Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Patriotas vs Câu lạc bộ Independiente Santa Fe 01/03/2022

Patriotas BOY

Chi tiết trận đấu

Câu lạc bộ Independiente Santa Fe SFE
Patriotas BOY

Phỏng đoán

Câu lạc bộ Independiente Santa Fe SFE
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 7%
    1
  • 73%
    x
  • 20%
    2
  • Patriotas BOY

    Chi tiết trận đấu

    Câu lạc bộ Independiente Santa Fe SFE
    43 %
    Sở hữu bóng
    57 %
    3 (7)
    Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
    5 (1)
    12
    Tổng số mũi chích ngừa
    7
    2
    Ảnh bị chặn
    1
    4
    Thủ môn cứu thua
    2
    11
    Fouls
    17
    0
    Thẻ đỏ
    1
    3
    Thẻ vàng
    5
    19
    Đá phạt
    11
    11
    Đá phạt góc
    5
    0
    Ngoại vi
    2
    16
    Ném biên
    19

    Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


    #
    Bàn thắng

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    Patriotas BOY

    Số liệu thống kê H2H

    Câu lạc bộ Independiente Santa Fe SFE
    • 0thắng
    • 20% 1rút thăm
    • 80% 4thắng
    • 3
    • Ghi bàn
    • 9
    • 15
    • Thẻ vàng
    • 12
    • 0
    • Thẻ đỏ
    • 1
    TTG 15/10/24 03:00
    Patriotas Patriotas Câu lạc bộ Independiente Santa Fe Câu lạc bộ Independiente Santa Fe
    1 2
    TTG 01/04/24 03:00
    Câu lạc bộ Independiente Santa Fe Câu lạc bộ Independiente Santa Fe Patriotas Patriotas
    3 0
    TTG 28/08/22 04:30
    Câu lạc bộ Independiente Santa Fe Câu lạc bộ Independiente Santa Fe Patriotas Patriotas
    2 1
    TTG 01/03/22 08:40
    Patriotas Patriotas Câu lạc bộ Independiente Santa Fe Câu lạc bộ Independiente Santa Fe
    1 1
    TTG 12/10/21 07:00
    Patriotas Patriotas Câu lạc bộ Independiente Santa Fe Câu lạc bộ Independiente Santa Fe
    0 1

