Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

C.A. Progreso vs Liverpool Montevideo 05/06/2021

C.A. Progreso PRO

Chi tiết trận đấu

Liverpool Montevideo LIV
C.A. Progreso PRO

Phỏng đoán

Liverpool Montevideo LIV
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 2%
    1
  • 34%
    x
  • 64%
    2
  • C.A. Progreso PRO

    Chi tiết trận đấu

    Liverpool Montevideo LIV
    44 %
    Sở hữu bóng
    56 %
    11 (2)
    Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
    4 (4)
    14
    Tổng số mũi chích ngừa
    10
    1
    Ảnh bị chặn
    2
    2
    Thủ môn cứu thua
    10
    16
    Fouls
    15
    4
    Thẻ vàng
    1
    15
    Đá phạt
    17
    3
    Đá phạt góc
    5
    1
    Ngoại vi
    0
    34
    Ném biên
    27

    Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


    #
    Bàn thắng

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    C.A. Progreso PRO

    Số liệu thống kê H2H

    Liverpool Montevideo LIV
    • 40% 2thắng
    • 0rút thăm
    • 60% 3thắng
    • 5
    • Ghi bàn
    • 10
    • 21
    • Thẻ vàng
    • 14
    • 2
    • Thẻ đỏ
    • 2
    TTG 03/11/24 20:45
    Liverpool Montevideo Liverpool Montevideo C.A. Progreso C.A. Progreso
    2 1
    TTG 29/04/24 02:00
    C.A. Progreso C.A. Progreso Liverpool Montevideo Liverpool Montevideo
    2 1
    TTG 03/10/21 23:30
    Liverpool Montevideo Liverpool Montevideo C.A. Progreso C.A. Progreso
    0 1
    TTG 05/06/21 02:00
    C.A. Progreso C.A. Progreso Liverpool Montevideo Liverpool Montevideo
    1 3
    TTG 30/01/21 21:00
    C.A. Progreso C.A. Progreso Liverpool Montevideo Liverpool Montevideo
    0 4

