Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Brondby vs Silkeborg 18/03/2024

Trận đấu tiếp theo Brondby - Silkeborg on 17/03/2025

Brondby BRO

Chi tiết trận đấu

Silkeborg SIL

Phỏng đoán

7 / 10 số trận gần nhất Brondby trên mọi đấu trường có ít hơn 3 bàn thắng

7 / 10 trong số các trận gần nhất có trong Giải vô địch quốc gia có ít hơn 3 bàn thắng

8 / 10 số trận gần nhất Silkeborg trên mọi đấu trường có ít hơn 3 bàn thắng

10 / 10 trong số các trận gần nhất có trong Giải vô địch quốc gia có ít hơn 3 bàn thắng

Cá cược:Tổng - Xỉu (2.5)

Tỷ lệ cược

4.32
Brondby BRO

Chi tiết trận đấu

Silkeborg SIL
54 %
Sở hữu bóng
46 %
7 (5)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
1 (4)
12
Tổng số mũi chích ngừa
6
0
Ảnh bị chặn
1
0
Thủ môn cứu thua
3
8
Fouls
6
0
Thẻ vàng
2
6
Đá phạt
10
5
Đá phạt góc
3
2
Ngoại vi
0
11
Ném biên
8
10 Diêm

6 - Thắng

2 - Rút thăm

2 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 3

Rút thăm - 1

Lỗ vốn - 6

Mục tiêu khác biệt

+12

25

13

Ghi bàn

Thừa nhận

-6

12

18

  • 2.5
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.2
  • 1.3
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.8
  • 23.7'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 30'
  • 3.8
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 3
  • 38
  • Bàn thắng
  • 30

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Brondby BRO

Số liệu thống kê H2H

Silkeborg SIL
  • 60% 3thắng
  • 40% 2rút thăm
  • 0thắng
  • 12
  • Ghi bàn
  • 6
  • 4
  • Thẻ vàng
  • 6
  • 1
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 23/09/24 00:00
Silkeborg Silkeborg Brondby Brondby
3 3
TTG 20/05/24 22:00
Silkeborg Silkeborg Brondby Brondby
0 2
TTG 09/04/24 01:00
Brondby Brondby Silkeborg Silkeborg
1 1
TTG 18/03/24 00:00
Brondby Brondby Silkeborg Silkeborg
4 1
TTG 24/07/23 00:00
Silkeborg Silkeborg Brondby Brondby
1 2

Resultados mais recentes: Brondby

Resultados mais recentes: Silkeborg

Brondby BRO

Bảng xếp hạng

Silkeborg SIL
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 32 19 6 7 62:43 19 63
2 32 18 8 6 60:35 25 62
3 32 18 5 9 64:38 26 59
4 32 16 10 6 60:34 26 58
5 32 11 11 10 42:46 -4 44
6 32 10 6 16 39:50 -11 36
  • Champions League Qualification
  • UEFA Conference League Qualification
  • Qualification Playoffs
  • UEFA Europa League Qualification
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 32 10 11 11 41:49 -8 41
2 32 11 7 14 38:48 -10 40
3 32 9 9 14 32:36 -4 36
4 32 9 9 14 39:53 -14 36
5 32 8 8 16 37:48 -11 32
6 32 4 8 20 27:61 -34 20
  • Qualification Playoffs
  • Relegation
# Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K
1 22 15 3 4 43:23 20 48
2 22 14 5 3 44:20 24 47
3 22 14 3 5 45:23 22 45
4 22 10 7 5 35:21 14 37
5 22 9 9 4 26:21 5 36
6 22 8 3 11 28:32 -4 27
7 22 6 6 10 25:32 -7 24
8 22 6 5 11 27:39 -12 23
9 22 6 5 11 24:37 -13 23
10 22 5 8 9 23:37 -14 23
11 22 4 7 11 19:26 -7 19
12 22 2 5 15 17:45 -28 11
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 16 10 4 2 34:18 16 34
2 16 9 6 1 37:17 20 33
3 16 9 3 4 30:18 12 30
4 16 9 2 5 30:16 14 29
5 16 6 4 6 20:23 -3 22
6 16 6 3 7 20:20 0 21
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 16 8 4 4 25:19 6 28
2 16 6 7 3 26:20 6 25
3 16 6 6 4 22:22 0 24
4 16 6 4 6 19:16 3 22
5 16 1 3 12 13:30 -17 6
6 16 1 3 12 12:34 -22 6
# Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K
1 11 8 2 1 22:7 15 26
2 11 7 2 2 23:10 13 23
3 11 7 1 3 22:9 13 22
4 11 6 4 1 20:9 11 22
5 11 5 3 3 17:14 3 18
6 11 5 3 3 14:14 0 18
7 11 5 2 4 15:12 3 17
8 11 4 4 3 19:16 3 16
9 11 3 4 4 10:16 -6 13
10 11 3 3 5 11:11 0 12
11 11 0 3 8 8:22 -14 3
12 11 0 2 9 8:27 -19 2
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 16 9 5 2 30:17 13 32
2 16 9 3 4 34:22 12 30
3 16 9 2 5 28:25 3 29
4 16 7 4 5 23:17 6 25
5 16 5 7 4 22:23 -1 22
6 16 4 3 9 19:30 -11 15
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 16 7 5 4 24:18 6 26
2 16 4 5 7 19:27 -8 17
3 16 3 5 8 13:20 -7 14
4 16 3 5 8 15:27 -12 14
5 16 3 3 10 13:29 -16 12
6 16 3 2 11 13:33 -20 11
# Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K
1 11 7 3 1 21:10 11 24
2 11 7 2 2 23:14 9 23
3 11 7 1 3 21:16 5 22
4 11 6 3 2 17:10 7 21
5 11 4 6 1 12:7 5 18
6 11 4 3 4 15:12 3 15
7 11 3 1 7 13:20 -7 10
8 11 2 4 5 13:21 -8 10
9 11 2 3 6 9:18 -9 9
10 11 1 4 6 8:15 -7 7
11 11 2 1 8 8:23 -15 7
12 11 1 2 8 7:23 -16 5

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Broendby IF và Silkeborg IF khi Broendby IF chơi trên sân nhà là 2-1. Có 5 trận đã kết thúc với kết quả này.

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Broendby IF và Silkeborg IF là 2-1. Có 11 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 37 lần gặp nhau gần đây khi Broendby IF chơi trên sân nhà, Broendby IF đã thắng 24 trận, có 10 trận hòa trong khi Silkeborg IF thắng 3 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 72-28 nghiêng về phía Broendby IF.

Trong 66 lần gặp nhau gần đây, Broendby IF đã thắng 41 trận, có 13 trận hòa trong khi Silkeborg IF thắng 12 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 120-66 nghiêng về phía Broendby IF.

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
18 Tháng Ba 2024, 00:00
Trọng tài:
Sundberg Jacob A, Đan Mạch
Sân vận động:
Brøndby Stadium, Copenhagen, Đan Mạch
Dung tích:
29000