Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

SL Benfica vs Barcelona 30/09/2021

Trận đấu tiếp theo SL Benfica - Barcelona on 22/01/2025

SL Benfica BEN

Chi tiết trận đấu

Barcelona BAR
SL Benfica BEN

Phỏng đoán

Barcelona BAR
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 45%
    1
  • 53%
    x
  • 2%
    2
  • SL Benfica BEN

    Chi tiết trận đấu

    Barcelona BAR
    41 %
    Sở hữu bóng
    59 %
    6 (4)
    Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
    1 (4)
    11
    Tổng số mũi chích ngừa
    7
    1
    Ảnh bị chặn
    2
    1
    Thủ môn cứu thua
    3
    13
    Fouls
    14
    0
    Thẻ đỏ
    1
    4
    Thẻ vàng
    4
    19
    Đá phạt
    14
    4
    Đá phạt góc
    5
    1
    Ngoại vi
    5
    18
    Ném biên
    19

    Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


    #
    Bàn thắng

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    SL Benfica BEN

    Số liệu thống kê H2H

    Barcelona BAR
    • 20% 1thắng
    • 40% 2rút thăm
    • 40% 2thắng
    • 3
    • Ghi bàn
    • 4
    • 8
    • Thẻ vàng
    • 5
    • 0
    • Thẻ đỏ
    • 1
    TTG 24/11/21 04:00
    Barcelona Barcelona SL Benfica SL Benfica
    0 0
    TTG 30/09/21 03:00
    SL Benfica SL Benfica Barcelona Barcelona
    3 0
    TTG 06/12/12 03:45
    Barcelona Barcelona SL Benfica SL Benfica
    0 0
    TTG 03/10/12 02:45
    SL Benfica SL Benfica Barcelona Barcelona
    0 2
    TTG 06/04/06 02:45
    Barcelona Barcelona SL Benfica SL Benfica
    2 0