    Resultados mais recentes: C.A. Progreso

    Resultados mais recentes: Liverpool Montevideo

    C.A. Progreso PRO

    Bảng xếp hạng

    Liverpool Montevideo LIV
    # Tập đoàn Apertura TC T V Đ BT KD K Từ
    1 15 11 3 1 20:7 13 36
    2 15 9 2 4 23:14 9 29
    3 15 7 7 1 22:10 12 28
    4 15 8 3 4 38:20 18 27
    5 15 7 5 3 27:20 7 26
    6 15 8 1 6 26:19 7 25
    7 15 6 3 6 20:22 -2 21
    8 15 6 2 7 20:22 -2 20
    9 15 5 4 6 14:15 -1 19
    10 15 5 3 7 15:22 -7 18
    11 15 5 2 8 12:16 -4 17
    12 15 4 4 7 12:21 -9 16
    13 15 3 5 7 14:19 -5 14
    14 15 3 5 7 11:22 -11 14
    15 15 2 5 8 13:26 -13 11
    16 15 1 6 8 14:26 -12 9
    # Tập đoàn Clausura TC T V Đ BT KD K Từ
    1 15 9 5 1 27:11 16 32
    2 15 8 4 3 23:15 8 30
    3 15 8 3 4 23:18 5 27
    4 15 6 9 0 24:11 13 26
    5 15 7 4 4 26:19 7 25
    6 15 7 4 4 12:7 5 25
    7 15 6 4 5 24:25 -1 22
    8 15 6 3 6 20:22 -2 21
    9 15 5 5 5 20:18 2 20
    10 15 4 7 4 18:18 0 19
    11 15 5 2 8 13:18 -5 17
    12 15 4 4 7 18:22 -4 16
    13 15 4 3 8 15:19 -4 15
    14 15 4 2 9 18:24 -6 14
    15 15 3 4 8 14:26 -12 13
    16 15 1 3 11 12:34 -22 6
    • Playoffs
    # Tập đoàn Apertura TC T V Đ BT KD K Từ
    1 8 7 0 1 16:3 13 21
    2 8 5 3 0 16:4 12 18
    3 7 5 2 0 23:8 15 17
    4 8 4 2 2 8:4 4 14
    5 7 4 2 1 8:4 4 14
    6 7 3 3 1 13:7 6 12
    7 7 4 0 3 13:10 3 12
    8 9 4 0 5 12:11 1 12
    9 7 3 2 2 7:4 3 11
    10 7 3 1 3 9:10 -1 10
    11 7 2 3 2 8:9 -1 9
    12 7 2 2 3 7:8 -1 8
    13 8 1 4 3 9:11 -2 7
    14 8 1 3 4 6:12 -6 6
    15 7 1 2 4 7:14 -7 5
    16 8 1 1 6 5:15 -10 4
    # Tập đoàn Clausura TC T V Đ BT KD K Từ
    1 7 5 1 1 14:8 6 16
    2 7 4 3 0 12:4 8 15
    3 8 4 3 1 8:3 5 15
    4 8 3 5 0 10:5 5 14
    5 7 4 1 2 10:6 4 13
    6 8 4 1 3 12:13 -1 13
    7 8 3 3 2 12:8 4 12
    8 7 4 0 3 7:7 0 12
    9 6 3 2 1 14:8 6 11
    10 8 3 2 3 12:11 1 11
    11 8 3 2 3 11:13 -2 11
    12 8 2 3 3 10:12 -2 9
    13 8 2 2 4 9:11 -2 8
    14 7 2 0 5 8:10 -2 6
    15 8 1 3 4 7:10 -3 6
    16 7 0 2 5 7:15 -8 2
    # Tập đoàn Apertura TC T V Đ BT KD K Từ
    1 8 7 1 0 12:3 9 22
    2 8 4 2 2 14:13 1 14
    3 6 4 1 1 14:8 6 13
    4 7 3 3 1 7:6 1 12
    5 8 3 2 3 11:12 -1 11
    6 8 3 1 4 15:12 3 10
    7 7 2 4 1 6:6 0 10
    8 8 3 0 5 7:13 -6 9
    9 8 2 2 4 7:11 -4 8
    10 7 2 2 3 7:11 -4 8
    11 8 2 2 4 7:12 -5 8
    12 7 2 2 3 5:10 -5 8
    13 8 1 3 4 7:11 -4 6
    14 8 1 3 4 6:12 -6 6
    15 7 1 0 6 4:12 -8 3
    16 7 0 2 5 5:15 -10 2
    # Tập đoàn Clausura TC T V Đ BT KD K Từ
    1 8 5 2 1 15:7 8 17
    2 8 4 2 2 13:12 1 14
    3 9 4 2 3 12:11 1 14
    4 7 3 4 0 14:6 8 13
    5 8 3 3 2 9:7 2 12
    6 7 2 4 1 8:6 2 10
    7 7 3 1 3 9:9 0 10
    8 7 3 1 3 4:4 0 10
    9 7 2 3 2 12:12 0 9
    10 7 2 2 3 8:10 -2 8
    11 8 2 2 4 10:14 -4 8
    12 7 2 1 4 6:8 -2 7
    13 7 2 1 4 7:16 -9 7
    14 7 1 2 4 6:11 -5 5
    15 8 1 2 5 6:11 -5 5
    16 8 1 1 6 5:19 -14 4

    Sự kiện trận đấu

    Progreso đã không thể thắng trong 5 trận gần đây nhất.

    Fabricio Fernandez là cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất cho Progreso với 2 bàn. Ignacio Ramirez đã ghi 10 bàn cho Liverpool Montevideo.

    Jonathan Ramis bị nhiều thẻ vàng (4) hơn tất cả các cầu thủ khác ở Progreso. Hernan Figueredo của Liverpool Montevideo bị 4 thẻ.

    Một năm trước, Progreso đứng thứ 2 trên bảng xếp hạng với 5 điểm. Hiện tại họ đứng thứ 14 với 2 điểm.

    Thông tin thêm

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    5 Tháng Sáu 2021, 02:00
    Trọng tài:
    Cunha Andres, Uruguay
    Sân vận động:
    Parque Abraham Paladino, Montevideo, Uruguay
    Dung tích:
    8000