Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Brøndby vs AGF Aarhus 26/05/2024

Last match Brøndby - AGF Aarhus on 16/12/2024

Brøndby BRO

Chi tiết trận đấu

AGF Aarhus AGF

Phỏng đoán

2 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Brøndby được chơi với số điểm 0: 0

2 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Siêu liga được chơi với điểm 0: 0

4 / 10 trong số các trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số 0:0

4 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi AGF Aarhus được chơi với số điểm 0: 0

3 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Siêu liga được chơi với điểm 0: 0

Cá cược:Người ghi bàn đầu tiên - X

Tỷ lệ cược

15.00
Brøndby BRO

Chi tiết trận đấu

AGF Aarhus AGF
51 %
Sở hữu bóng
49 %
3 (8)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
4 (3)
15
Tổng số mũi chích ngừa
11
4
Ảnh bị chặn
4
2
Thủ môn cứu thua
1
10
Fouls
9
0
Thẻ vàng
4
9
Đá phạt
11
12
Đá phạt góc
2
1
Ngoại vi
0
17
Ném biên
19
10 Diêm

5 - Thắng

3 - Rút thăm

2 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 2

Rút thăm - 1

Lỗ vốn - 7

Mục tiêu khác biệt

+5

18

13

Ghi bàn

Thừa nhận

-10

12

22

  • 1.8
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.2
  • 1.3
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 2.2
  • 29'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 26.5'
  • 3.1
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 3.4
  • 31
  • Bàn thắng
  • 34

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Brøndby BRO

Số liệu thống kê H2H

AGF Aarhus AGF
  • 20% 1thắng
  • 0rút thăm
  • 80% 4thắng
  • 6
  • Ghi bàn
  • 8
  • 5
  • Thẻ vàng
  • 6
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 16/12/24 02:00
Brøndby Brøndby AGF Aarhus AGF Aarhus
4 2
TTG 09/12/24 01:30
AGF Aarhus AGF Aarhus Brøndby Brøndby
1 0
TTG 22/10/24 01:00
AGF Aarhus AGF Aarhus Brøndby Brøndby
1 0
TTG 11/08/24 22:00
Brøndby Brøndby AGF Aarhus AGF Aarhus
0 1
TTG 26/05/24 23:00
Brøndby Brøndby AGF Aarhus AGF Aarhus
2 3

Resultados mais recentes: Brøndby

Resultados mais recentes: AGF Aarhus

Brøndby BRO

Bảng xếp hạng

AGF Aarhus AGF
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 32 19 6 7 62:43 19 63
2 32 18 8 6 60:35 25 62
3 32 18 5 9 64:38 26 59
4 32 16 10 6 60:34 26 58
5 32 11 11 10 42:46 -4 44
6 32 10 6 16 39:50 -11 36
  • Champions League Qualification
  • UEFA Conference League Qualification
  • Qualification Playoffs
  • UEFA Europa League Qualification
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 32 10 11 11 41:49 -8 41
2 32 11 7 14 38:48 -10 40
3 32 9 9 14 32:36 -4 36
4 32 9 9 14 39:53 -14 36
5 32 8 8 16 37:48 -11 32
6 32 4 8 20 27:61 -34 20
  • Qualification Playoffs
  • Relegation
# Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K
1 22 15 3 4 43:23 20 48
2 22 14 5 3 44:20 24 47
3 22 14 3 5 45:23 22 45
4 22 10 7 5 35:21 14 37
5 22 9 9 4 26:21 5 36
6 22 8 3 11 28:32 -4 27
7 22 6 6 10 25:32 -7 24
8 22 6 5 11 27:39 -12 23
9 22 6 5 11 24:37 -13 23
10 22 5 8 9 23:37 -14 23
11 22 4 7 11 19:26 -7 19
12 22 2 5 15 17:45 -28 11
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 16 10 4 2 34:18 16 34
2 16 9 6 1 37:17 20 33
3 16 9 3 4 30:18 12 30
4 16 9 2 5 30:16 14 29
5 16 6 4 6 20:23 -3 22
6 16 6 3 7 20:20 0 21
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 16 8 4 4 25:19 6 28
2 16 6 7 3 26:20 6 25
3 16 6 6 4 22:22 0 24
4 16 6 4 6 19:16 3 22
5 16 1 3 12 13:30 -17 6
6 16 1 3 12 12:34 -22 6
# Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K
1 11 8 2 1 22:7 15 26
2 11 7 2 2 23:10 13 23
3 11 7 1 3 22:9 13 22
4 11 6 4 1 20:9 11 22
5 11 5 3 3 17:14 3 18
6 11 5 3 3 14:14 0 18
7 11 5 2 4 15:12 3 17
8 11 4 4 3 19:16 3 16
9 11 3 4 4 10:16 -6 13
10 11 3 3 5 11:11 0 12
11 11 0 3 8 8:22 -14 3
12 11 0 2 9 8:27 -19 2
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 16 9 5 2 30:17 13 32
2 16 9 3 4 34:22 12 30
3 16 9 2 5 28:25 3 29
4 16 7 4 5 23:17 6 25
5 16 5 7 4 22:23 -1 22
6 16 4 3 9 19:30 -11 15
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 16 7 5 4 24:18 6 26
2 16 4 5 7 19:27 -8 17
3 16 3 5 8 13:20 -7 14
4 16 3 5 8 15:27 -12 14
5 16 3 3 10 13:29 -16 12
6 16 3 2 11 13:33 -20 11
# Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K
1 11 7 3 1 21:10 11 24
2 11 7 2 2 23:14 9 23
3 11 7 1 3 21:16 5 22
4 11 6 3 2 17:10 7 21
5 11 4 6 1 12:7 5 18
6 11 4 3 4 15:12 3 15
7 11 3 1 7 13:20 -7 10
8 11 2 4 5 13:21 -8 10
9 11 2 3 6 9:18 -9 9
10 11 1 4 6 8:15 -7 7
11 11 2 1 8 8:23 -15 7
12 11 1 2 8 7:23 -16 5

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Broendby IF và Aarhus GF khi Broendby IF chơi trên sân nhà là 2-0. Có 7 trận đã kết thúc với kết quả này.

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Broendby IF và Aarhus GF là 2-1. Có 10 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 40 lần gặp nhau gần đây khi Broendby IF chơi trên sân nhà, Broendby IF đã thắng 25 trận, có 10 trận hòa trong khi Aarhus GF thắng 5 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 73-29 nghiêng về phía Broendby IF.

Trong 81 lần gặp nhau gần đây, Broendby IF đã thắng 40 trận, có 21 trận hòa trong khi Aarhus GF thắng 20 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 140-92 nghiêng về phía Broendby IF.

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
26 Tháng Năm 2024, 23:00
Trọng tài:
Krogh Morten, Đan Mạch
Sân vận động:
Brøndby Stadium, Copenhagen, Đan Mạch
Dung tích:
29000