Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Bungary U21 vs Estonia U21 22/11/2023

Bungary U21 BUL

Chi tiết trận đấu

Estonia U21 EST

Phỏng đoán

5 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Bungary U21 được chơi với số điểm 0: 0

1 / 5 của các trận đấu cuối cùng trong Vòng Loại Giải Vô Địch U21 Châu Âu được chơi với điểm 0: 0

2 / 5 trong số các trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số 0:0

3 / 5 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Estonia U21 được chơi với số điểm 0: 0

3 / 5 của các trận đấu cuối cùng trong Vòng Loại Giải Vô Địch U21 Châu Âu được chơi với điểm 0: 0

Cá cược:Người ghi bàn đầu tiên - X

Tỷ lệ cược

20.24
Bungary U21 BUL

Chi tiết trận đấu

Estonia U21 EST
2
Thẻ vàng
2
6
Đá phạt góc
4

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Bungary U21 BUL

Số liệu thống kê H2H

Estonia U21 EST
  • 60% 3thắng
  • 40% 2rút thăm
  • 0thắng
  • 16
  • Ghi bàn
  • 3
  • 9
  • Thẻ vàng
  • 6
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 22/11/23 00:00
Bungary U21 Bungary U21 Estonia U21 Estonia U21
6 0
TTG 07/09/23 22:30
Estonia U21 Estonia U21 Bungary U21 Bungary U21
1 1
TTG 18/11/20 00:30
Bungary U21 Bungary U21 Estonia U21 Estonia U21
3 0
TTG 05/09/19 22:30
Estonia U21 Estonia U21 Bungary U21 Bungary U21
0 4
TTG 04/09/14 00:00
Estonia U21 Estonia U21 Bungary U21 Bungary U21
2 2

