Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Birkenhead United vs Auckland City 01/12/2024

Ai sẽ thắng?

  • Vẽ

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Birkenhead United BIR

Số liệu thống kê H2H

Auckland City ACI
  • 0thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 80% 4thắng
  • 4
  • Ghi bàn
  • 12
  • 0
  • Thẻ vàng
  • 0
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 29/09/24 09:00
Auckland City Auckland City Birkenhead United Birkenhead United
3 1
DKT (HH) 18/08/24 09:55
Auckland City Auckland City Birkenhead United Birkenhead United
2 0
TTG 07/08/24 15:00
Birkenhead United Birkenhead United Auckland City Auckland City
1 3
TTG 17/07/24 15:30
Auckland City Auckland City Birkenhead United Birkenhead United
2 2
TTG 24/06/23 11:00
Birkenhead United Birkenhead United Auckland City Auckland City
0 2

Resultados mais recentes: Birkenhead United

Resultados mais recentes: Auckland City

Birkenhead United BIR

Bảng xếp hạng

Auckland City ACI
# Tập đoàn Central TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 17 0 1 79:16 63 51
2 18 13 1 4 54:24 30 40
3 18 13 1 4 53:23 30 40
Auckland City
4 18 11 2 5 61:21 40 35
5 18 7 3 8 32:38 -6 24
6 18 7 3 8 33:46 -13 24
7 18 6 3 9 28:45 -17 21
8 18 4 0 14 25:64 -39 12
9 18 2 3 13 23:63 -40 9
10 18 1 2 15 19:67 -48 5
  • Championship round
  • Relegation
# Tập đoàn National League TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 6 2 1 23:16 7 20
Auckland City
2 9 6 1 2 20:10 10 19
Birkenhead United
3 9 6 0 3 25:16 9 18
4 9 5 2 2 21:14 7 17
5 9 4 1 4 16:19 -3 13
6 9 3 2 4 17:15 2 11
7 9 3 2 4 18:20 -2 11
8 9 2 3 4 16:18 -2 9
9 9 1 2 6 8:17 -9 5
10 9 1 1 7 9:28 -19 4
  • Finals
# Tập đoàn Northern TC T V Đ BT KD K Từ
1 22 16 3 3 53:21 32 51
2 22 14 4 4 52:30 22 46
Western Suburbs
3 22 14 2 6 38:20 18 44
Western Suburbs
4 22 13 4 5 54:31 23 43
5 22 12 4 6 39:27 12 40
6 22 9 1 12 39:42 -3 28
7 22 7 4 11 38:56 -18 25
8 22 6 5 11 28:45 -17 23
9 22 5 7 10 29:38 -9 22
10 22 5 4 13 41:56 -15 19
11 22 6 0 16 29:54 -25 18
12 22 2 8 12 28:48 -20 14
  • Championship round
  • Relegation
# Tập đoàn Southern TC T V Đ BT KD K
1 18 15 2 1 90:19 71 47
2 18 14 3 1 59:17 42 45
3 18 13 2 3 64:21 43 41
4 17 8 5 4 52:39 13 29
5 18 8 1 9 39:39 0 25
6 18 7 3 8 27:31 -4 24
7 17 6 1 10 27:46 -19 19
8 18 4 2 12 31:68 -37 14
9 18 3 2 13 21:46 -25 11
10 18 0 1 17 9:93 -84 1
  • Championship round
  • Relegation
