Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Capalaba vs Albany Creek Excelsior 22/07/2017

Last match Capalaba - Albany Creek Excelsior on 03/09/2023

Capalaba CAP

Chi tiết trận đấu

Albany Creek Excelsior ALB
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 2:4

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Capalaba CAP

Số liệu thống kê H2H

Albany Creek Excelsior ALB
  • 0thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 80% 4thắng
  • 7
  • Ghi bàn
  • 16
  • 5
  • Thẻ vàng
  • 5
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 03/09/23 14:30
Capalaba Capalaba Albany Creek Excelsior Albany Creek Excelsior
3 5
TTG 13/05/23 17:05
Albany Creek Excelsior Albany Creek Excelsior Capalaba Capalaba
2 1
TTG 22/07/17 16:00
Capalaba Capalaba Albany Creek Excelsior Albany Creek Excelsior
2 4
TTG 08/04/17 14:45
Albany Creek Excelsior Albany Creek Excelsior Capalaba Capalaba
0 0
TTG 16/07/16 16:00
Albany Creek Excelsior Albany Creek Excelsior Capalaba Capalaba
5 1

Resultados mais recentes: Capalaba

Resultados mais recentes: Albany Creek Excelsior

Capalaba CAP

Bảng xếp hạng

Albany Creek Excelsior ALB
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 22 13 6 3 50:28 22 45
2 22 13 4 5 47:31 16 43
3 22 13 3 6 65:29 36 42
4 22 9 5 8 47:41 6 32
5 22 9 5 8 42:38 4 32
6 22 8 7 7 41:31 10 31
7 22 8 6 8 56:45 11 30
8 22 8 5 9 45:41 4 29
9 22 7 6 9 27:54 -27 27
10 22 6 4 12 37:57 -20 22
11 22 6 2 14 38:57 -19 20
12 22 4 3 15 32:75 -43 15
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 11 7 4 0 23:6 17 25
2 11 8 1 2 21:12 9 25
3 11 8 0 3 33:11 22 24
4 11 5 4 2 19:19 0 19
5 11 5 3 3 28:17 11 18
6 11 5 3 3 31:24 7 18
7 11 5 3 3 21:17 4 18
8 11 4 4 3 24:20 4 16
9 11 5 1 5 24:21 3 16
10 11 4 2 5 28:21 7 14
11 11 4 1 6 24:33 -9 13
12 11 3 2 6 20:30 -10 11
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 11 6 2 3 27:22 5 20
2 11 5 3 3 32:18 14 18
3 11 5 3 3 26:19 7 18
4 11 4 4 3 28:24 4 16
5 11 5 1 5 23:21 2 16
6 11 4 2 5 21:21 0 14
7 11 3 4 4 13:14 -1 13
8 11 3 2 6 14:17 -3 11
9 11 3 2 6 17:27 -10 11
10 11 2 2 7 8:35 -27 8
11 11 1 1 9 14:36 -22 4
12 11 0 2 9 8:42 -34 2

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
22 Tháng Bảy 2017, 16:00
Sân vận động:
John Fredericks Park, Brisbane, Úc
Dung tích:
1000