Birmingham City U21 vs Leeds United U21 17/01/2020
Trận đấu tiếp theo Leeds United U21 - Birmingham City U21 on 04/02/2025
- 17/01/20 22:00
-
- 2 : 0
- Hoàn thành
44
%
Sở hữu bóng
56
%
5 (9)
Những cú sút vào khung thành
/ Sút xa khung thành
4 (5)
14
Tổng số mũi chích ngừa
9
1
Thẻ vàng
1
1
Đá phạt góc
5
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 8
- Ghi bàn
- 2
- 2
- Thẻ vàng
- 5
- 1
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
TTG
12/11/24
03:00
Birmingham City U21
Leeds United U21
3
2
TTG
17/01/20
22:00
Birmingham City U21
Leeds United U21
2
0
TTG
18/10/19
20:30
Birmingham City U21
Leeds United U21
3
0
TTG
05/10/19
02:30
Leeds United U21
Birmingham City U21
0
0
TTG
06/05/19
19:30
Leeds United U21
Birmingham City U21
0
0
Resultados mais recentes: Birmingham City U21
HL
30/11/24
23:00
Burnley FC U21
Birmingham City U21
TTG
15/11/24
21:00
Birmingham City U21
Sheffield United U21
2
2
TTG
12/11/24
03:00
Birmingham City U21
Leeds United U21
3
2
TTG
05/11/24
22:00
Barnsley U21
Birmingham City U21
2
2
TTG
25/10/24
20:00
Birmingham City U21
Hull City U21
1
2
Resultados mais recentes: Leeds United U21
TTG
12/11/24
03:00
Birmingham City U21
Leeds United U21
3
2
TTG
07/11/24
03:30
Gateshead
Leeds United U21
1
2
TTG
01/11/24
21:00
Leeds United U21
Newcastle United U21
1
3
TTG
29/10/24
03:00
Nottingham Forest FC U21
Leeds United U21
0
1
TTG
22/10/24
02:00
Leeds United U21
Stockport County Reserves U21
3
1
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 0 | 1 | 13:8 | 5 | 6 | |
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 7:6 | 1 | 6 | |
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 5:8 | -3 | 3 | |
4 | 3 | 1 | 0 | 2 | 5:8 | -3 | 3 |
- Playoffs
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 6:3 | 3 | 3 | |
2 | 2 | 1 | 0 | 1 | 6:6 | 0 | 3 | |
3 | 2 | 1 | 0 | 1 | 2:2 | 0 | 3 | |
4 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1:4 | -3 | 0 |
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 1 | 0 | 1 | 7:5 | 2 | 3 | |
2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1:0 | 1 | 3 | |
3 | 2 | 1 | 0 | 1 | 4:4 | 0 | 3 | |
4 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3:6 | -3 | 0 |