Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Club Atletico Brown vs Atletico de Rafaela 12/08/2024

Club Atletico Brown BDA

Chi tiết trận đấu

Atletico de Rafaela ATR

Phỏng đoán

10 / 10 số trận gần nhất Club Atletico Brown trên mọi đấu trường có ít hơn 3 bàn thắng

10 / 10 trong số các trận gần nhất có trong Giải Hạng Nhất Quốc Gia có ít hơn 3 bàn thắng

10 / 10 số trận gần nhất Atletico de Rafaela trên mọi đấu trường có ít hơn 3 bàn thắng

10 / 10 trong số các trận gần nhất có trong Giải Hạng Nhất Quốc Gia có ít hơn 3 bàn thắng

Cá cược:Tổng - Xỉu (2.5)

Tỷ lệ cược

1.36
Club Atletico Brown BDA

Chi tiết trận đấu

Atletico de Rafaela ATR
0
Thẻ đỏ
1
1
Thẻ vàng
1
10 Diêm

0 - Thắng

5 - Rút thăm

5 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 1

Rút thăm - 2

Lỗ vốn - 7

Mục tiêu khác biệt

-11

1

12

Ghi bàn

Thừa nhận

-11

4

15

  • 0.1
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 0.4
  • 1.2
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.5
  • 69.2'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 47.4'
  • 1.3
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 1.9
  • 13
  • Bàn thắng
  • 19

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Club Atletico Brown BDA

Số liệu thống kê H2H

Atletico de Rafaela ATR
  • 20% 1thắng
  • 60% 3rút thăm
  • 20% 1thắng
  • 3
  • Ghi bàn
  • 3
  • 9
  • Thẻ vàng
  • 5
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 1
TTG 03/11/24 03:00
Atletico de Rafaela Atletico de Rafaela Club Atletico Brown Club Atletico Brown
2 1
TTG 12/08/24 02:00
Club Atletico Brown Club Atletico Brown Atletico de Rafaela Atletico de Rafaela
1 0
TTG 26/03/24 08:00
Atletico de Rafaela Atletico de Rafaela Club Atletico Brown Club Atletico Brown
0 0
TTG 07/08/23 03:00
Atletico de Rafaela Atletico de Rafaela Club Atletico Brown Club Atletico Brown
0 0
TTG 04/04/23 02:30
Club Atletico Brown Club Atletico Brown Atletico de Rafaela Atletico de Rafaela
1 1

