Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Canada (Nữ) vs Pháp (Nữ) 13/08/2016

Last match Pháp (Nữ) - Canada (Nữ) on 29/07/2024

Canada (Nữ) CAN

Chi tiết trận đấu

Pháp (Nữ) FRA
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 1:0
Canada (Nữ) CAN

Chi tiết trận đấu

Pháp (Nữ) FRA
44 %
Sở hữu bóng
56 %
1 (2)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
1 (7)
4
Tổng số mũi chích ngừa
9
1
Ảnh bị chặn
1
1
Thủ môn cứu thua
0
19
Fouls
11
3
Thẻ vàng
1
12
Đá phạt
21
4
Đá phạt góc
6
2
Ngoại vi
1
25
Ném biên
35

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Canada (Nữ) CAN

Số liệu thống kê H2H

Pháp (Nữ) FRA
  • 40% 2thắng
  • 0rút thăm
  • 60% 3thắng
  • 4
  • Ghi bàn
  • 5
  • 4
  • Thẻ vàng
  • 3
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 29/07/24 03:00
Pháp (Nữ) Pháp (Nữ) Canada (Nữ) Canada (Nữ)
1 2
TTG 12/04/23 03:10
Pháp (Nữ) Pháp (Nữ) Canada (Nữ) Canada (Nữ)
2 1
TTG 05/03/20 00:00
Pháp (Nữ) Pháp (Nữ) Canada (Nữ) Canada (Nữ)
1 0
TTG 10/04/18 03:00
Pháp (Nữ) Pháp (Nữ) Canada (Nữ) Canada (Nữ)
1 0
TTG 13/08/16 06:00
Canada (Nữ) Canada (Nữ) Pháp (Nữ) Pháp (Nữ)
1 0

Resultados mais recentes: Canada (Nữ)

Resultados mais recentes: Pháp (Nữ)

Canada (Nữ) CAN

Bảng xếp hạng

Pháp (Nữ) FRA
# Hình thức Final Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 28 13 10 5 36:29 7 49
2 28 14 5 9 47:25 22 47
3 28 14 5 9 39:33 6 47
4 28 13 7 8 36:33 3 46
5 28 10 7 11 36:34 2 37
6 28 9 7 12 31:37 -6 34
7 28 8 5 15 24:38 -14 29
8 28 4 8 16 31:51 -20 20
  • Playoffs
# Tập đoàn E TC T V Đ BT KD K Từ
1 3 2 1 0 8:1 7 7
2 3 1 1 1 2:3 -1 4
3 3 1 1 1 2:5 -3 4
4 3 0 1 2 0:3 -3 1
  • Final round
# Tập đoàn F TC T V Đ BT KD K Từ
1 3 3 0 0 7:2 5 9
2 3 1 1 1 9:5 4 4
3 3 1 1 1 8:5 3 4
4 3 0 0 3 3:15 -12 0
  • Final round
# Tập đoàn G TC T V Đ BT KD K Từ
1 3 2 1 0 5:2 3 7
2 3 2 0 1 7:1 6 6
3 3 1 0 2 1:5 -4 3
4 3 0 1 2 2:7 -5 1
  • Final round
# Hình thức Final Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 14 10 0 4 21:13 8 30
2 14 8 2 4 24:12 12 26
3 14 7 5 2 22:18 4 26
4 14 7 4 3 15:10 5 25
5 14 5 6 3 14:19 -5 21
6 14 5 3 6 17:20 -3 18
7 14 5 3 6 13:21 -8 18
8 14 4 4 6 20:21 -1 16
# Hình thức Final Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 14 8 4 2 22:10 12 28
2 14 6 3 5 23:13 10 21
3 14 6 2 6 14:15 -1 20
4 14 4 5 5 18:20 -2 17
5 14 4 4 6 14:17 -3 16
6 14 3 3 8 21:24 -3 12
7 14 3 2 9 11:17 -6 11
8 14 0 4 10 11:30 -19 4

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
13 Tháng Tám 2016, 06:00
Trọng tài:
Umpierrez Rodriguez Claudia, Uruguay
Sân vận động:
Neo Quimica Arena, Sao Paulo, Brazil
Dung tích:
49205