    Resultados mais recentes: SL Benfica

    Resultados mais recentes: Barcelona

    SL Benfica BEN

    Bảng xếp hạng

    Barcelona BAR
    # Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K Từ
    1 6 4 0 2 18:10 8 12
    2 6 3 2 1 13:8 5 11
    3 6 2 1 3 15:14 1 7
    4 6 1 1 4 6:20 -14 4
    # Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K Từ
    1 6 6 0 0 17:6 11 18
    2 6 2 1 3 7:8 -1 7
    3 6 1 2 3 4:11 -7 5
    4 6 1 1 4 6:9 -3 4
    # Tập đoàn C TC T V Đ BT KD K Từ
    1 6 6 0 0 20:5 15 18
    2 6 3 0 3 14:12 2 9
    3 6 3 0 3 10:11 -1 9
    4 6 0 0 6 3:19 -16 0
    # Tập đoàn D TC T V Đ BT KD K Từ
    1 6 5 0 1 14:3 11 15
    2 6 3 1 2 8:5 3 10
    3 6 2 1 3 7:11 -4 7
    4 6 0 2 4 2:12 -10 2
    # Tập đoàn E TC T V Đ BT KD K Từ
    1 6 6 0 0 22:3 19 18
    2 6 2 2 2 7:9 -2 8
    3 6 2 1 3 2:9 -7 7
    4 6 0 1 5 1:11 -10 1
    # Tập đoàn F TC T V Đ BT KD K Từ
    1 6 3 2 1 11:8 3 11
    2 6 3 1 2 12:9 3 10
    3 6 1 3 2 12:13 -1 6
    4 6 1 2 3 7:12 -5 5
    # Tập đoàn G TC T V Đ BT KD K Từ
    1 6 3 2 1 7:4 3 11
    2 6 3 1 2 8:6 2 10
    3 6 1 3 2 5:5 0 6
    4 6 1 2 3 5:10 -5 5
    # Tập đoàn H TC T V Đ BT KD K Từ
    1 6 5 0 1 10:6 4 15
    2 6 4 1 1 13:4 9 13
    3 6 1 2 3 10:10 0 5
    4 6 0 1 5 1:14 -13 1
    • Playoffs
    • UEFA Europa League
    # Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K Từ
    1 3 3 0 0 9:3 6 9
    2 3 3 0 0 12:5 7 9
    3 3 1 1 1 5:5 0 4
    4 3 0 1 2 2:11 -9 1
    # Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K Từ
    1 3 3 0 0 7:2 5 9
    2 3 1 0 2 3:8 -5 3
    3 3 0 1 2 3:5 -2 1
    4 3 0 1 2 2:4 -2 1
    # Tập đoàn C TC T V Đ BT KD K Từ
    1 3 3 0 0 10:2 8 9
    2 3 2 0 1 8:6 2 6
    3 3 2 0 1 7:3 4 6
    4 3 0 0 3 3:8 -5 0
    # Tập đoàn D TC T V Đ BT KD K Từ
    1 3 2 0 1 5:3 2 6
    2 3 2 0 1 5:2 3 6
    3 3 1 0 2 3:6 -3 3
    4 3 0 2 1 1:6 -5 2
    # Tập đoàn E TC T V Đ BT KD K Từ
    1 3 3 0 0 13:2 11 9
    2 3 2 0 1 5:4 1 6
    3 3 1 1 1 1:3 -2 4
    4 3 0 1 2 1:3 -2 1
    # Tập đoàn F TC T V Đ BT KD K Từ
    1 3 2 1 0 6:4 2 7
    2 3 1 1 1 4:4 0 4
    3 3 1 1 1 5:5 0 4
    4 3 1 1 1 6:8 -2 4
    # Tập đoàn G TC T V Đ BT KD K Từ
    1 3 3 0 0 6:2 4 9
    2 3 1 2 0 1:0 1 5
    3 3 1 1 1 4:3 1 4
    4 3 1 1 1 4:5 -1 4
    # Tập đoàn H TC T V Đ BT KD K Từ
    1 3 3 0 0 9:0 9 9
    2 3 3 0 0 6:2 4 9
    3 3 1 1 1 7:4 3 4
    4 3 0 1 2 1:5 -4 1
    # Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K Từ
    1 3 1 0 2 6:5 1 3
    2 3 1 0 2 10:9 1 3
    3 3 1 0 2 4:9 -5 3
    4 3 0 2 1 4:5 -1 2
    # Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K Từ
    1 3 3 0 0 10:4 6 9
    2 3 2 0 1 5:4 1 6
    3 3 1 0 2 3:4 -1 3
    4 3 0 2 1 1:3 -2 2
    # Tập đoàn C TC T V Đ BT KD K Từ
    1 3 3 0 0 10:3 7 9
    2 3 1 0 2 6:6 0 3
    3 3 1 0 2 3:8 -5 3
    4 3 0 0 3 0:11 -11 0
    # Tập đoàn D TC T V Đ BT KD K Từ
    1 3 3 0 0 9:0 9 9
    2 3 1 1 1 3:3 0 4
    3 3 1 1 1 4:5 -1 4
    4 3 0 0 3 1:6 -5 0
    # Tập đoàn E TC T V Đ BT KD K Từ
    1 3 3 0 0 9:1 8 9
    2 3 1 0 2 1:6 -5 3
    3 3 0 2 1 2:5 -3 2
    4 3 0 0 3 0:8 -8 0
    # Tập đoàn F TC T V Đ BT KD K Từ
    1 3 2 0 1 8:5 3 6
    2 3 1 1 1 5:4 1 4
    3 3 0 2 1 7:8 -1 2
    4 3 0 1 2 1:4 -3 1
    # Tập đoàn G TC T V Đ BT KD K Từ
    1 3 2 0 1 6:4 2 6
    2 3 0 2 1 1:2 -1 2
    3 3 0 1 2 2:4 -2 1
    4 3 0 1 2 1:5 -4 1
    # Tập đoàn H TC T V Đ BT KD K Từ
    1 3 2 0 1 4:4 0 6
    2 3 1 1 1 4:4 0 4
    3 3 0 1 2 3:6 -3 1
    4 3 0 0 3 0:9 -9 0

    Sự kiện trận đấu

    SL Benfica scores 2.09 goals when playing at home and FC Barcelona scores 2.12 goals when playing away (on average).

    SL Benfica đã bất bại 17 trận gần đây nhất.

    When FC Barcelona leads 0-1 away, they win in 94% of their matches.

    Average number of goals in the first half in meetings between SL Benfica and FC Barcelona is 0.5.

    Thông tin thêm

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    30 Tháng Chín 2021, 03:00
    Trọng tài:
    Orsato Daniele, Ý
    Sân vận động:
    Estadio Do Sport Lisboa E Benfica, Lisbon, Bồ Đào Nha
    Dung tích:
    64642