Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Brøndby vs Vejle 17/10/2021

Trận đấu tiếp theo Vejle - Brøndby on 23/02/2025

Brøndby BRO

Chi tiết trận đấu

Vejle VEJ
Brøndby BRO

Phỏng đoán

Vejle VEJ
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 69%
    1
  • 31%
    x
  • 0%
    2
  • Brøndby BRO

    Chi tiết trận đấu

    Vejle VEJ
    59 %
    Sở hữu bóng
    41 %
    5 (10)
    Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
    4 (8)
    18
    Tổng số mũi chích ngừa
    13
    3
    Ảnh bị chặn
    1
    2
    Thủ môn cứu thua
    2
    6
    Fouls
    10
    0
    Thẻ đỏ
    1
    2
    Thẻ vàng
    3
    12
    Đá phạt
    7
    5
    Đá phạt góc
    8
    1
    Ngoại vi
    2
    25
    Ném biên
    20

    Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


    #
    Bàn thắng

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    Brøndby BRO

    Số liệu thống kê H2H

    Vejle VEJ
    • 60% 3thắng
    • 20% 1rút thăm
    • 20% 1thắng
    • 7
    • Ghi bàn
    • 6
    • 8
    • Thẻ vàng
    • 17
    • 0
    • Thẻ đỏ
    • 1
    TTG 30/07/24 01:00
    Brøndby Brøndby Vejle Vejle
    2 1
    TTG 29/06/24 20:00
    Brøndby Brøndby Vejle Vejle
    0 2
    TTG 03/03/24 23:00
    Brøndby Brøndby Vejle Vejle
    1 1
    TTG 29/08/23 01:00
    Vejle Vejle Brøndby Brøndby
    0 1
    TTG 17/10/21 22:00
    Brøndby Brøndby Vejle Vejle
    3 2

    Resultados mais recentes: Brøndby

    Resultados mais recentes: Vejle

    Brøndby BRO

    Bảng xếp hạng

    Vejle VEJ
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 32 20 8 4 56:19 37 68
    2 32 20 5 7 59:33 26 65
    3 32 13 10 9 54:37 17 49
    4 32 13 9 10 40:41 -1 48
    5 32 13 6 13 47:45 2 45
    6 32 12 7 13 36:42 -6 43
    • Champions League Qualification
    • Conference League Qualification
    • Qualification Playoffs
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 32 10 14 8 45:43 2 44
    2 32 8 14 10 45:46 -1 38
    3 32 8 12 12 38:47 -9 36
    4 32 6 12 14 31:43 -12 30
    5 32 7 8 17 31:60 -29 29
    6 32 4 11 17 28:54 -26 23
    • Qualification Playoffs
    • Relegation
    # Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K Từ
    1 22 14 6 2 43:13 30 48
    2 22 13 3 6 37:22 15 42
    3 22 11 7 4 30:24 6 40
    4 22 11 5 6 36:26 10 38
    5 22 9 6 7 26:25 1 33
    6 22 7 10 5 34:21 13 31
    7 22 6 9 7 31:33 -2 27
    8 22 6 8 8 24:29 -5 26
    9 22 4 9 9 31:35 -4 21
    10 22 5 6 11 24:37 -13 21
    11 22 4 4 14 21:48 -27 16
    12 22 2 7 13 17:41 -24 13
    • Championship round
    • Relegation Round
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 16 10 4 2 27:9 18 34
    2 16 10 2 4 32:17 15 32
    3 16 8 4 4 26:15 11 28
    4 16 8 4 4 20:16 4 28
    5 16 6 4 6 21:23 -2 22
    6 16 6 2 8 24:23 1 20
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 16 6 6 4 27:20 7 24
    2 16 6 5 5 21:24 -3 23
    3 16 5 7 4 21:21 0 22
    4 16 4 7 5 19:20 -1 19
    5 16 4 7 5 19:20 -1 19
    6 16 3 6 7 16:29 -13 15
    # Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K Từ
    1 11 7 3 1 16:9 7 24
    2 11 6 4 1 19:7 12 22
    3 11 7 0 4 22:11 11 21
    4 11 5 3 3 15:13 2 18
    5 11 5 2 4 18:15 3 17
    6 11 4 4 3 14:8 6 16
    7 11 4 4 3 15:13 2 16
    8 11 4 3 4 16:18 -2 15
    9 11 3 4 4 20:16 4 13
    10 11 2 5 4 12:17 -5 11
    11 11 2 4 5 12:15 -3 10
    12 11 2 4 5 11:22 -11 10
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 16 10 4 2 29:10 19 34
    2 16 10 3 3 27:16 11 33
    3 16 7 4 5 23:22 1 25
    4 16 5 6 5 28:22 6 21
    5 16 6 3 7 15:19 -4 21
    6 16 5 5 6 20:25 -5 20
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 16 6 7 3 26:23 3 25
    2 16 2 8 6 18:26 -8 14
    3 16 3 5 8 17:26 -9 14
    4 16 2 5 9 12:23 -11 11
    5 16 1 5 10 12:25 -13 8
    6 16 1 3 12 10:36 -26 6
    # Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K Từ
    1 11 8 2 1 24:6 18 26
    2 11 6 3 2 18:11 7 21
    3 11 6 3 2 15:11 4 21
    4 11 4 5 2 19:18 1 17
    5 11 4 4 3 14:15 -1 16
    6 11 3 6 2 20:13 7 15
    7 11 4 3 4 11:12 -1 15
    8 11 2 4 5 9:16 -7 10
    9 11 3 1 7 12:20 -8 10
    10 11 1 5 5 11:19 -8 8
    11 11 0 3 8 6:19 -13 3
    12 11 0 1 10 5:30 -25 1

    Sự kiện trận đấu

    Kevin Tshiembe bị nhiều thẻ vàng (3) hơn tất cả các cầu thủ khác ở Broendby IF. Denis Kolinger của Vejle Boldklub bị 5 thẻ.

    In the last 5 meetings Broendby IF won 3, Vejle Boldklub won 0, 2 draws.

    Broendby IF scores 1.67 goals when playing at home and Vejle Boldklub scores 1.12 goals when playing away (on average).

    Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Broendby IF và Vejle Boldklub là 2-1. Có 5 trận đã kết thúc với tỉ số này.

    Thông tin thêm

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    17 Tháng Mười 2021, 22:00
    Trọng tài:
    Kristoffersen Mads-Kristoffer, Đan Mạch
    Sân vận động:
    Brøndby Stadium, Copenhagen, Đan Mạch
    Dung tích:
    29000