Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Boavista Porto vs Estrela da Amadora 21/04/2024

Trận đấu tiếp theo Boavista Porto - Estrela da Amadora on 17/02/2025

Boavista Porto BFC

Chi tiết trận đấu

Estrela da Amadora ESA

Phỏng đoán

5 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Boavista Porto được chơi với số điểm 0: 0

5 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Liga Portugal được chơi với điểm 0: 0

5 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Estrela da Amadora được chơi với số điểm 0: 0

5 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Liga Portugal được chơi với điểm 0: 0

Cá cược:Tổng - Xỉu (0.5)

Tỷ lệ cược

7.92
Boavista Porto BFC

Chi tiết trận đấu

Estrela da Amadora ESA
53 %
Sở hữu bóng
47 %
5 (3)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
3 (4)
8
Tổng số mũi chích ngừa
9
0
Ảnh bị chặn
2
3
Thủ môn cứu thua
4
16
Fouls
7
2
Thẻ vàng
0
8
Đá phạt
16
6
Đá phạt góc
5
0
Ngoại vi
1
15
Ném biên
15
10 Diêm

2 - Thắng

3 - Rút thăm

5 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 2

Rút thăm - 4

Lỗ vốn - 4

Mục tiêu khác biệt

-11

7

18

Ghi bàn

Thừa nhận

-2

12

14

  • 0.7
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.2
  • 1.8
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.4
  • 36'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 34.6'
  • 2.5
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2.6
  • 25
  • Bàn thắng
  • 26

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Boavista Porto BFC

Số liệu thống kê H2H

Estrela da Amadora ESA
  • 0thắng
  • 67% 2rút thăm
  • 33% 1thắng
  • 4
  • Ghi bàn
  • 6
  • 8
  • Thẻ vàng
  • 7
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 17/09/24 03:15
Estrela da Amadora Estrela da Amadora Boavista Porto Boavista Porto
2 2
TTG 21/04/24 01:00
Boavista Porto Boavista Porto Estrela da Amadora Estrela da Amadora
1 1
TTG 10/12/23 23:30
Estrela da Amadora Estrela da Amadora Boavista Porto Boavista Porto
3 1

Resultados mais recentes: Boavista Porto

Resultados mais recentes: Estrela da Amadora

Boavista Porto BFC

Bảng xếp hạng

Estrela da Amadora ESA
# Đội TC T V Đ BT KD K
1 34 29 3 2 96:29 67 90
2 34 25 5 4 77:28 49 80
3 34 22 6 6 63:27 36 72
4 34 21 5 8 71:50 21 68
5 34 19 6 9 52:38 14 63
6 34 16 7 11 36:35 1 55
7 34 13 7 14 54:50 4 46
8 34 10 12 12 37:41 -4 42
9 34 10 8 16 38:50 -12 38
10 34 10 7 17 46:51 -5 37
11 34 6 19 9 38:43 -5 37
12 34 9 9 16 42:52 -10 36
13 34 9 6 19 49:58 -9 33
14 34 7 12 15 33:53 -20 33
15 34 7 11 16 39:62 -23 32
16 34 8 8 18 39:72 -33 32
17 34 5 11 18 36:66 -30 26
18 34 5 8 21 31:72 -41 23
  • Champions League
  • UEFA Europa League
  • UEFA Europa League Qualification
  • UEFA Conference League Qualification
  • Relegation Playoffs
  • Relegation
# Đội TC T V Đ BT KD K
1 17 17 0 0 57:11 46 51
2 17 15 2 0 48:7 41 47
3 17 11 4 2 35:13 22 37
4 17 11 2 4 31:18 13 35
5 17 10 3 4 33:20 13 33
6 17 8 4 5 20:18 2 28
7 17 6 8 3 25:20 5 26
8 17 6 7 4 28:22 6 25
9 17 8 1 8 25:18 7 25
10 17 7 3 7 26:26 0 24
11 17 6 6 5 21:21 0 24
12 17 6 4 7 24:23 1 22
13 17 6 3 8 22:27 -5 21
14 17 4 8 5 21:30 -9 20
15 17 3 6 8 18:31 -13 15
16 17 3 5 9 10:18 -8 14
17 17 3 5 9 20:32 -12 14
18 17 3 4 10 21:37 -16 13
# Đội TC T V Đ BT KD K
1 17 12 3 2 39:18 21 39
2 17 11 2 4 28:14 14 35
3 17 11 2 4 38:30 8 35
4 17 10 3 4 29:21 8 33
5 17 8 4 5 21:20 1 28
6 17 8 3 6 16:17 -1 27
7 17 7 3 7 28:32 -4 24
8 17 6 4 7 28:24 4 22
9 17 4 6 7 16:20 -4 18
10 17 5 2 10 21:41 -20 17
11 17 4 3 10 22:28 -6 15
12 17 3 3 11 18:32 -14 12
13 17 2 6 9 16:34 -18 12
14 17 1 9 7 11:26 -15 12
15 17 0 11 6 13:23 -10 11
16 17 3 2 12 14:30 -16 11
17 17 2 4 11 10:35 -25 10
18 17 1 5 11 24:40 -16 8

Sự kiện trận đấu

Bạn có biết rằng Boavista F.C. ghi 24% số bàn thắng của họ giữa phút thứ 0-15? Đây là tỉ lệ cao nhất của cả giải đấu.

Bạn có biết rằng Estrela da Amadora ghi 32% số bàn thắng của họ giữa phút thứ 76-90?

Estrela da Amadora đã không thể thắng 11 trận liên tiếp trên sân khách.

Boavista F.C. đã không ghi bàn 4 trận trong 14 trận đấu sân nhà ở giải Liga Portugal mùa bóng năm nay.

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
21 Tháng Tư 2024, 01:00
Trọng tài:
Pinheiro Joao, Bồ Đào Nha
Sân vận động:
Estadio Do Bessa Xxi, Porto, Bồ Đào Nha
Dung tích:
28263