Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Norrtalje vs Stromsbergs 03/10/2015

Last match Stromsbergs - Norrtalje on 06/10/2018

Norrtalje NTJ

Chi tiết trận đấu

Stromsbergs SIF
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 1:0

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Norrtalje NTJ

Số liệu thống kê H2H

Stromsbergs SIF
  • 40% 2thắng
  • 0rút thăm
  • 60% 3thắng
  • 9
  • Ghi bàn
  • 9
  • 0
  • Thẻ vàng
  • 0
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 06/10/18 20:00
Stromsbergs Stromsbergs Norrtalje Norrtalje
4 3
TTG 30/06/18 21:00
Norrtalje Norrtalje Stromsbergs Stromsbergs
3 0
TTG 19/08/17 21:00
Norrtalje Norrtalje Stromsbergs Stromsbergs
2 3
TTG 06/05/17 00:30
Stromsbergs Stromsbergs Norrtalje Norrtalje
2 0
TTG 03/10/15 20:30
Norrtalje Norrtalje Stromsbergs Stromsbergs
1 0

Resultados mais recentes: Norrtalje

Resultados mais recentes: Stromsbergs

Norrtalje NTJ

Bảng xếp hạng

Stromsbergs SIF
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 26 18 5 3 51:23 28 59
2 26 16 4 6 54:29 25 52
3 26 15 5 6 62:34 28 50
4 26 13 6 7 62:29 33 45
5 26 13 3 10 47:42 5 42
6 26 10 8 8 46:36 10 38
7 26 10 7 9 36:33 3 37
8 26 9 7 10 42:38 4 34
9 26 10 4 12 38:56 -18 34
10 26 9 4 13 35:49 -14 31
11 26 8 2 16 36:53 -17 26
12 26 8 2 16 24:43 -19 26
13 26 7 3 16 37:62 -25 24
14 26 4 4 18 21:64 -43 16
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 13 10 3 0 27:7 20 33
2 13 10 2 1 33:9 24 32
3 13 9 2 2 34:17 17 29
4 13 8 2 3 34:18 16 26
5 13 7 3 3 33:14 19 24
6 13 6 4 3 24:18 6 22
7 13 5 4 4 24:18 6 19
8 13 6 1 6 18:14 4 19
9 13 6 1 6 17:16 1 19
10 13 4 5 4 18:13 5 17
11 13 5 2 6 21:28 -7 17
12 13 5 1 7 21:25 -4 16
13 13 5 0 8 23:25 -2 15
14 13 2 2 9 12:30 -18 8
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 13 8 2 3 24:16 8 26
2 13 7 3 3 28:16 12 24
3 13 6 3 4 29:15 14 21
4 13 6 3 4 28:23 5 21
5 13 6 2 5 21:20 1 20
6 13 4 6 3 18:19 -1 18
7 13 4 3 6 18:20 -2 15
8 13 4 3 6 14:24 -10 15
9 13 4 1 8 13:25 -12 13
10 13 4 0 9 14:38 -24 12
11 13 3 2 8 13:28 -15 11
12 13 2 2 9 9:34 -25 8
13 13 2 1 10 16:34 -18 7
14 13 2 1 10 7:27 -20 7

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
3 Tháng Mười 2015, 20:30
Sân vận động:
Norrtalje Sportzentrum, Norrtalje, Thụy Điển
Dung tích:
1500