Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

CA River Plate (URU) vs Racing Club de Montevideo 02/06/2024

Trận đấu tiếp theo Racing Club de Montevideo - CA River Plate (URU) on 01/12/2024

CA River Plate (URU) RIV

Chi tiết trận đấu

Racing Club de Montevideo RCM

Phỏng đoán

3 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi CA River Plate (URU) được chơi với số điểm 0: 0

4 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Giải vô địch quốc gia được chơi với điểm 0: 0

3 / 10 trong số các trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số 0:0

4 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Racing Club de Montevideo được chơi với số điểm 0: 0

5 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Giải vô địch quốc gia được chơi với điểm 0: 0

Cá cược:Người ghi bàn đầu tiên - X

Tỷ lệ cược

8.50
CA River Plate (URU) RIV

Chi tiết trận đấu

Racing Club de Montevideo RCM
2
Thẻ vàng
2
10 Diêm

1 - Thắng

3 - Rút thăm

6 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 4

Rút thăm - 2

Lỗ vốn - 4

Mục tiêu khác biệt

-7

12

19

Ghi bàn

Thừa nhận

-2

13

15

  • 1.2
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.3
  • 1.9
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.5
  • 29'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 32.1'
  • 3.1
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2.8
  • 31
  • Bàn thắng
  • 28

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
CA River Plate (URU) RIV

Số liệu thống kê H2H

Racing Club de Montevideo RCM
  • 0thắng
  • 100% 5rút thăm
  • 0thắng
  • 6
  • Ghi bàn
  • 6
  • 13
  • Thẻ vàng
  • 14
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 1
TTG 30/07/24 02:00
CA River Plate (URU) CA River Plate (URU) Racing Club de Montevideo Racing Club de Montevideo
2 2
TTG 02/06/24 21:00
CA River Plate (URU) CA River Plate (URU) Racing Club de Montevideo Racing Club de Montevideo
3 3
TTG 04/09/23 02:00
CA River Plate (URU) CA River Plate (URU) Racing Club de Montevideo Racing Club de Montevideo
0 0
TTG 19/02/23 20:45
Racing Club de Montevideo Racing Club de Montevideo CA River Plate (URU) CA River Plate (URU)
0 0
TTG 19/09/19 03:00
Racing Club de Montevideo Racing Club de Montevideo CA River Plate (URU) CA River Plate (URU)
1 1

Resultados mais recentes: CA River Plate (URU)