Resultados mais recentes: Club Atletico Brown

Resultados mais recentes: Atletico de Rafaela

Club Atletico Brown BDA

Bảng xếp hạng

Atletico de Rafaela ATR
# Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K Từ
1 38 24 9 5 43:18 25 81
2 38 19 13 6 40:21 19 70
Nueva Chicago
3 38 17 12 9 41:24 17 60
4 38 15 13 10 34:24 10 58
5 38 17 7 14 32:27 5 58
6 38 14 14 10 34:32 2 56
7 38 14 11 13 37:36 1 53
8 38 13 14 11 34:33 1 53
9 38 12 14 12 51:45 6 50
10 38 13 10 15 44:45 -1 49
11 38 12 12 14 45:47 -2 48
12 38 13 9 16 37:49 -12 48
13 38 10 15 13 32:37 -5 45
14 38 11 12 15 35:44 -9 45
15 38 12 9 17 30:40 -10 45
16 38 10 10 18 36:44 -8 40
17 38 9 13 16 21:36 -15 40
18 38 7 16 15 26:41 -15 37
19 38 7 12 19 29:44 -15 33
# Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K Từ
1 38 17 13 8 41:24 17 64
2 38 17 13 8 35:20 15 64
3 38 18 10 10 39:25 14 64
San Martín de San Juan
4 38 17 12 9 44:33 11 63
5 38 18 11 9 49:25 24 62
6 38 16 10 12 40:26 14 58
7 38 15 13 10 38:24 14 58
8 38 14 16 8 27:22 5 58
9 38 13 18 7 27:20 7 57
10 38 11 19 8 30:25 5 52
11 38 12 15 11 27:28 -1 51
12 38 13 12 13 30:34 -4 51
13 38 9 14 15 27:38 -11 41
14 38 8 14 16 27:47 -20 38
15 38 8 13 17 24:30 -6 37
16 38 8 13 17 26:40 -14 37
17 38 7 14 17 30:46 -16 35
18 38 6 12 20 24:43 -19 30
19 38 5 15 18 21:50 -29 30
  • Finals
  • Promotion Playoff
  • Relegation Playoff
  • Relegation
# Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K Từ
1 19 13 5 1 23:7 16 44
2 19 13 4 2 28:12 16 43
Nueva Chicago
3 19 13 2 4 22:9 13 41
4 19 11 6 2 25:13 12 39
5 19 10 7 2 20:5 15 37
6 19 10 7 2 24:13 11 37
7 19 10 6 3 25:15 10 36
8 19 10 5 4 20:13 7 35
9 19 10 3 6 18:14 4 33
10 19 9 5 5 21:15 6 32
11 19 8 7 4 17:11 6 31
12 19 8 6 5 18:16 2 30
13 19 8 5 6 21:18 3 29
14 19 7 7 5 19:20 -1 28
15 19 7 6 6 22:16 6 27
16 19 6 8 5 27:21 6 26
17 19 6 8 5 22:21 1 26
18 19 5 8 6 14:19 -5 23
19 19 5 7 7 17:21 -4 22
# Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K Từ
1 19 12 4 3 27:11 16 40
2 19 12 4 3 24:11 13 40
3 19 11 6 2 19:7 12 39
4 19 11 4 4 32:12 20 37
5 19 11 4 4 27:16 11 37
6 19 10 6 3 21:8 13 36
7 19 10 6 3 15:9 6 36
8 19 8 9 2 18:8 10 33
9 19 7 8 4 17:9 8 29
10 19 7 8 4 23:17 6 29
11 19 7 8 4 16:11 5 29
12 19 6 10 3 18:11 7 28
13 19 7 6 6 21:12 9 27
14 19 6 8 5 15:13 2 26
15 19 6 6 7 16:17 -1 24
16 19 5 8 6 12:16 -4 23
17 19 4 6 9 14:20 -6 18
18 19 2 11 6 11:21 -10 17
19 19 3 7 9 12:18 -6 16
# Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K Từ
1 19 11 4 4 20:11 9 37
2 19 7 7 5 21:11 10 28
3 19 6 9 4 12:9 3 27
4 19 6 6 7 24:24 0 24
5 19 6 4 9 23:26 -3 22
6 19 5 6 8 16:21 -5 21
7 19 5 6 8 14:19 -5 21
8 19 5 5 9 23:27 -4 20
9 19 4 7 8 10:19 -9 19
10 19 5 3 11 19:33 -14 18
11 19 4 5 10 16:24 -8 17
12 19 4 5 10 10:18 -8 17
13 19 2 8 9 12:22 -10 14
14 19 2 8 9 9:20 -11 14
15 19 3 4 12 14:28 -14 13
16 19 2 6 11 12:26 -14 12
17 19 2 5 12 12:23 -11 11
18 19 0 9 10 7:22 -15 9
19 19 1 6 12 4:25 -21 9
# Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K Từ
1 19 9 4 6 23:16 7 31
2 19 8 5 6 21:15 6 29
3 19 7 7 5 17:13 4 28
4 19 7 7 5 14:12 2 28
5 19 6 8 5 17:17 0 26
6 19 6 7 6 12:15 -3 25
7 19 6 6 7 15:14 1 24
San Martín de San Juan
8 19 5 9 5 12:14 -2 24
9 19 4 10 5 12:13 -1 22
10 19 6 4 9 14:23 -9 22
11 19 5 6 8 14:22 -8 21
12 19 4 6 9 13:15 -2 18
13 19 2 12 5 8:13 -5 18
14 19 3 8 8 11:21 -10 17
15 19 3 6 10 15:31 -16 15
16 19 3 4 12 10:29 -19 13
17 19 2 6 11 10:23 -13 12
18 19 1 7 11 3:18 -15 10
19 19 0 6 13 7:29 -22 6

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa CA Brown De Adrogue và Atletico Rafaela là 0-0. Có 3 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 11 lần gặp nhau gần đây, CA Brown De Adrogue đã thắng 2 trận, có 5 trận hòa trong khi Atletico Rafaela thắng 4 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 13-8 nghiêng về phía Atletico Rafaela.

CA Brown De Adrogue đã không thể thắng trong 14 trận gần đây nhất.

CA Brown De Adrogue đã không thể thắng 13 trận liên tiếp trên sân nhà.

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
12 Tháng Tám 2024, 02:00