Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Bujumbura vs Aigle Noir 25/10/2020

Last match Thành phố Bujumbura - Aigle Noir on 29/04/2023

Bujumbura

Chi tiết trận đấu

Aigle Noir
Hiệp 1 0:2
Hiệp 2 2:2
Bujumbura

Phỏng đoán

Aigle Noir
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 4%
    1
  • -3%
    x
  • 99%
    2
  • Bujumbura

    Chi tiết trận đấu

    Aigle Noir
    2 (10)
    Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
    6 (4)
    12
    Tổng số mũi chích ngừa
    10
    1
    Thẻ vàng
    0
    7
    Đá phạt góc
    0

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    Bujumbura
    Bujumbura
    Bujumbura

    Số liệu thống kê H2H

    Aigle Noir
    • 25% 1thắng
    • 25% 1rút thăm
    • 50% 2thắng
    • 5
    • Ghi bàn
    • 7
    • 4
    • Thẻ vàng
    • 1
    • 0
    • Thẻ đỏ
    • 0
    TTG 29/04/23 22:00
    Thành phố Bujumbura Thành phố Bujumbura Aigle Noir Aigle Noir
    1 2
    TTG 03/09/22 21:00
    Aigle Noir Aigle Noir Thành phố Bujumbura Thành phố Bujumbura
    1 0
    TTG 15/10/21 22:00
    Bujumbura City Bujumbura City Aigle Noir Aigle Noir
    1 1
    TTG 25/10/20 22:00
    Bujumbura Bujumbura Aigle Noir Aigle Noir
    2 4

    Resultados mais recentes: Aigle Noir

    Bujumbura

    Bảng xếp hạng

    Aigle Noir
    # Đội TC T V Đ BT KD K Từ
    1 18 13 3 2 41:7 34 42
    2 18 12 5 1 35:13 22 41
    3 18 9 7 2 27:17 10 34
    4 18 9 4 5 42:25 17 31
    5 18 9 4 5 23:13 10 31
    6 18 8 5 5 31:13 18 29
    7 18 9 2 7 25:22 3 29
    Rukinzo FC
    8 18 7 7 4 20:18 2 28
    9 18 7 6 5 23:19 4 27
    10 18 6 8 4 28:14 14 26
    11 18 5 5 8 17:30 -13 20
    BS Năng Động
    12 18 5 4 9 21:30 -9 19
    13 18 4 1 13 15:44 -29 13
    14 18 1 8 9 13:32 -19 11
    15 18 2 3 13 15:42 -27 9
    16 18 2 0 16 14:51 -37 6
    • Champions League
    • CAF Confederation Cup
    • Relegation
    # Đội TC T V Đ BT KD K Từ
    1 10 10 0 0 30:2 28 30
    2 10 6 4 0 14:6 8 22
    3 9 6 3 0 15:5 10 21
    4 10 5 3 2 13:8 5 18
    5 10 4 4 2 21:11 10 16
    6 8 5 1 2 14:11 3 16
    Công tyường Moso
    7 10 5 1 4 15:13 2 16
    8 8 4 3 1 8:3 5 15
    9 8 4 2 2 18:11 7 14
    10 8 3 5 0 9:5 4 14
    11 8 3 2 3 15:6 9 11
    12 9 3 2 4 10:15 -5 11
    BS Năng Động
    13 10 2 1 7 10:21 -11 7
    14 8 0 4 4 5:15 -10 4
    15 9 1 1 7 7:22 -15 4
    16 9 0 0 9 5:27 -22 0
    # Đội TC T V Đ BT KD K Từ
    1 9 6 2 1 20:8 12 20
    2 10 5 3 2 16:7 9 18
    3 10 5 2 3 24:14 10 17
    4 10 5 1 4 15:10 5 16
    5 10 4 2 4 11:13 -2 14
    6 10 4 1 5 11:11 0 13
    Rukinzo FC
    7 8 3 3 2 11:5 6 12
    8 8 3 3 2 13:11 2 12
    9 8 2 4 2 7:3 4 10
    10 8 2 3 3 10:11 -1 9
    11 9 2 3 4 7:15 -8 9
    Musongati
    12 9 3 0 6 8:22 -14 9
    13 10 1 4 5 8:17 -9 7
    14 9 2 0 7 9:24 -15 6
    15 8 0 3 5 6:17 -11 3
    16 8 0 2 6 5:21 -16 2

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    25 Tháng Mười 2020, 22:00