Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Brescia Calcio vs Sassuolo Calcio 19/12/2019

Trận đấu tiếp theo Sassuolo Calcio - Brescia Calcio on 16/02/2025

Brescia Calcio BRE

Chi tiết trận đấu

Sassuolo Calcio SAS
Brescia Calcio BRE

Chi tiết trận đấu

Sassuolo Calcio SAS
33 %
Sở hữu bóng
67 %
6 (4)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
5 (3)
15
Tổng số mũi chích ngừa
10
5
Ảnh bị chặn
2
3
Thủ môn cứu thua
6
16
Fouls
17
2
Thẻ vàng
3
20
Đá phạt
19
4
Đá phạt góc
4
3
Ngoại vi
3
19
Ném biên
19

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Brescia Calcio BRE

Số liệu thống kê H2H

Sassuolo Calcio SAS
  • 0thắng
  • 40% 2rút thăm
  • 60% 3thắng
  • 4
  • Ghi bàn
  • 12
  • 7
  • Thẻ vàng
  • 9
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 19/10/24 23:15
Brescia Calcio Brescia Calcio Sassuolo Calcio Sassuolo Calcio
2 5
TTG 10/03/20 01:30
Sassuolo Calcio Sassuolo Calcio Brescia Calcio Brescia Calcio
3 0
TTG 19/12/19 03:45
Brescia Calcio Brescia Calcio Sassuolo Calcio Sassuolo Calcio
0 2
TTG 13/04/13 21:00
Sassuolo Calcio Sassuolo Calcio Brescia Calcio Brescia Calcio
1 1
TTG 18/11/12 19:30
Brescia Calcio Brescia Calcio Sassuolo Calcio Sassuolo Calcio
1 1

Resultados mais recentes: Brescia Calcio

Resultados mais recentes: Sassuolo Calcio

Brescia Calcio BRE

Bảng xếp hạng

Sassuolo Calcio SAS
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 38 26 5 7 76:43 33 83
2 38 24 10 4 81:36 45 82
3 38 23 9 6 98:48 50 78
4 38 24 6 8 79:42 37 78
5 38 21 7 10 77:51 26 70
6 38 19 9 10 63:46 17 66
7 38 18 8 12 61:50 11 62
8 38 14 9 15 69:63 6 51
9 38 12 13 13 47:51 -4 49
10 38 12 13 13 51:48 3 49
11 38 14 7 17 56:57 -1 49
12 38 12 11 15 52:65 -13 47
13 38 12 9 17 37:51 -14 45
14 38 11 12 15 52:56 -4 45
15 38 12 6 20 48:65 -17 42
16 38 11 7 20 46:68 -22 40
17 38 10 9 19 47:73 -26 39
18 38 9 8 21 52:85 -33 35
19 38 6 7 25 35:79 -44 25
20 38 5 5 28 27:77 -50 20
  • Champions League
  • Europa League
  • Europa League Qualification
  • Relegation
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 19 16 2 1 46:17 29 50
2 19 14 3 2 46:17 29 45
3 19 11 6 2 40:17 23 39
4 19 12 2 5 51:26 25 38
5 19 10 4 5 36:27 9 34
6 19 10 3 6 31:24 7 33
7 19 9 6 4 31:20 11 33
8 19 9 5 5 29:25 4 32
9 19 8 3 8 44:33 11 27
10 19 7 4 8 32:28 4 25
11 19 7 4 8 23:30 -7 25
12 19 6 6 7 18:23 -5 24
13 19 5 8 6 22:22 0 23
14 19 5 8 6 25:29 -4 23
15 19 7 2 10 26:24 2 23
16 19 6 4 9 25:30 -5 22
17 19 7 1 11 24:31 -7 22
18 19 4 5 10 30:41 -11 17
19 19 3 5 11 21:34 -13 14
20 19 2 4 13 16:40 -24 10
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 19 13 4 2 41:19 22 43
2 19 11 7 1 47:22 25 40
3 19 11 3 5 41:24 17 36
4 19 10 3 6 32:26 6 33
5 19 10 3 6 33:25 8 33
6 19 10 3 6 30:26 4 33
7 19 8 5 6 30:26 4 29
8 19 7 5 7 29:26 3 26
9 19 7 5 7 30:33 -3 26
10 19 6 6 7 25:30 -5 24
11 19 7 3 9 27:36 -9 24
12 19 6 3 10 19:28 -9 21
13 19 6 2 11 23:35 -12 20
14 19 4 8 7 20:28 -8 20
15 19 5 3 11 22:44 -22 18
16 19 3 8 8 23:42 -19 17
17 19 3 8 8 18:26 -8 17
18 19 4 3 12 23:38 -15 15
19 19 3 2 14 14:45 -31 11
20 19 3 1 15 11:37 -26 10

Sự kiện trận đấu

US Sassuolo Calcio đã không thể thắng trong 5 trận gần đây nhất.

Alfredo Donnarumma là cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất cho Brescia Calcio với 4 bàn. Domenico Berardi đã ghi 8 bàn cho US Sassuolo Calcio.

Romulo đã hỗ trợ nhiều bàn thắng nhất cho Brescia Calcio với 3 lần. Alfred Duncan là cầu thủ hỗ trợ nhiều nhất cho US Sassuolo Calcio (4 lần).

Andrea Cistana bị nhiều thẻ vàng (5) hơn tất cả các cầu thủ khác ở Brescia Calcio. Pedro Obiang của US Sassuolo Calcio bị 5 thẻ.

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
19 Tháng Mười Hai 2019, 03:45
Trọng tài:
Di Bello Marco, Ý
Sân vận động:
Stadio Mario Rigamonti, Brescia, Ý
Dung tích:
16743