Resultados mais recentes: Racing Club de Montevideo

CA River Plate (URU) RIV

Bảng xếp hạng

Racing Club de Montevideo RCM
# Tập đoàn Apertura TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 13 2 0 31:7 24 41
Centro Atletico Fenix
2 15 10 4 1 31:16 15 34
Club Atletico Boston River
3 15 8 4 3 31:17 14 28
Miramar Misiones
4 15 8 3 4 21:17 4 27
Club Nacional Montevideo
5 15 7 3 5 25:25 0 24
Cerro Largo
6 15 6 3 6 16:16 0 21
C.A. Progreso
7 15 5 4 6 22:22 0 19
CA River Plate (URU)
8 15 4 6 5 22:24 -2 18
C.A. Cerro
9 15 5 3 7 15:20 -5 18
Rampla Juniors
10 15 4 5 6 19:25 -6 17
Liverpool Montevideo
11 15 4 3 8 14:19 -5 15
Danubio
12 15 4 3 8 15:27 -12 15
Montevideo Wanderers
13 15 3 5 7 20:25 -5 14
Racing Club de Montevideo
14 15 3 5 7 13:19 -6 14
Deportivo Maldonado
15 15 3 4 8 11:17 -6 13
Penarol
16 15 2 5 8 18:28 -10 11
Defensor Sporting
  • Playoffs
# Tập đoàn Clausura TC T V Đ BT KD K Từ
1 14 11 2 1 29:4 25 35
Centro Atletico Fenix
2 14 10 3 1 34:10 24 33
Club Atletico Boston River
3 14 8 2 4 18:12 6 26
Club Nacional Montevideo
4 14 6 7 1 13:4 9 25
Deportivo Maldonado
5 14 6 6 2 14:10 4 24
CA River Plate (URU)
6 14 5 4 5 13:10 3 19
C.A. Progreso
7 14 5 4 5 17:17 0 19
Miramar Misiones
8 14 5 3 6 15:18 -3 18
Racing Club de Montevideo
9 14 4 6 4 11:15 -4 18
Defensor Sporting
10 14 4 4 6 14:19 -5 16
11 14 3 6 5 12:15 -3 15
C.A. Cerro
12 14 4 3 7 11:18 -7 15
13 14 4 2 8 13:25 -12 14
Penarol
14 14 2 6 6 8:17 -9 12
Liverpool Montevideo
15 14 1 5 8 8:22 -14 8
Cerro Largo
16 14 1 3 10 9:23 -14 6
Danubio
  • Playoffs
# Hình thức Primera Division TC T V Đ BT KD K Từ
1 36 28 6 2 70:16 54 90
2 36 25 8 3 83:31 52 83
Club Atletico Boston River
3 36 18 6 12 45:37 8 60
Club Nacional Montevideo
4 36 16 10 10 55:39 16 58
Miramar Misiones
5 36 13 14 9 37:34 3 53
Deportivo Maldonado
6 36 14 9 13 35:33 2 51
C.A. Progreso
7 36 12 13 11 44:42 2 49
CA River Plate (URU)
8 36 13 8 15 40:48 -8 47
Rampla Juniors
9 36 10 10 16 43:52 -9 40
10 36 10 10 16 41:58 -17 40
Cerro Largo
11 36 9 12 15 35:47 -12 39
Liverpool Montevideo
12 36 9 12 15 36:53 -17 39
Defensor Sporting
13 36 10 8 18 34:57 -23 38
Montevideo Wanderers
14 36 10 7 19 34:51 -17 37
15 36 8 12 16 38:49 -11 36
C.A. Cerro
16 36 6 9 21 28:51 -23 27
Danubio
  • Copa Libertadores
  • Copa Libertadores Qualification
  • Copa Sudamericana
# Tập đoàn Intermedio A TC T V Đ BT KD K Từ
1 7 4 2 1 10:5 5 14
2 7 4 1 2 11:9 2 13
Rampla Juniors
3 7 3 2 2 7:5 2 11
Miramar Misiones
4 7 3 1 3 10:9 1 10
5 7 2 2 3 8:9 -1 8
6 7 2 2 3 8:11 -3 8
Cerro Largo
7 7 1 3 3 8:10 -2 6
CA River Plate (URU)
8 7 1 3 3 5:9 -4 6