    Resultados mais recentes: Patriotas

    Resultados mais recentes: Câu lạc bộ Independiente Santa Fe

    Patriotas BOY

    Bảng xếp hạng

    Câu lạc bộ Independiente Santa Fe SFE
    # Hình thức Apertura TC T V Đ BT KD K Từ
    1 20 13 3 4 23:11 12 42
    2 20 12 4 4 29:14 15 40
    3 20 10 6 4 26:15 11 36
    4 20 10 4 6 25:19 6 34
    5 20 10 2 8 30:21 9 32
    6 20 8 7 5 22:21 1 31
    7 20 7 9 4 21:16 5 30
    8 20 8 5 7 27:25 2 29
    9 20 7 8 5 22:20 2 29
    10 20 7 6 7 29:26 3 27
    11 20 8 3 9 26:29 -3 27
    12 20 6 8 6 18:18 0 26
    13 20 7 4 9 17:26 -9 25
    14 20 6 5 9 21:26 -5 23
    15 20 6 5 9 20:25 -5 23
    16 20 5 7 8 16:20 -4 22
    17 20 5 6 9 19:23 -4 21
    18 20 5 5 10 21:27 -6 20
    19 20 4 6 10 14:24 -10 18
    20 20 2 5 13 8:28 -20 11
    • Next group phase
    # Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K
    1 6 3 3 0 10:5 5 12
    2 6 2 2 2 5:6 -1 8
    3 6 1 3 2 5:6 -1 6
    4 6 2 0 4 5:8 -3 6
    • Finals
    # Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K Từ
    1 6 4 1 1 7:2 5 13
    2 6 3 2 1 9:3 6 11
    3 6 3 0 3 7:8 -1 9
    4 6 0 1 5 2:12 -10 1
    • Finals
    # Hình thức Apertura TC T V Đ BT KD K Từ
    1 10 8 2 0 16:2 14 26
    2 10 8 1 1 22:9 13 25
    3 10 8 1 1 11:4 7 25
    4 10 7 1 2 17:9 8 22
    5 10 6 3 1 14:5 9 21
    6 10 6 3 1 12:6 6 21
    7 10 6 1 3 16:9 7 19
    8 10 6 1 3 16:10 6 19
    9 10 5 4 1 15:10 5 19
    10 10 5 4 1 12:7 5 19
    11 10 5 3 2 15:10 5 18
    12 10 5 2 3 14:11 3 17
    13 10 4 4 2 12:8 4 16
    14 10 4 4 2 9:6 3 16
    15 10 4 3 3 10:10 0 15
    16 10 4 2 4 10:12 -2 14
    17 10 3 3 4 11:10 1 12
    18 10 2 5 3 12:12 0 11
    19 10 2 4 4 9:12 -3 10
    20 10 2 3 5 5:14 -9 9
    # Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K
    1 3 2 1 0 8:4 4 7
    2 3 2 1 0 4:2 2 7
    3 3 2 0 1 4:2 2 6
    4 3 1 2 0 1:0 1 5
    # Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K Từ
    1 3 2 1 0 2:0 2 7
    2 3 2 0 1 4:2 2 6
    3 3 2 0 1 4:5 -1 6
    4 3 0 1 2 1:7 -6 1
    # Hình thức Apertura TC T V Đ BT KD K Từ
    1 10 6 3 1 13:4 9 21
    2 10 5 2 3 12:7 5 17
    3 10 4 3 3 12:10 2 15
    4 10 3 5 2 12:10 2 14
    5 10 3 3 4 13:14 -1 12
    6 10 3 2 5 4:8 -4 11
    7 10 2 4 4 7:10 -3 10
    8 10 2 4 4 6:10 -4 10
    9 10 2 4 4 10:15 -5 10
    10 10 2 3 5 11:14 -3 9
    11 10 2 3 5 8:13 -5 9
    12 10 1 5 4 13:17 -4 8
    13 10 2 2 6 5:12 -7 8
    14 10 2 2 6 9:17 -8 8
    15 10 2 1 7 8:12 -4 7
    16 10 2 0 8 5:19 -14 6
    17 10 1 2 7 11:17 -6 5
    18 10 1 2 7 5:15 -10 5
    19 10 1 2 7 9:20 -11 5
    20 10 0 2 8 3:14 -11 2
    # Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K
    1 3 1 2 0 2:1 1 5
    2 3 0 1 2 4:6 -2 1
    3 3 0 1 2 1:4 -3 1
    4 3 0 0 3 1:6 -5 0
    # Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K Từ
    1 3 2 0 1 5:2 3 6
    2 3 1 2 0 5:1 4 5
    3 3 1 0 2 3:3 0 3
    4 3 0 0 3 1:5 -4 0

    Sự kiện trận đấu

    Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Boyaca Patriotas FC và Independiente Santa Fe khi Boyaca Patriotas FC chơi trên sân nhà là 0-0. Có 5 trận đã kết thúc với kết quả này.

    Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Boyaca Patriotas FC và Independiente Santa Fe là 0-0. Có 8 trận đã kết thúc với tỉ số này.

    Trong 12 lần gặp nhau gần đây khi Boyaca Patriotas FC chơi trên sân nhà, Boyaca Patriotas FC đã thắng 1 trận, có 7 trận hòa trong khi Independiente Santa Fe thắng 4 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 11-6 nghiêng về phía Independiente Santa Fe.

    Trong 23 lần gặp nhau gần đây, Boyaca Patriotas FC đã thắng 3 trận, có 11 trận hòa trong khi Independiente Santa Fe thắng 9 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 20-13 nghiêng về phía Independiente Santa Fe.

    Thông tin thêm

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    1 Tháng Ba 2022, 08:40
    Trọng tài:
    Matorel Martinez Luis Gabriel, Colombia
    Sân vận động:
    Estadio La Independencia, Tunja, Colombia
    Dung tích:
    21000