Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Cambrian & Clydach Vale B. & G.C. vs Llanelli Town AFC 05/04/2025

Ai sẽ thắng?

  • Vẽ

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Cambrian & Clydach Vale B. & G.C. CCV

Số liệu thống kê H2H

Llanelli Town AFC LLA
  • 0thắng
  • 40% 2rút thăm
  • 60% 3thắng
  • 5
  • Ghi bàn
  • 8
  • 0
  • Thẻ vàng
  • 0
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 21/12/24 03:30
Llanelli Town AFC Llanelli Town AFC Cambrian & Clydach Vale B. & G.C. Cambrian & Clydach Vale B. & G.C.
1 1
TTG 28/02/24 03:30
Llanelli Town AFC Llanelli Town AFC Cambrian & Clydach Vale B. & G.C. Cambrian & Clydach Vale B. & G.C.
2 1
TTG 16/12/23 03:30
Cambrian & Clydach Vale B. & G.C. Cambrian & Clydach Vale B. & G.C. Llanelli Town AFC Llanelli Town AFC
1 1
TTG 07/01/23 03:30
Llanelli Town AFC Llanelli Town AFC Cambrian & Clydach Vale B. & G.C. Cambrian & Clydach Vale B. & G.C.
1 0
TTG 29/10/22 02:45
Cambrian & Clydach Vale B. & G.C. Cambrian & Clydach Vale B. & G.C. Llanelli Town AFC Llanelli Town AFC
2 3

Resultados mais recentes: Cambrian & Clydach Vale B. & G.C.

Resultados mais recentes: Llanelli Town AFC

Cambrian & Clydach Vale B. & G.C. CCV

Bảng xếp hạng

Llanelli Town AFC LLA
# Đội TC T V Đ BT KD K
1 27 17 8 2 59:23 36 59
2 27 16 7 4 49:32 17 55
3 27 14 7 6 51:37 14 49
4 27 14 5 8 48:39 9 47
5 27 13 6 8 43:31 12 45
6 27 12 9 6 47:37 10 45
7 27 12 6 9 48:37 11 42
8 27 10 10 7 35:31 4 40
9 27 10 8 9 40:32 8 38
10 27 9 5 13 42:39 3 32
11 27 10 1 16 43:47 -4 31
12 27 6 9 12 39:49 -10 27
13 27 8 3 16 38:58 -20 27
14 27 6 5 16 40:64 -24 23
15 27 6 5 16 23:51 -28 23
16 27 3 6 18 30:68 -38 15
  • Promotion
  • Relegation
# Đội TC T V Đ BT KD K
1 13 8 3 2 33:10 23 27
2 13 8 3 2 24:13 11 27
3 14 8 3 3 28:19 9 27
4 13 8 2 3 24:11 13 26
5 14 7 5 2 24:13 11 26
6 14 8 1 5 27:19 8 25
7 14 5 6 3 28:20 8 21
8 14 5 6 3 20:15 5 21
9 13 6 2 5 21:14 7 20
10 14 5 4 5 23:20 3 19
11 14 6 0 8 31:24 7 18
12 13 5 3 5 22:19 3 18
13 13 5 3 5 22:22 0 18
14 13 3 2 8 18:26 -8 11
15 14 2 4 8 8:23 -15 10
16 13 2 3 8 21:33 -12 9
# Đội TC T V Đ BT KD K
1 14 9 5 0 26:13 13 32
2 14 8 4 2 25:19 6 28
3 14 7 4 3 22:17 5 25
4 13 6 4 3 23:18 5 22
5 13 6 4 3 21:20 1 22
6 13 5 4 4 23:24 -1 19
7 13 5 4 4 15:16 -1 19
8 13 5 2 6 12:12 0 17
9 14 4 4 6 24:26 -2 16
10 14 4 2 8 20:20 0 14
11 13 4 1 8 12:23 -11 13
12 13 4 1 8 15:28 -13 13
13 14 3 3 8 22:38 -16 12
14 14 3 0 11 16:36 -20 9
15 13 1 5 7 16:29 -13 8
16 14 1 3 10 9:35 -26 6

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
5 Tháng Tư 2025, 02:45