Mafra vs Tondela 15/09/2024
Last match Tondela - Mafra on 15/02/2025
-
15/09/24
18:00
|
Vòng 5
-
- 0 : 4
- Hoàn thành
Phỏng đoán
3 / 10 trận đấu cuối cùng Mafra trong Giải hạng Nhất Bồ Đào Nha 2 kết thúc với thất bại của cô trong hiệp 1
5 / 10 trận đấu cuối cùng trong số Tondela trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 1
4 / 10 trận đấu cuối cùng trong Giải hạng Nhất Bồ Đào Nha 2 kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 1
2 / 5 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 1
2 - Thắng
5 - Rút thăm
3 - Lỗ vốn
Thắng - 2
Rút thăm - 5
Lỗ vốn - 3
Mục tiêu khác biệt
12
13
Ghi bàn
Thừa nhận
15
16
- 1.2
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1.5
- 1.3
- Số bàn thua mỗi trận
- 1.6
- 36'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 29'
- 2.5
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 3.1
- 25
- Bàn thắng
- 31
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
13
-
10
-
10
-
9
-
9
-
8
-
7
-
7
-
7
-
7
-
7
-
6
-
6
-
6
-
6
-
6
-
6
-
6
-
6
-
6
Biểu mẫu hiện hành
- 4
- Ghi bàn
- 11
- 7
- Thẻ vàng
- 12
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu










Resultados mais recentes: Mafra










Resultados mais recentes: Tondela










# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 25 | 11 | 12 | 2 | 43:26 | 17 | 45 | |
2 | 25 | 12 | 7 | 6 | 40:33 | 7 | 43 | |
3 | 25 | 11 | 9 | 5 | 43:29 | 14 | 42 | |
4 | 25 | 11 | 8 | 6 | 36:22 | 14 | 41 | |
5 | 25 | 11 | 8 | 6 | 30:23 | 7 | 41 | |
6 | 25 | 11 | 7 | 7 | 34:28 | 6 | 40 | |
7 | 25 | 11 | 6 | 8 | 33:27 | 6 | 39 | |
8 | 25 | 10 | 7 | 8 | 32:24 | 8 | 37 | |
9 | 25 | 9 | 9 | 7 | 25:23 | 2 | 36 | |
10 | 25 | 8 | 10 | 7 | 34:31 | 3 | 34 | |
11 | 25 | 7 | 9 | 9 | 29:30 | -1 | 30 | |
12 | 25 | 8 | 6 | 11 | 27:35 | -8 | 30 | |
13 | 25 | 7 | 8 | 10 | 31:40 | -9 | 29 | |
14 | 25 | 6 | 9 | 10 | 25:30 | -5 | 27 | |
15 | 25 | 7 | 6 | 12 | 27:38 | -11 | 27 | |
16 | 25 | 4 | 10 | 11 | 24:36 | -12 | 22 | |
17 | 25 | 5 | 6 | 14 | 21:42 | -21 | 21 | |
18 | 25 | 3 | 9 | 13 | 18:35 | -17 | 18 |
- Promotion
- Promotion Playoff
- Relegation Playoff
- Relegation
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 12 | 7 | 4 | 1 | 24:13 | 11 | 25 | |
2 | 12 | 7 | 4 | 1 | 21:12 | 9 | 25 | |
3 | 13 | 7 | 3 | 3 | 17:13 | 4 | 24 | |
4 | 13 | 6 | 5 | 2 | 20:12 | 8 | 23 | |
5 | 13 | 6 | 5 | 2 | 23:17 | 6 | 23 | |
6 | 13 | 7 | 1 | 5 | 18:14 | 4 | 22 | |
7 | 12 | 6 | 3 | 3 | 18:9 | 9 | 21 | |
8 | 13 | 5 | 5 | 3 | 20:14 | 6 | 20 | |
9 | 12 | 5 | 5 | 2 | 14:10 | 4 | 20 | |
10 | 12 | 5 | 4 | 3 | 15:12 | 3 | 19 | |
11 | 12 | 5 | 2 | 5 | 17:17 | 0 | 17 | |
12 | 12 | 4 | 5 | 3 | 16:16 | 0 | 17 | |
13 | 13 | 4 | 5 | 4 | 12:13 | -1 | 17 | |
14 | 12 | 4 | 5 | 3 | 9:10 | -1 | 17 | |
15 | 13 | 3 | 3 | 7 | 14:22 | -8 | 12 | |
16 | 13 | 2 | 6 | 5 | 10:18 | -8 | 12 | |
17 | 12 | 2 | 5 | 5 | 14:18 | -4 | 11 | |
18 | 13 | 2 | 3 | 8 | 8:22 | -14 | 9 |
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 13 | 6 | 4 | 3 | 15:11 | 4 | 22 | |
2 | 13 | 6 | 2 | 5 | 23:14 | 9 | 20 | |
3 | 13 | 4 | 8 | 1 | 22:14 | 8 | 20 | |
4 | 13 | 5 | 5 | 3 | 18:13 | 5 | 20 | |
5 | 12 | 6 | 2 | 4 | 17:16 | 1 | 20 | |
6 | 13 | 5 | 3 | 5 | 17:22 | -5 | 18 | |
7 | 13 | 4 | 5 | 4 | 19:16 | 3 | 17 | |
8 | 12 | 4 | 5 | 3 | 15:13 | 2 | 17 | |
9 | 12 | 4 | 4 | 4 | 17:15 | 2 | 16 | |
10 | 12 | 4 | 3 | 5 | 13:16 | -3 | 15 | |
11 | 13 | 3 | 5 | 5 | 20:21 | -1 | 14 | |
12 | 12 | 3 | 4 | 5 | 17:17 | 0 | 13 | |
13 | 12 | 3 | 4 | 5 | 5:11 | -6 | 13 | |
14 | 13 | 3 | 4 | 6 | 10:18 | -8 | 13 | |
15 | 12 | 3 | 3 | 6 | 13:20 | -7 | 12 | |
16 | 12 | 1 | 4 | 7 | 5:16 | -11 | 7 | |
17 | 12 | 1 | 3 | 8 | 8:17 | -9 | 6 | |
18 | 13 | 0 | 5 | 8 | 8:20 | -12 | 5 |
Sự kiện trận đấu
Trong 6 lần gặp nhau gần đây, C.D. Mafra đã thắng 1 trận, có 2 trận hòa trong khi CD Tondela thắng 3 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 11-6 nghiêng về phía CD Tondela.
Mùa trước CD Tondela thắng cả hai trận gặp C.D. Mafra (2-1 trên sân nhà và 3-1 trên sân khách)
C.D. Mafra đã không thể thắng 5 trận liên tiếp trên sân nhà.
CD Tondela đã không thể thắng trong 5 trận gần đây nhất.