# Tập đoàn Central TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 8 0 1 42:10 32 24
2 9 6 1 2 37:11 26 19
3 9 6 1 2 27:12 15 19
Auckland City
4 9 6 0 3 21:11 10 18
5 9 5 1 3 17:19 -2 16
6 9 4 2 3 17:22 -5 14
7 9 4 1 4 14:26 -12 13
8 9 1 2 6 10:25 -15 5
9 9 1 1 7 10:33 -23 4
10 9 1 0 8 10:33 -23 3
# Tập đoàn National League TC T V Đ BT KD K Từ
1 4 3 1 0 13:8 5 10
Auckland City
2 5 3 0 2 18:11 7 9
3 5 2 1 2 13:9 4 7
4 4 2 1 1 8:4 4 7
5 4 2 1 1 7:3 4 7
6 5 2 0 3 11:8 3 6
7 4 2 0 2 5:6 -1 6
8 5 1 2 2 7:11 -4 5
9 5 0 2 3 4:10 -6 2
10 4 0 0 4 3:14 -11 0
# Tập đoàn Northern TC T V Đ BT KD K Từ
1 11 8 2 1 24:12 12 26
2 11 7 3 1 28:14 14 24
Wellington Phoenix II
3 11 6 3 2 21:13 8 21
4 11 7 0 4 17:13 4 21
Western Suburbs
5 11 6 1 4 23:17 6 19
6 11 5 1 5 22:24 -2 16
7 11 5 1 5 18:26 -8 16
8 11 4 1 6 20:23 -3 13
9 11 4 0 7 16:24 -8 12
10 11 3 2 6 15:21 -6 11
11 11 2 5 4 13:20 -7 11
12 11 2 4 5 17:27 -10 10
# Tập đoàn Southern TC T V Đ BT KD K
1 9 8 0 1 40:9 31 24
2 9 6 2 1 25:9 16 20
3 9 6 1 2 41:10 31 19
4 9 4 4 1 30:23 7 16
5 9 5 0 4 14:16 -2 15
6 8 4 1 3 18:19 -1 13
7 9 4 0 5 18:20 -2 12
8 9 2 1 6 15:31 -16 7
9 9 0 2 7 4:19 -15 2
10 9 0 0 9 6:52 -46 0
# Tập đoàn Central TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 9 0 0 37:6 31 27
2 9 7 1 1 33:13 20 22
3 9 7 0 2 26:11 15 21
Wellington Olympic
4 9 5 1 3 24:10 14 16
5 9 3 1 5 16:24 -8 10
6 9 3 0 6 15:31 -16 9
7 9 2 2 5 15:19 -4 8
8 9 2 2 5 14:19 -5 8
9 9 1 2 6 13:30 -17 5
10 9 0 0 9 9:42 -33 0
# Tập đoàn National League TC T V Đ BT KD K Từ
1 4 4 0 0 7:1 6 12
Birkenhead United
2 5 3 1 1 14:11 3 10
3 5 3 1 1 10:8 2 10
4 4 3 0 1 7:5 2 9
5 5 2 1 2 11:13 -2 7
6 4 1 2 1 6:7 -1 5
7 4 1 1 2 9:7 2 4
8 5 1 1 3 10:16 -6 4
9 5 1 1 3 6:14 -8 4
10 4 1 0 3 4:7 -3 3
# Tập đoàn Northern TC T V Đ BT KD K Từ
1 11 8 1 2 29:9 20 25
2 11 7 2 2 21:7 14 23
3 11 7 1 3 33:18 15 22
4 11 7 1 3 24:16 8 22
Western Suburbs
5 11 6 3 2 16:10 6 21
6 11 4 0 7 17:18 -1 12
7 11 4 0 7 15:25 -10 12
8 11 2 5 4 14:17 -3 11
9 11 2 3 6 20:30 -10 9
10 11 1 3 7 21:33 -12 6
11 11 2 0 9 13:30 -17 6
12 11 0 4 7 11:21 -10 4
# Tập đoàn Southern TC T V Đ BT KD K
1 9 8 1 0 34:8 26 25
2 9 7 2 0 50:10 40 23
3 9 7 1 1 23:11 12 22
4 8 4 1 3 22:16 6 13
5 9 4 1 4 21:19 2 13
6 9 2 3 4 13:15 -2 9
7 9 3 0 6 17:27 -10 9
8 9 2 1 6 16:37 -21 7
9 9 2 0 7 9:27 -18 6
10 9 0 1 8 3:41 -38 1

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
1 Tháng Mười Hai 2024, 11:00