Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Boyaca Chico vs Alianza Petrolera 27/01/2023

Last match Alianza Petrolera - Boyaca Chico on 06/09/2023

Boyaca Chico CHI

Chi tiết trận đấu

Alianza Petrolera AP
Boyaca Chico CHI

Phỏng đoán

Alianza Petrolera AP
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 53%
    1
  • 26%
    x
  • 21%
    2
  • Boyaca Chico CHI

    Chi tiết trận đấu

    Alianza Petrolera AP
    48 %
    Sở hữu bóng
    52 %
    6 (5)
    Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
    0 (6)
    11
    Tổng số mũi chích ngừa
    6
    1
    Thủ môn cứu thua
    4
    13
    Fouls
    9
    0
    Thẻ vàng
    2
    10
    Đá phạt
    15
    2
    Đá phạt góc
    10
    2
    Ngoại vi
    1
    17
    Ném biên
    26

    Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


    #
    Bàn thắng

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    Boyaca Chico CHI

    Số liệu thống kê H2H

    Alianza Petrolera AP
    • 40% 2thắng
    • 40% 2rút thăm
    • 20% 1thắng
    • 7
    • Ghi bàn
    • 4
    • 11
    • Thẻ vàng
    • 15
    • 1
    • Thẻ đỏ
    • 0
    TTG 06/09/23 09:10
    Alianza Petrolera Alianza Petrolera Boyaca Chico Boyaca Chico
    1 1
    TTG 27/01/23 05:00
    Boyaca Chico Boyaca Chico Alianza Petrolera Alianza Petrolera
    2 0
    TTG 02/04/21 07:00
    Boyaca Chico Boyaca Chico Alianza Petrolera Alianza Petrolera
    2 0
    TTG 09/03/20 03:00
    Boyaca Chico Boyaca Chico Alianza Petrolera Alianza Petrolera
    2 2
    TTG 14/10/18 06:30
    Alianza Petrolera Alianza Petrolera Boyaca Chico Boyaca Chico
    1 0

