Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Caykur Rizespor vs Besiktas 29/04/2021

Trận đấu tiếp theo Caykur Rizespor - Besiktas on 06/01/2025

Caykur Rizespor RIZ

Chi tiết trận đấu

Besiktas BES
Caykur Rizespor RIZ

Phỏng đoán

Besiktas BES
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 1%
    1
  • 23%
    x
  • 76%
    2
  • Caykur Rizespor RIZ

    Chi tiết trận đấu

    Besiktas BES
    47 %
    Sở hữu bóng
    53 %
    2 (4)
    Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
    9 (6)
    6
    Tổng số mũi chích ngừa
    16
    0
    Ảnh bị chặn
    1
    6
    Thủ môn cứu thua
    0
    17
    Fouls
    13
    2
    Thẻ vàng
    1
    15
    Đá phạt
    22
    5
    Đá phạt góc
    6
    5
    Ngoại vi
    2
    23
    Ném biên
    20

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    Caykur Rizespor RIZ

    Số liệu thống kê H2H

    Besiktas BES
    • 0thắng
    • 20% 1rút thăm
    • 80% 4thắng
    • 6
    • Ghi bàn
    • 15
    • 13
    • Thẻ vàng
    • 8
    • 1
    • Thẻ đỏ
    • 1
    TTG 04/05/24 01:00
    Besiktas Besiktas Caykur Rizespor Caykur Rizespor
    3 2
    TTG 10/01/24 01:00
    Caykur Rizespor Caykur Rizespor Besiktas Besiktas
    0 4
    TTG 10/01/22 00:00
    Caykur Rizespor Caykur Rizespor Besiktas Besiktas
    2 2
    TTG 14/08/21 01:30
    Besiktas Besiktas Caykur Rizespor Caykur Rizespor
    3 0
    TTG 29/04/21 01:30
    Caykur Rizespor Caykur Rizespor Besiktas Besiktas
    2 3

    Resultados mais recentes: Caykur Rizespor

    Resultados mais recentes: Besiktas

    Caykur Rizespor RIZ

    Bảng xếp hạng

    Besiktas BES
    # Đội TC T V Đ BT KD K Từ
    1 40 26 6 8 89:44 45 84
    2 40 26 6 8 80:36 44 84
    3 40 25 7 8 72:41 31 82
    4 40 19 14 7 50:37 13 71
    5 40 16 17 7 54:43 11 65
    6 40 17 10 13 62:53 9 61
    7 40 17 9 14 58:45 13 60
    8 40 16 12 12 64:52 12 60
    9 40 15 13 12 59:51 8 58
    10 40 13 12 15 59:59 0 51
    11 40 12 14 14 49:48 1 50
    12 40 12 12 16 43:55 -12 48
    13 40 12 12 16 53:69 -16 48
    14 40 12 10 18 47:57 -10 46
    15 40 10 15 15 49:53 -4 45
    16 40 9 17 14 41:55 -14 44
    17 40 9 14 17 35:52 -17 41
    18 40 10 10 20 44:68 -24 40
    19 40 10 8 22 46:65 -19 38
    20 40 10 8 22 44:76 -32 38
    21 40 6 10 24 38:77 -39 28
    • Champions League
    • Champions League Qualification
    • UEFA Europa League Qualification
    • Conference League Qualification
    • Relegation
    # Đội TC T V Đ BT KD K Từ
    1 20 14 3 3 49:14 35 45
    2 20 12 6 2 45:17 28 42
    3 20 12 4 4 42:20 22 40
    4 20 12 4 4 42:21 21 40
    5 20 10 6 4 37:24 13 36
    6 20 11 3 6 30:24 6 36
    7 20 11 2 7 34:25 9 35
    8 20 10 4 6 35:23 12 34
    9 20 9 4 7 26:25 1 31
    10 20 7 9 4 27:19 8 30
    11 20 7 9 4 19:15 4 30
    12 20 8 5 7 35:27 8 29
    13 20 7 8 5 26:22 4 29
    14 20 7 7 6 27:30 -3 28
    15 20 8 3 9 26:25 1 27
    16 20 6 7 7 24:28 -4 25
    17 20 5 8 7 26:28 -2 23
    18 20 6 5 9 27:35 -8 23
    19 20 5 7 8 20:25 -5 22
    20 20 4 6 10 17:27 -10 18
    21 20 2 8 10 18:30 -12 14
    # Đội TC T V Đ BT KD K Từ
    1 20 14 5 1 38:16 22 47
    2 20 14 0 6 35:19 16 42
    3 20 12 3 5 40:30 10 39
    4 20 9 8 3 35:28 7 35
    5 20 8 11 1 20:13 7 35
    6 20 7 6 7 27:30 -3 27
    7 20 8 2 10 26:38 -12 26
    8 20 7 4 9 17:27 -10 25
    9 20 5 7 8 22:27 -5 22
    10 20 5 7 8 24:32 -8 22
    11 20 5 5 10 22:29 -7 20
    12 20 5 5 10 16:24 -8 20
    13 20 4 8 8 22:32 -10 20
    14 20 5 5 10 26:39 -13 20
    15 20 3 10 7 17:27 -10 19
    16 20 4 7 9 15:27 -12 19
    17 20 3 7 10 23:31 -8 16
    18 20 3 6 11 21:32 -11 15
    19 20 4 3 13 17:41 -24 15
    20 20 2 5 13 20:40 -20 11
    21 20 2 4 14 21:50 -29 10

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    29 Tháng Tư 2021, 01:30
    Trọng tài:
    Bitigen Abdulkadir, Thổ Nhĩ Kỳ
    Sân vận động:
    Caykur Didi Stadium, Rize, Thổ Nhĩ Kỳ
    Dung tích:
    15558