Danubio
  • Finals
# Tập đoàn Intermedio B TC T V Đ BT KD K
1 7 5 1 1 18:5 13 16
2 7 4 2 1 11:11 0 14
3 7 3 2 2 6:7 -1 11
4 7 3 1 3 8:5 3 10
5 7 3 1 3 7:10 -3 10
6 7 2 2 3 8:12 -4 8
7 7 2 1 4 6:8 -2 7
8 7 1 0 6 4:10 -6 3
  • Finals
# Tập đoàn Apertura TC T V Đ BT KD K Từ
1 7 6 1 0 14:1 13 19
Centro Atletico Fenix
2 8 6 1 1 18:9 9 19
Club Atletico Boston River
3 8 5 2 1 19:9 10 17
4 7 5 0 2 15:12 3 15
5 8 3 3 2 13:9 4 12
Liverpool Montevideo
6 8 3 2 3 15:14 1 11
7 7 3 1 3 7:7 0 10
8 10 2 4 4 12:16 -4 10
9 7 2 3 2 10:10 0 9
10 7 2 2 3 5:8 -3 8
Montevideo Wanderers
11 5 2 1 2 5:4 1 7
C.A. Progreso
12 8 1 3 4 9:11 -2 6
CA River Plate (URU)
13 8 1 3 4 12:15 -3 6
Defensor Sporting
14 8 2 0 6 7:10 -3 6
Danubio
15 6 0 4 2 4:7 -3 4
16 8 1 1 6 5:12 -7 4
# Tập đoàn Clausura TC T V Đ BT KD K Từ
1 8 7 0 1 15:5 10 21
2 9 5 3 1 9:2 7 18
3 7 5 2 0 12:0 12 17
Centro Atletico Fenix
4 9 5 2 2 13:4 9 17
C.A. Progreso
5 6 5 1 0 16:5 11 16
Club Atletico Boston River
6 7 4 0 3 12:8 4 12
7 7 3 1 3 7:8 -1 10
8 6 2 3 1 7:6 1 9
Defensor Sporting
9 7 2 3 2 9:9 0 9
10 6 2 2 2 3:4 -1 8
CA River Plate (URU)
11 8 2 2 4 7:10 -3 8
12 8 1 4 3 5:11 -6 7
13 7 2 1 4 4:13 -9 7
14 5 1 3 1 6:6 0 6
15 6 0 4 2 2:8 -6 4
Liverpool Montevideo
16 6 0 2 4 4:9 -5 2
Danubio
# Hình thức Primera Division TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 14 3 1 42:16 26 45
Club Atletico Boston River
2 18 13 5 0 31:3 28 44
3 19 11 3 5 30:20 10 36
4 18 9 4 5 33:20 13 31
5 18 8 4 6 21:15 6 28
C.A. Progreso
6 18 7 7 4 17:15 2 28
7 19 8 4 7 24:28 -4 28
8 19 8 3 8 22:22 0 27
9 18 5 8 5 22:19 3 23
Liverpool Montevideo
10 18 5 7 6 28:29 -1 22
11 17 6 4 7 17:21 -4 22
Montevideo Wanderers
12 17 4 7 6 22:24 -2 19
Defensor Sporting
13 18 4 7 7 19:24 -5 19
14 19 5 3 11 15:29 -14 18
15 17 4 5 8 14:18 -4 17
CA River Plate (URU)
16 17 2 3 12 13:25 -12 9
Danubio
# Tập đoàn Intermedio A TC T V Đ BT KD K Từ
1 4 3 0 1 8:5 3 9
2 4 2 2 0 5:2 3 8
3 4 2 1 1 6:4 2 7
4 4 2 0 2 4:5 -1 6
5 3 1 0 2 2:3 -1 3
CA River Plate (URU)
6 3 0 2 1 2:3 -1 2
7 3 0 2 1 4:6 -2 2
8 3 0 1 2 2:6 -4 1
Danubio
# Tập đoàn Intermedio B TC T V Đ BT KD K
1 4 3 1 0 8:2 6 10
2 4 2 1 1 7:2 5 7
3 4 2 0 2 5:5 0 6
4 3 2 0 1 4:6 -2 6
5 3 1 1 1 5:5 0 4
6 3 1 1 1 3:3 0 4
7 4 1 1 2 3:7 -4 4
8 3 1 0 2 1:2 -1 3
# Tập đoàn Apertura TC T V Đ BT KD K Từ
1 8 7 1 0 17:6 11 22
2 8 6 0 2 11:7 4 18
Club Nacional Montevideo
3 7 4 3 0 13:7 6 15
4 10 4 2 4 11:12 -1 14
5 7 4 1 2 13:11 2 13
6 7 3 2 2 12:8 4 11
Miramar Misiones
7 9 3 1 5 9:12 -3 10
Deportivo Maldonado
8 7 2 3 2 6:5 1 9
Penarol
9 7 2 3 2 7:9 -2 9
10 8 2 3 3 10:13 -3 9
Cerro Largo
