Brazil U23: Brazil U23 vs Honduras U23 18/08/2016
-
18/08/16
00:00
|
Bán kết
-
- 6 : 0
- Hoàn thành
Hiệp 1
0:0
Hiệp 2
6:0
60
%
Sở hữu bóng
40
%
10 (5)
Những cú sút vào khung thành
/ Sút xa khung thành
3 (1)
18
Tổng số mũi chích ngừa
6
3
Ảnh bị chặn
2
3
Thủ môn cứu thua
4
11
Fouls
20
1
Thẻ vàng
5
22
Đá phạt
14
3
Đá phạt góc
3
3
Ngoại vi
2
18
Ném biên
19
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
#
Bàn thắng
-
6
-
6
-
4
-
4
-
4
-
4
-
4
-
3
-
3
-
3
-
3
-
3
-
3
-
3
-
3
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 9
- Ghi bàn
- 2
- 1
- Thẻ vàng
- 5
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
TTG
18/08/16
00:00
Brazil U23: Brazil U23
Honduras U23
6
0
TTG
05/08/12
00:00
Brazil U23: Brazil U23
Honduras U23
3
2
Resultados mais recentes: Brazil U23: Brazil U23
TTG
12/02/24
04:30
Brazil U23: Brazil U23
Argentina U23
0
1
TTG
09/02/24
07:00
Venezuela U23
Brazil U23: Brazil U23
1
2
TTG
06/02/24
04:00
Brazil U23: Brazil U23
Paraguay U23
0
1
TTG
02/02/24
07:00
Venezuela U23
Brazil U23: Brazil U23
3
1
TTG
30/01/24
04:00
Brazil U23: Brazil U23
Ecuador U23
2
1
Resultados mais recentes: Honduras U23
TTG
28/07/21
16:30
Đội tuyển U23 Hàn Quốc
Honduras U23
6
0
TTG
25/07/21
16:00
New Zealand U23
Honduras U23
2
3
TTG
22/07/21
19:00
Honduras U23
Romania U23
0
1
DKT (HP)
31/03/21
10:15
Honduras U23
Mexico U23
0
0
TTG
29/03/21
06:05
Honduras U23
Đội tuyển U23 Hoa Kỳ
2
1
# | Tập đoàn A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 1 | 2 | 0 | 4:0 | 4 | 5 |
|
|
2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 1:4 | -3 | 4 |
|
|
3 | 3 | 0 | 3 | 0 | 1:1 | 0 | 3 |
|
|
4 | 3 | 0 | 2 | 1 | 1:2 | -1 | 2 |
|
# | Tập đoàn B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 0 | 1 | 6:6 | 0 | 6 |
|
|
2 | 3 | 1 | 2 | 0 | 6:4 | 2 | 5 |
|
|
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 7:7 | 0 | 4 |
|
|
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 2:4 | -2 | 1 |
|
# | Tập đoàn C | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 12:3 | 9 | 7 |
|
|
2 | 3 | 1 | 2 | 0 | 15:5 | 10 | 5 |
|
|
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 7:4 | 3 | 4 |
|
|
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1:23 | -22 | 0 |
|
# | Tập đoàn D | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 5:2 | 3 | 7 |
|
|
2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 5:5 | 0 | 4 |
|
|
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 3:4 | -1 | 4 |
|
|
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 4:6 | -2 | 1 |
|
- Final round