    Resultados mais recentes: Boyaca Chico

    Resultados mais recentes: Alianza Petrolera

    Boyaca Chico CHI

    Bảng xếp hạng

    Alianza Petrolera AP
    # Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K Từ
    1 6 3 3 0 7:4 3 12
    2 6 2 4 0 8:5 3 10
    3 6 1 3 2 6:5 1 6
    4 6 0 2 4 4:11 -7 2
    • Finals
    # Tập đoàn Apertura TC T V Đ BT KD K Từ
    1 20 11 6 3 32:21 11 39
    2 20 10 8 2 30:18 12 38
    3 20 9 8 3 26:14 12 35
    4 20 9 5 6 32:23 9 32
    5 20 7 9 4 24:18 6 30
    6 20 9 3 8 26:23 3 30
    7 20 8 5 7 29:24 5 29
    8 20 8 5 7 22:21 1 29
    9 20 7 7 6 17:17 0 28
    10 20 7 5 8 29:25 4 26
    11 20 5 11 4 20:17 3 26
    12 20 6 7 7 24:25 -1 25
    13 20 5 9 6 23:26 -3 24
    14 20 5 8 7 20:26 -6 23
    15 20 4 8 8 15:21 -6 20
    16 20 4 8 8 14:20 -6 20
    17 20 4 8 8 18:23 -5 20
    18 20 4 7 9 16:26 -10 19
    19 20 3 10 7 16:30 -14 19
    20 20 5 3 12 20:35 -15 18
    • Next group phase
    # Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K Từ
    1 6 4 1 1 9:6 3 13
    2 6 3 1 2 8:6 2 10
    3 6 2 2 2 6:6 0 8
    4 6 0 2 4 3:8 -5 2
    • Finals
    # Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K Từ
    1 3 2 1 0 6:3 3 7
    2 3 2 1 0 5:3 2 7
    3 3 1 2 0 4:1 3 5
    4 3 0 2 1 1:2 -1 2
    # Tập đoàn Apertura TC T V Đ BT KD K Từ
    1 10 8 2 0 20:7 13 26
    2 10 7 3 0 19:9 10 24
    3 10 5 4 1 13:6 7 19
    4 10 6 3 1 17:7 10 21
    5 10 6 4 0 16:5 11 22
    6 10 8 0 2 19:9 10 24
    7 10 5 3 2 17:8 9 18
    8 10 5 3 2 13:8 5 18
    9 10 4 5 1 8:5 3 17
    10 10 6 1 3 17:6 11 19
    11 10 5 4 1 14:7 7 19
    12 10 4 4 2 16:13 3 16
    13 10 5 3 2 15:11 4 18
    14 10 3 6 1 10:7 3 15
    15 10 3 4 3 10:9 1 13
    16 10 3 4 3 9:9 0 13
    17 10 3 4 3 12:10 2 13
    18 10 4 4 2 13:9 4 16
    19 10 3 6 1 13:12 1 15
    20 10 3 3 4 11:14 -3 12
    # Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K Từ
    1 3 3 0 0 5:2 3 9
    2 3 2 1 0 4:2 2 7
    3 3 2 0 1 5:3 2 6
    4 3 0 2 1 2:3 -1 2
    # Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K Từ
    1 3 1 2 0 2:1 1 5
    2 3 0 3 0 2:2 0 3
    3 3 0 1 2 2:4 -2 1
    4 3 0 0 3 3:9 -6 0
    # Tập đoàn Apertura TC T V Đ BT KD K Từ
    1 10 3 4 3 12:14 -2 13
    2 10 3 5 2 11:9 2 14
    3 10 4 4 2 13:8 5 16
    4 10 3 2 5 15:16 -1 11
    5 10 1 5 4 8:13 -5 8
    6 10 1 3 6 7:14 -7 6
    7 10 3 2 5 12:16 -4 11
    8 10 3 2 5 9:13 -4 11
    9 10 3 2 5 9:12 -3 11
    10 10 1 4 5 12:19 -7 7
    11 10 0 7 3 6:10 -4 7
    12 10 2 3 5 8:12 -4 9
    13 10 0 6 4 8:15 -7 6
    14 10 2 2 6 10:19 -9 8
    15 10 1 4 5 5:12 -7 7
    16 10 1 4 5 5:11 -6 7
    17 10 1 4 5 6:13 -7 7
    18 10 0 3 7 3:17 -14 3
    19 10 0 4 6 3:18 -15 4
    20 10 2 0 8 9:21 -12 6
    # Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K Từ
    1 3 1 1 1 4:4 0 4
    2 3 1 1 1 3:3 0 4
    3 3 0 1 2 2:4 -2 1
    4 3 0 0 3 1:5 -4 0

    Sự kiện trận đấu

    Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Boyaca Chico FC và CD Alianza Petrolera là 0-1. Có 3 trận đã kết thúc với tỉ số này.

    Trong 8 lần gặp nhau gần đây khi Boyaca Chico FC chơi trên sân nhà, Boyaca Chico FC đã thắng 3 trận, có 4 trận hòa trong khi CD Alianza Petrolera thắng 1 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 10-5 nghiêng về phía Boyaca Chico FC.

    Trong 14 lần gặp nhau gần đây, Boyaca Chico FC đã thắng 5 trận, có 4 trận hòa trong khi CD Alianza Petrolera thắng 5 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 14-12 nghiêng về phía Boyaca Chico FC.

    Trận thắng gần đây nhất của CD Alianza Petrolera trên sân của Boyaca Chico FC là ở năm 2013.

    Thông tin thêm

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    27 Tháng Một 2023, 05:00
    Trọng tài:
    Ortiz Novoa Jose Alexander, Colombia
    Sân vận động:
    Estadio La Independencia, Tunja, Colombia
    Dung tích:
    21000