Resultados mais recentes: Bungary U21

Resultados mais recentes: Estonia U21

Bungary U21 BUL

Bảng xếp hạng

Estonia U21 EST
# Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K
1 10 6 4 0 27:4 23 22
2 10 6 1 3 28:11 17 19
3 10 5 4 1 24:12 12 19
4 10 4 1 5 21:15 6 13
5 10 3 2 5 10:18 -8 11
6 10 0 0 10 1:51 -50 0
# Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K Từ
1 10 9 1 0 28:5 23 28
2 10 6 1 3 13:6 7 19
3 10 5 1 4 19:11 8 16
4 10 5 1 4 12:8 4 16
5 10 3 0 7 13:24 -11 9
6 10 0 0 10 4:35 -31 0
# Tập đoàn C TC T V Đ BT KD K
1 10 10 0 0 32:3 29 30
2 10 6 1 3 14:10 4 19
3 10 5 2 3 25:10 15 17
4 10 4 0 6 8:15 -7 12
5 10 2 1 7 7:20 -13 7
6 10 1 0 9 3:31 -28 3
# Tập đoàn D TC T V Đ BT KD K
1 10 8 2 0 35:10 25 26
2 10 7 1 2 24:10 14 22
3 10 4 3 3 17:12 5 15
4 10 3 3 4 10:17 -7 12
5 10 2 1 7 7:31 -24 7
6 10 1 0 9 5:18 -13 3
# Tập đoàn E TC T V Đ BT KD K
1 10 7 1 2 23:10 13 22
2 10 6 2 2 21:8 13 20
3 10 5 3 2 21:12 9 18
4 10 5 1 4 12:17 -5 16
5 10 2 1 7 8:19 -11 7
6 10 0 2 8 2:21 -19 2
# Tập đoàn F TC T V Đ BT KD K
1 10 8 1 1 41:6 35 25
2 10 8 0 2 20:7 13 24
3 10 5 1 4 13:18 -5 16
4 10 3 2 5 10:10 0 11
5 10 2 2 6 6:23 -17 8
6 10 1 0 9 4:30 -26 3
# Tập đoàn G TC T V Đ BT KD K
1 10 9 0 1 33:6 27 27
2 10 7 1 2 20:14 6 22
3 10 5 2 3 16:10 6 17
4 10 3 1 6 11:24 -13 10
5 10 1 3 6 6:20 -14 6
6 10 0 3 7 4:16 -12 3
# Tập đoàn H TC T V Đ BT KD K
1 8 5 2 1 13:7 6 17
2 8 5 1 2 22:6 16 16
3 8 4 3 1 12:6 6 15
4 8 1 2 5 7:23 -16 5
5 8 1 0 7 5:17 -12 3
# Tập đoàn I TC T V Đ BT KD K Từ
1 8 5 2 1 18:8 10 17
2 8 4 2 2 13:11 2 14
3 8 4 2 2 13:11 2 14
4 8 3 0 5 9:14 -5 9
5 8 1 0 7 7:16 -9 3
  • Qualified
# Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K
1 5 4 0 1 19:6 13 12
2 5 3 2 0 13:2 11 11
3 5 2 3 0 11:7 4 9
4 5 3 0 2 10:3 7 9
5 5 2 1 2 5:4 1 7
6 5 0 0 5 1:30 -29 0
# Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K Từ
1 5 5 0 0 14:3 11 15
2 5 3 0 2 10:7 3 9
3 5 2 1 2 4:3 1 7
4 5 2 1 2 5:5 0 7
5 5 2 0 3 7:13 -6 6
6 5 0 0 5 0:18 -18 0
# Tập đoàn C TC T V Đ BT KD K
1 5 5 0 0 15:1 14 15
2 5 3 1 1 7:4 3 10
3 5 3 0 2 18:7 11 9
4 5 2 0 3 3:6 -3 6
5 5 1 1 3 3:7 -4 4
6 5 0 0 5 1:17 -16 0
# Tập đoàn D TC T V Đ BT KD K
1 5 4 1 0 11:3 8 13
2 5 3 1 1 13:5 8 10
3 5 2 1 2 11:7 4 7
4 5 2 1 2 7:10 -3 7
5 5 2 1 2 6:13 -7 7
6 5 1 0 4 3:9 -6 3
# Tập đoàn E TC T V Đ BT KD K
1 5 5 0 0 12:1 11 15
2 5 4 0 1 15:4 11 12
3 5 3 1 1 7:5 2 10
4 5 2 2 1 13:7 6 8
5 5 1 1 3 4:10 -6 4
6 5 0 1 4 2:7 -5 1
# Tập đoàn F TC T V Đ BT KD K
1 5 5 0 0 11:3 8 15
2 5 5 0 0 28:2 26 15
3 5 3 0 2 6:5 1 9
4 5 1 2 2 3:7 -4 5
5 5 1 1 3 7:5 2 4
6 5 1 0 4 4:13 -9 3
# Tập đoàn G TC T V Đ BT KD K
1 5 5 0 0 20:2 18 15
2 5 4 0 1 9:5 4 12
3 5 3 2 0 9:4 5 11
4 5 1 1 3 6:13 -7 4
5 5 1 1 3 3:9 -6 4
6 5 0 1 4 2:8 -6 1
# Tập đoàn H TC T V Đ BT KD K
1 4 3 0 1 6:4 2 9
2 4 2 2 0 7:3 4 8
3 4 2 1 1 13:3 10 7
4 4 0 1 3 2:9 -7 1
5 4 0 0 4 3:9 -6 0
# Tập đoàn I TC T V Đ BT KD K Từ
1 4 3 1 0 12:2 10 10
2 4 2 2 0 8:2 6 8
3 4 2 0 2 5:5 0 6
4 4 2 0 2 7:7 0 6
5 4 0 0 4 4:8 -4 0
# Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K
1 5 3 2 0 14:2 12 11
2 5 3 1 1 13:5 8 10
3 5 2 1 2 9:5 4 7
4 5 1 1 3 11:12 -1 4
5 5 1 1 3 5:14 -9 4
6 5 0 0 5 0:21 -21 0
# Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K Từ
1 5 4 1 0 14:2 12 13
2 5 4 0 1 8:1 7 12
3 5 3 0 2 8:5 3 9
4 5 2 1 2 9:4 5 7
5 5 1 0 4 6:11 -5 3
6 5 0 0 5 4:17 -13 0
# Tập đoàn C TC T V Đ BT KD K
1 5 5 0 0 17:2 15 15
2 5 3 0 2 7:6 1 9
3 5 2 2 1 7:3 4 8
4 5 2 0 3 5:9 -4 6
5 5 1 0 4 4:13 -9 3
6 5 1 0 4 2:14 -12 3
# Tập đoàn D TC T V Đ BT KD K
1 5 4 1 0 24:7 17 13
2 5 4 0 1 11:5 6 12
3 5 2 2 1 6:5 1 8
4 5 1 2 2 3:7 -4 5
5 5 0 0 5 2:9 -7 0
6 5 0 0 5 1:18 -17 0
# Tập đoàn E TC T V Đ BT KD K
1 5 3 1 1 8:5 3 10
2 5 2 2 1 6:4 2 8
3 5 2 1 2 11:9 2 7
4 5 2 0 3 5:12 -7 6
5 5 1 0 4 4:9 -5 3
6 5 0 1 4 0:14 -14 1
# Tập đoàn F TC T V Đ BT KD K
1 5 3 1 1 13:4 9 10
2 5 3 0 2 9:4 5 9
3 5 2 1 2 3:5 -2 7
4 5 2 1 2 7:13 -6 7
5 5 1 0 4 3:16 -13 3
6 5 0 0 5 0:17 -17 0
# Tập đoàn G TC T V Đ BT KD K
1 5 4 0 1 13:4 9 12
2 5 3 1 1 11:9 2 10
3 5 2 0 3 7:6 1 6
4 5 2 0 3 5:11 -6 6
5 5 0 2 3 3:11 -8 2
6 5 0 2 3 2:8 -6 2
# Tập đoàn H TC T V Đ BT KD K
1 4 3 0 1 9:3 6 9
2 4 2 2 0 7:3 4 8
3 4 2 1 1 5:3 2 7
4 4 1 1 2 5:14 -9 4
5 4 1 0 3 2:8 -6 3
# Tập đoàn I TC T V Đ BT KD K Từ
1 4 2 2 0 8:6 2 8
2 4 2 1 1 6:6 0 7
3 4 2 0 2 5:9 -4 6
4 4 1 0 3 3:8 -5 3
5 4 1 0 3 2:7 -5 3

Sự kiện trận đấu

Trong 5 lần gặp nhau gần đây, Bungary đã thắng 2 trận, có 3 trận hòa trong khi Estonia thắng 0 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 11-4 nghiêng về phía Bungary.

Estonia đã không thể thắng trong 24 trận gần đây nhất.

Estonia đã thua 12 trận liên tiếp trên sân khách.

Estonia đã không thể thắng 22 trận liên tiếp trên sân khách.

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
22 Tháng Mười Một 2023, 00:00