Quần đảo Cayman U20 (Nữ) vs Trinidad and Tobago U20 (Nữ) 26/02/2020
-
26/02/20
01:00
|
Vòng 2
-
- 0 : 2
- Hoàn thành
Hiệp 1
0:0
Hiệp 2
0:2
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 0
- Ghi bàn
- 6
- 0
- Thẻ vàng
- 0
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
TTG
26/02/20
01:00
Quần đảo Cayman U20 (Nữ)
Trinidad and Tobago U20 (Nữ)
0
2
TTG
13/01/14
08:30
Quần đảo Cayman U20 (Nữ)
Trinidad and Tobago U20 (Nữ)
0
4
Resultados mais recentes: Quần đảo Cayman U20 (Nữ)
TTG
05/03/22
07:00
Canada U20 (Nữ)
Quần đảo Cayman U20 (Nữ)
13
0
TTG
02/03/20
07:00
Guyana U20 (Nữ)
Quần đảo Cayman U20 (Nữ)
2
0
TTG
28/02/20
01:00
Saint Kitts và Nevis U20 (Nữ)
Quần đảo Cayman U20 (Nữ)
2
3
TTG
26/02/20
01:00
Quần đảo Cayman U20 (Nữ)
Trinidad and Tobago U20 (Nữ)
0
2
TTG
24/02/20
04:00
Haiti U20 (Nữ)
Quần đảo Cayman U20 (Nữ)
8
0
Resultados mais recentes: Trinidad and Tobago U20 (Nữ)
TTG
20/04/23
06:00
Puerto Rico U20 (Nữ)
Trinidad and Tobago U20 (Nữ)
5
0
TTG
02/03/22
07:00
Canada U20 (Nữ)
Trinidad and Tobago U20 (Nữ)
5
0
TTG
28/02/22
04:00
Saint Kitts và Nevis U20 (Nữ)
Trinidad and Tobago U20 (Nữ)
7
2
TTG
26/02/22
04:00
Trinidad and Tobago U20 (Nữ)
El Salvador U20 (Nữ)
0
3
TTG
05/03/20
06:00
Mexico U20 (Nữ)
Trinidad and Tobago U20 (Nữ)
4
0
# | Tập đoàn C | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 24:0 | 24 | 9 |
|
|
2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 7:4 | 3 | 4 |
|
|
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 6:10 | -4 | 4 |
|
|
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1:24 | -23 | 0 |
|
# | Tập đoàn D | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 9:1 | 8 | 9 |
|
|
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 5:5 | 0 | 6 |
|
|
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 3:4 | -1 | 3 |
|
|
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1:8 | -7 | 0 |
|
# | Tập đoàn E | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 11:6 | 5 | 7 |
|
|
2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 3:3 | 0 | 4 |
|
|
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 2:6 | -4 | 3 |
|
|
4 | 3 | 0 | 2 | 1 | 4:5 | -1 | 2 |
|
# | Tập đoàn F | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 22:0 | 22 | 9 |
|
|
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 8:7 | 1 | 6 |
|
|
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 3:12 | -9 | 3 |
|
|
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 2:16 | -14 | 0 |
|
- Playoffs