Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Brondby vs Esbjerg fB 10/11/2019

Brondby BRO

Chi tiết trận đấu

Esbjerg fB ESB
Brondby BRO

Chi tiết trận đấu

Esbjerg fB ESB
57 %
Sở hữu bóng
43 %
4 (3)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
4 (3)
11
Tổng số mũi chích ngừa
11
4
Ảnh bị chặn
4
3
Thủ môn cứu thua
2
7
Fouls
10
2
Thẻ vàng
1
11
Đá phạt
8
3
Đá phạt góc
8
1
Ngoại vi
1
26
Ném biên
18

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Brondby BRO

Số liệu thống kê H2H

Esbjerg fB ESB
  • 20% 1thắng
  • 0rút thăm
  • 80% 4thắng
  • 4
  • Ghi bàn
  • 8
  • 8
  • Thẻ vàng
  • 6
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 10/11/19 23:00
Brondby Brondby Esbjerg fB Esbjerg fB
2 1
TTG 22/09/19 22:00
Esbjerg fB Esbjerg fB Brondby Brondby
3 1
TTG 28/04/19 22:00
Brondby Brondby Esbjerg fB Esbjerg fB
0 1
TTG 18/04/19 22:00
Esbjerg fB Esbjerg fB Brondby Brondby
1 0
TTG 18/02/19 01:00
Esbjerg fB Esbjerg fB Brondby Brondby
2 1

Resultados mais recentes: Brondby

Resultados mais recentes: Esbjerg fB

Brondby BRO

Bảng xếp hạng

Esbjerg fB ESB
# Hình thức Championship round TC T V Đ BT KD K Từ
1 36 26 4 6 61:29 32 82
2 36 21 5 10 58:42 16 68
3 36 19 7 10 58:41 17 64
4 36 16 8 12 56:42 14 56
5 36 16 6 14 54:44 10 54
6 36 13 8 15 59:54 5 47
  • Champions League Qualification
  • Europa League Qualification
  • Playoffs
# Hình thức Relegation round, Group 1 TC T V Đ BT KD K Từ
1 32 12 7 13 43:42 1 43
2 32 9 11 12 37:49 -12 38
3 32 9 7 16 34:54 -20 34
4 32 6 8 18 43:59 -16 26
  • Playoffs
  • Relegation Playoffs
# Hình thức Relegation round, Group 2 TC T V Đ BT KD K Từ
1 32 13 7 12 36:50 -14 46
2 32 13 6 13 51:45 6 45
3 32 5 15 12 35:48 -13 30
4 32 5 7 20 32:58 -26 22
  • Playoffs
  • Relegation Playoffs
# Hình thức Superligaen TC T V Đ BT KD K Từ
1 26 21 2 3 42:14 28 65
2 26 18 2 6 47:29 18 56
3 26 14 5 7 42:28 14 47
4 26 13 3 10 47:37 10 42
5 26 12 5 9 48:35 13 41
6 26 11 5 10 44:33 11 38
7 26 10 5 11 39:35 4 35
8 26 10 4 12 25:44 -19 34
9 26 9 6 11 34:30 4 33
10 26 9 5 12 31:45 -14 32
11 26 6 9 11 31:44 -13 27
12 26 3 14 9 25:35 -10 23
13 26 4 6 16 22:44 -22 18
14 26 3 7 16 31:55 -24 16
  • Championship round
  • Next group phase
# Hình thức Championship round TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 13 2 3 35:19 16 41
2 18 11 2 5 33:20 13 35
3 18 10 4 4 33:20 13 34
4 18 10 3 5 29:19 10 33
5 18 9 2 7 27:22 5 29
6 18 7 6 5 26:16 10 27
# Hình thức Relegation round, Group 1 TC T V Đ BT KD K Từ
1 16 8 3 5 27:18 9 27
2 16 8 3 5 21:23 -2 27
3 16 6 6 4 20:21 -1 24
4 16 4 2 10 23:29 -6 14
# Hình thức Relegation round, Group 2 TC T V Đ BT KD K Từ
1 16 9 3 4 29:16 13 30
2 16 7 3 6 20:27 -7 24
3 16 4 4 8 20:25 -5 16
4 16 2 10 4 17:22 -5 16
# Hình thức Superligaen TC T V Đ BT KD K Từ
1 13 11 1 1 28:12 16 34
2 13 9 1 3 27:17 10 28
3 13 9 1 3 20:10 10 28
4 13 8 1 4 19:20 -1 25
5 13 7 3 3 24:11 13 24
6 13 7 3 3 22:12 10 24
7 13 7 3 3 22:13 9 24
8 13 7 2 4 24:15 9 23
9 13 6 3 4 21:14 7 21
10 13 6 1 6 15:23 -8 19
11 13 4 5 4 17:20 -3 17
12 13 3 4 6 14:18 -4 13
13 13 1 9 3 12:17 -5 12
14 13 2 2 9 14:27 -13 8
# Hình thức Championship round TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 15 2 1 28:9 19 47
2 18 9 4 5 29:22 7 31
3 18 8 3 7 23:23 0 27
4 18 7 4 7 27:22 5 25
5 18 6 4 8 23:22 1 22
6 18 6 2 10 33:38 -5 20
# Hình thức Relegation round, Group 1 TC T V Đ BT KD K Từ
1 16 4 4 8 16:24 -8 16
2 16 3 5 8 17:28 -11 14
3 16 2 6 8 20:30 -10 12
4 16 1 4 11 13:31 -18 7
# Hình thức Relegation round, Group 2 TC T V Đ BT KD K Từ
1 16 6 4 6 16:23 -7 22
2 16 4 3 9 22:29 -7 15
3 16 3 5 8 18:26 -8 14
4 16 1 3 12 12:33 -21 6
# Hình thức Superligaen TC T V Đ BT KD K Từ
1 13 12 1 0 22:4 18 37
2 13 7 2 4 20:15 5 23
3 13 7 1 5 19:17 2 22
4 13 5 2 6 24:24 0 17
5 13 4 3 6 20:18 2 15
6 13 4 3 6 10:21 -11 15
7 13 4 2 7 20:20 0 14
8 13 3 3 7 13:16 -3 12
9 13 2 5 6 13:18 -5 11
10 13 3 2 8 17:23 -6 11
11 13 2 4 7 14:24 -10 10
12 13 1 5 7 17:28 -11 8
13 13 1 4 8 12:25 -13 7
14 13 1 2 10 8:26 -18 5

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
10 Tháng Mười Một 2019, 23:00
Trọng tài:
Kristoffersen Mads-Kristoffer, Đan Mạch
Sân vận động:
Brøndby Stadium, Copenhagen, Đan Mạch
Dung tích:
29000