Brazil U23: Brazil U23 vs Đức U23 21/08/2016
Last match Brazil U23: Brazil U23 - Đức U23 on 22/07/2021
-
21/08/16
04:30
|
Cuối cùng
-
- 1 : 1
- GB/HP
- Đá luân lưu - 5:4
Hiệp 1
0:0
Hiệp 2
1:1
55
%
Sở hữu bóng
45
%
3 (7)
Những cú sút vào khung thành
/ Sút xa khung thành
2 (7)
15
Tổng số mũi chích ngừa
11
5
Ảnh bị chặn
2
1
Thủ môn cứu thua
2
12
Fouls
16
2
Thẻ vàng
4
17
Đá phạt
14
10
Đá phạt góc
1
2
Ngoại vi
1
35
Ném biên
26
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
#
Bàn thắng
-
6
-
6
-
4
-
4
-
4
-
4
-
4
-
3
-
3
-
3
-
3
-
3
-
3
-
3
-
3
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 5
- Ghi bàn
- 3
- 3
- Thẻ vàng
- 9
- 0
- Thẻ đỏ
- 1
Đối đầu
TTG
22/07/21
19:30
Brazil U23: Brazil U23
Đức U23
4
2
DKT (HP)
21/08/16
04:30
Brazil U23: Brazil U23
Đức U23
1
1
Resultados mais recentes: Brazil U23: Brazil U23
TTG
12/02/24
04:30
Brazil U23: Brazil U23
Argentina U23
0
1
TTG
09/02/24
07:00
Venezuela U23
Brazil U23: Brazil U23
1
2
TTG
06/02/24
04:00
Brazil U23: Brazil U23
Paraguay U23
0
1
TTG
02/02/24
07:00
Venezuela U23
Brazil U23: Brazil U23
3
1
TTG
30/01/24
04:00
Brazil U23: Brazil U23
Ecuador U23
2
1
Resultados mais recentes: Đức U23
TTG
28/07/21
16:00
Đức U23
Đội U23 Bờ Biển Ngà
1
1
TTG
25/07/21
19:30
Đội tuyển U23 Ả Rập Xê Út
Đức U23
2
3
TTG
22/07/21
19:30
Brazil U23: Brazil U23
Đức U23
4
2
DKT (HP)
21/08/16
04:30
Brazil U23: Brazil U23
Đức U23
1
1
TTG
18/08/16
03:00
Nigeria U23
Đức U23
0
2
# | Tập đoàn A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 1 | 2 | 0 | 4:0 | 4 | 5 |
|
|
2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 1:4 | -3 | 4 |
|
|
3 | 3 | 0 | 3 | 0 | 1:1 | 0 | 3 |
|
|
4 | 3 | 0 | 2 | 1 | 1:2 | -1 | 2 |
|
# | Tập đoàn B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 0 | 1 | 6:6 | 0 | 6 |
|
|
2 | 3 | 1 | 2 | 0 | 6:4 | 2 | 5 |
|
|
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 7:7 | 0 | 4 |
|
|
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 2:4 | -2 | 1 |
|
# | Tập đoàn C | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 12:3 | 9 | 7 |
|
|
2 | 3 | 1 | 2 | 0 | 15:5 | 10 | 5 |
|
|
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 7:4 | 3 | 4 |
|
|
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1:23 | -22 | 0 |
|
# | Tập đoàn D | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 5:2 | 3 | 7 |
|
|
2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 5:5 | 0 | 4 |
|
|
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 3:4 | -1 | 4 |
|
|
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 4:6 | -2 | 1 |
|
- Final round