11 5 2 2 1 10:8 2 8
C.A. Cerro
12 8 2 2 4 8:13 -5 8
Rampla Juniors
13 8 2 1 5 10:19 -9 7
14 7 1 2 4 6:13 -7 5
15 7 1 2 4 6:16 -10 5
16 7 0 3 4 5:11 -6 3
Racing Club de Montevideo
# Tập đoàn Clausura TC T V Đ BT KD K Từ
1 7 6 0 1 17:4 13 18
2 8 5 2 1 18:5 13 17
3 8 4 4 0 11:6 5 16
4 7 3 0 4 6:9 -3 9
Racing Club de Montevideo
5 9 2 3 4 6:9 -3 9
C.A. Cerro
6 8 2 3 3 4:9 -5 9
7 6 2 2 2 7:9 -2 8
8 8 2 2 4 6:9 -3 8
9 5 1 4 0 4:2 2 7
Deportivo Maldonado
10 7 2 1 4 9:12 -3 7
Penarol
11 7 1 4 2 5:9 -4 7
Miramar Misiones
12 6 1 2 3 3:7 -4 5
Club Nacional Montevideo
13 7 1 2 4 4:10 -6 5
14 8 1 1 6 5:14 -9 4
15 5 0 2 3 0:6 -6 2
16 6 0 1 5 3:11 -8 1
Cerro Largo
# Hình thức Primera Division TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 15 1 2 39:13 26 46
2 18 11 5 2 41:15 26 38
3 19 8 8 3 30:24 6 32
4 18 7 6 5 22:19 3 27
Miramar Misiones
5 18 6 7 5 20:19 1 25
Deportivo Maldonado
6 17 7 3 7 15:17 -2 24
Club Nacional Montevideo
7 18 6 5 7 14:18 -4 23
8 17 5 5 7 18:26 -8 20
Rampla Juniors
9 19 5 5 9 14:29 -15 20
10 17 5 4 8 19:22 -3 19
11 18 5 3 10 15:23 -8 18
12 19 4 6 9 15:26 -11 18
13 18 4 5 9 19:25 -6 17
C.A. Cerro
14 18 4 4 10 13:28 -15 16
15 19 4 4 11 17:36 -19 16
16 17 2 6 9 17:30 -13 12
Cerro Largo
# Tập đoàn Intermedio A TC T V Đ BT KD K Từ
1 4 3 0 1 5:2 3 9
Miramar Misiones
2 3 2 0 1 5:3 2 6
3 4 2 0 2 4:3 1 6
4 4 1 2 1 3:3 0 5
5 3 1 1 1 3:4 -1 4
Rampla Juniors
6 4 0 3 1 6:7 -1 3
7 3 1 0 2 4:5 -1 3
8 3 0 2 1 4:6 -2 2
Cerro Largo
# Tập đoàn Intermedio B TC T V Đ BT KD K
1 4 2 2 0 7:5 2 8
2 3 2 1 0 3:0 3 7
3 3 2 0 1 10:3 7 6
4 4 2 0 2 4:7 -3 6
5 4 1 1 2 3:7 -4 4
6 3 1 0 2 1:3 -2 3
7 3 0 1 2 1:3 -2 1
8 4 0 0 4 3:8 -5 0

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa CA River Plate (URU) và Racing Club Montevideo là 1-1. Có 5 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 11 lần gặp nhau gần đây khi CA River Plate (URU) chơi trên sân nhà, CA River Plate (URU) đã thắng 5 trận, có 3 trận hòa trong khi Racing Club Montevideo thắng 3 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 21-17 nghiêng về phía CA River Plate (URU).

Trong 27 lần gặp nhau gần đây, CA River Plate (URU) đã thắng 10 trận, có 10 trận hòa trong khi Racing Club Montevideo thắng 7 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 38-31 nghiêng về phía CA River Plate (URU).

Bạn có biết rằng CA River Plate (URU) ghi 33% số bàn thắng của họ giữa phút thứ 76-90?

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
2 Tháng Sáu 2024, 21:00
Trọng tài:
Motta Santiago, Uruguay
Sân vận động:
Estadio Parque Federico Saroldi, Montevideo, Uruguay
Dung tích:
6000