Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Borussia Monchengladbach (Nữ) vs SGS Essen Schonebeck 19/68 (Nữ) 02/12/2018

Borussia Monchengladbach (Nữ) BMG

Chi tiết trận đấu

SGS Essen Schonebeck 19/68 (Nữ) SGS
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 0:6

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Borussia Monchengladbach (Nữ) BMG

Số liệu thống kê H2H

SGS Essen Schonebeck 19/68 (Nữ) SGS
  • 0thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 80% 4thắng
  • 2
  • Ghi bàn
  • 21
  • 1
  • Thẻ vàng
  • 1
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 06/07/19 17:00
SGS Essen Schonebeck 19/68 (Nữ) SGS Essen Schonebeck 19/68 (Nữ) Borussia Monchengladbach (Nữ) Borussia Monchengladbach (Nữ)
8 1
TTG 05/05/19 20:00
SGS Essen Schonebeck 19/68 (Nữ) SGS Essen Schonebeck 19/68 (Nữ) Borussia Monchengladbach (Nữ) Borussia Monchengladbach (Nữ)
3 0
TTG 02/12/18 18:00
Borussia Monchengladbach (Nữ) Borussia Monchengladbach (Nữ) SGS Essen Schonebeck 19/68 (Nữ) SGS Essen Schonebeck 19/68 (Nữ)
0 6
TTG 22/07/17 17:00
Borussia Monchengladbach (Nữ) Borussia Monchengladbach (Nữ) SGS Essen Schonebeck 19/68 (Nữ) SGS Essen Schonebeck 19/68 (Nữ)
1 1
TTG 26/03/17 17:00
Borussia Monchengladbach (Nữ) Borussia Monchengladbach (Nữ) SGS Essen Schonebeck 19/68 (Nữ) SGS Essen Schonebeck 19/68 (Nữ)
0 3

Resultados mais recentes: Borussia Monchengladbach (Nữ)

Resultados mais recentes: SGS Essen Schonebeck 19/68 (Nữ)

Borussia Monchengladbach (Nữ) BMG

Bảng xếp hạng

SGS Essen Schonebeck 19/68 (Nữ) SGS
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 22 19 2 1 94:11 83 59
2 22 17 4 1 75:18 57 55
3 22 12 6 4 59:25 34 42
4 22 11 8 3 50:28 22 41
5 22 10 4 8 48:38 10 34
6 22 9 6 7 48:29 19 33
7 22 7 5 10 41:33 8 26
8 22 6 7 9 29:40 -11 25
9 22 5 4 13 21:62 -41 19
10 22 5 3 14 22:75 -53 18
11 22 4 4 14 23:48 -25 16
12 22 0 1 21 7:110 -103 1
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 11 10 1 0 50:1 49 31
2 11 9 2 0 45:8 37 29
3 11 7 4 0 29:6 23 25
4 11 6 3 2 28:18 10 21
5 11 6 1 4 25:12 13 19
6 11 4 4 3 22:20 2 16
7 11 4 3 4 16:17 -1 15
8 11 4 2 5 13:28 -15 14
9 11 3 2 6 24:20 4 11
10 11 3 2 6 15:18 -3 11
11 11 3 2 6 14:31 -17 11
12 11 0 1 10 5:52 -47 1
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 11 9 1 1 44:10 34 28
2 11 8 2 1 30:10 20 26
3 11 5 5 1 22:10 12 20
4 11 6 0 5 26:18 8 18
5 11 5 2 4 30:19 11 17
6 11 4 3 4 17:13 4 15
7 11 3 5 3 23:17 6 14
8 11 2 4 5 13:23 -10 10
9 11 2 2 7 7:31 -24 8
10 11 1 2 8 8:30 -22 5
11 11 1 1 9 9:47 -38 4
12 11 0 0 11 2:58 -56 0

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
2 Tháng Mười Hai 2018, 18:00
Sân vận động:
Grenzlandstadion, Monchengladbach, Đức
Dung tích:
10000