Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Birmingham City (Nữ) vs Leicester City (Nữ) 06/02/2022

Trận đấu tiếp theo Leicester City (Nữ) - Birmingham City (Nữ) on 12/12/2024

Birmingham City (Nữ) BRM

Chi tiết trận đấu

Leicester City (Nữ) LEI
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 1:2
Birmingham City (Nữ) BRM

Phỏng đoán

Leicester City (Nữ) LEI
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 1%
    1
  • 21%
    x
  • 78%
    2
  • Birmingham City (Nữ) BRM

    Chi tiết trận đấu

    Leicester City (Nữ) LEI
    1
    Thẻ đỏ
    0
    0
    Thẻ vàng
    1
    1
    Đá phạt góc
    3

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    Birmingham City (Nữ) BRM

    Số liệu thống kê H2H

    Leicester City (Nữ) LEI
    • 25% 1thắng
    • 0rút thăm
    • 75% 3thắng
    • 8
    • Ghi bàn
    • 11
    • 3
    • Thẻ vàng
    • 4
    • 1
    • Thẻ đỏ
    • 0
    TTG 10/02/24 20:00
    Leicester City (Nữ) Leicester City (Nữ) Birmingham City (Nữ) Birmingham City (Nữ)
    6 2
    TTG 06/02/22 22:00
    Birmingham City (Nữ) Birmingham City (Nữ) Leicester City (Nữ) Leicester City (Nữ)
    1 2
    TTG 19/12/21 22:00
    Leicester City (Nữ) Leicester City (Nữ) Birmingham City (Nữ) Birmingham City (Nữ)
    2 0
    TTG 20/10/19 21:00
    Leicester City (Nữ) Leicester City (Nữ) Birmingham City (Nữ) Birmingham City (Nữ)
    1 5

    Resultados mais recentes: Birmingham City (Nữ)

    Resultados mais recentes: Leicester City (Nữ)

    Birmingham City (Nữ) BRM

    Bảng xếp hạng

    Leicester City (Nữ) LEI
    # Đội TC T V Đ BT KD K Từ
    1 22 18 2 2 62:11 51 56
    2 22 17 4 1 65:10 55 55
    3 22 15 2 5 60:22 38 47
    4 22 12 6 4 45:22 23 42
    5 22 9 5 8 24:23 1 32
    6 22 7 6 9 23:33 -10 27
    7 22 8 2 12 24:38 -14 26
    8 22 7 4 11 21:40 -19 25
    9 22 6 3 13 13:40 -27 21
    10 22 5 5 12 18:41 -23 20
    11 22 4 1 17 14:53 -39 13
    12 22 3 2 17 15:51 -36 11
    • Champions League
    • Champions League Qualification
    • Relegation
    # Đội TC T V Đ BT KD K Từ
    1 11 10 1 0 40:6 34 31
    2 11 10 1 0 29:4 25 31
    3 11 8 1 2 29:11 18 25
    4 11 7 1 3 31:11 20 22
    5 11 5 3 3 12:8 4 18
    6 11 5 1 5 12:18 -6 16
    7 11 4 2 5 11:18 -7 14
    8 11 3 4 4 14:15 -1 13
    9 11 3 1 7 9:26 -17 10
    10 11 2 3 6 11:22 -11 9
    11 11 1 2 8 5:17 -12 5
    12 11 1 1 9 5:20 -15 4
    # Đội TC T V Đ BT KD K Từ
    1 11 8 1 2 33:7 26 25
    2 11 8 1 2 29:11 18 25
    3 11 7 3 1 25:4 21 24
    4 11 4 5 2 16:11 5 17
    5 11 5 1 5 8:23 -15 16
    6 11 4 2 5 12:15 -3 14
    7 11 4 2 5 9:18 -9 14
    8 11 4 0 7 13:20 -7 12
    9 11 3 2 6 7:19 -12 11
    10 11 2 3 6 9:22 -13 9
    11 11 2 1 8 10:31 -21 7
    12 11 1 0 10 5:27 -22 3

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    6 Tháng Hai 2022, 22:00