1 1 3 11:12 -1 4
    5 5 1 1 3 5:14 -9 4
    6 5 0 0 5 0:21 -21 0
    # Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K Từ
    1 5 4 1 0 14:2 12 13
    2 5 4 0 1 8:1 7 12
    3 5 3 0 2 8:5 3 9
    4 5 2 1 2 9:4 5 7
    5 5 1 0 4 6:11 -5 3
    6 5 0 0 5 4:17 -13 0
    # Tập đoàn C TC T V Đ BT KD K
    1 5 5 0 0 17:2 15 15
    2 5 3 0 2 7:6 1 9
    3 5 2 2 1 7:3 4 8
    4 5 2 0 3 5:9 -4 6
    5 5 1 0 4 4:13 -9 3
    6 5 1 0 4 2:14 -12 3
    # Tập đoàn D TC T V Đ BT KD K
    1 5 4 1 0 24:7 17 13
    2 5 4 0 1 11:5 6 12
    3 5 2 2 1 6:5 1 8
    4 5 1 2 2 3:7 -4 5
    5 5 0 0 5 2:9 -7 0
    6 5 0 0 5 1:18 -17 0
    # Tập đoàn E TC T V Đ BT KD K
    1 5 3 1 1 8:5 3 10
    2 5 2 2 1 6:4 2 8
    3 5 2 1 2 11:9 2 7
    4 5 2 0 3 5:12 -7 6
    5 5 1 0 4 4:9 -5 3
    6 5 0 1 4 0:14 -14 1
    # Tập đoàn F TC T V Đ BT KD K
    1 5 3 1 1 13:4 9 10
    2 5 3 0 2 9:4 5 9
    3 5 2 1 2 3:5 -2 7
    4 5 2 1 2 7:13 -6 7
    5 5 1 0 4 3:16 -13 3
    6 5 0 0 5 0:17 -17 0
    # Tập đoàn G TC T V Đ BT KD K
    1 5 4 0 1 13:4 9 12
    2 5 3 1 1 11:9 2 10
    3 5 2 0 3 7:6 1 6
    4 5 2 0 3 5:11 -6 6
    5 5 0 2 3 3:11 -8 2
    6 5 0 2 3 2:8 -6 2
    # Tập đoàn H TC T V Đ BT KD K
    1 4 3 0 1 9:3 6 9
    2 4 2 2 0 7:3 4 8
    3 4 2 1 1 5:3 2 7
    4 4 1 1 2 5:14 -9 4
    5 4 1 0 3 2:8 -6 3
    # Tập đoàn I TC T V Đ BT KD K Từ
    1 4 2 2 0 8:6 2 8
    2 4 2 1 1 6:6 0 7
    3 4 2 0 2 5:9 -4 6
    4 4 1 0 3 3:8 -5 3
    5 4 1 0 3 2:7 -5 3

    Sự kiện trận đấu

    Belarus đã thua 3 trận liên tiếp.

    Angorra đã thua 13 trận liên tiếp.

    Angorra đã không thể thắng trong 16 trận gần đây nhất.

    Angorra đã thua 14 trận liên tiếp trên sân khách.

    Thông tin thêm

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    24 Tháng Ba 2023, 20:00