Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

CD Miajadas vs Arroyo CP 14/03/2021

Last match Arroyo CP - CD Miajadas on 19/03/2023

CD Miajadas MIA

Chi tiết trận đấu

Arroyo CP ARR
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 0:0
CD Miajadas MIA

Phỏng đoán

Arroyo CP ARR
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 9%
    1
  • 82%
    x
  • 9%
    2
  • CD Miajadas MIA

    Chi tiết trận đấu

    Arroyo CP ARR
    4 (4)
    Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
    2 (6)
    8
    Tổng số mũi chích ngừa
    8
    2
    Thẻ vàng
    3
    1
    Đá phạt góc
    4

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    CD Miajadas MIA

    Số liệu thống kê H2H

    Arroyo CP ARR
    • 40% 2thắng
    • 20% 1rút thăm
    • 40% 2thắng
    • 4
    • Ghi bàn
    • 4
    • 5
    • Thẻ vàng
    • 5
    • 0
    • Thẻ đỏ
    • 0
    TTG 19/03/23 19:00
    Arroyo CP Arroyo CP CD Miajadas CD Miajadas
    1 0
    TTG 20/11/22 19:00
    CD Miajadas CD Miajadas Arroyo CP Arroyo CP
    2 1
    TTG 20/03/22 19:00
    CD Miajadas CD Miajadas Arroyo CP Arroyo CP
    1 0
    TTG 15/11/21 00:00
    Arroyo CP Arroyo CP CD Miajadas CD Miajadas
    2 1
    TTG 14/03/21 19:00
    CD Miajadas CD Miajadas Arroyo CP Arroyo CP
    0 0

    Resultados mais recentes: CD Miajadas

    Resultados mais recentes: Arroyo CP

    CD Miajadas MIA

    Bảng xếp hạng

    Arroyo CP ARR
    # Tập đoàn Group 14 Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 26 18 5 3 47:11 36 59
    2 26 17 7 2 39:9 30 58
    3 26 17 6 3 42:15 27 57
    4 26 15 6 5 36:15 21 51
    5 26 14 7 5 41:20 21 49
    6 26 12 4 10 26:25 1 40
    • Promotion
    • Promotion Playoffs
    # Tập đoàn Group 14 Qualification Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 26 11 10 5 36:22 14 43
    2 26 10 9 7 29:22 7 39
    3 26 10 8 8 33:23 10 38
    4 26 10 5 11 22:29 -7 35
    5 26 8 7 11 23:30 -7 31
    6 26 5 11 10 22:32 -10 26
    • Promotion
    # Tập đoàn Group 14 Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 30 9 11 10 39:33 6 38
    2 30 9 10 11 42:35 7 37
    3 30 8 12 10 34:37 -3 36
    4 30 8 11 11 32:42 -10 35
    5 30 9 7 14 28:43 -15 34
    6 30 9 4 17 24:49 -25 31
    7 30 8 4 18 29:47 -18 28
    8 30 7 5 18 31:48 -17 26
    9 30 5 10 15 20:48 -28 25
    10 30 5 5 20 26:66 -40 20
    • Relegation
    # Tập đoàn Group 14A TC T V Đ BT KD K Từ
    1 20 15 4 1 34:5 29 49
    2 20 14 3 3 36:14 22 45
    3 20 12 6 2 28:9 19 42
    4 20 9 5 6 28:17 11 32
    5 20 7 9 4 27:14 13 30
    6 20 7 5 8 22:25 -3 26
    7 20 5 8 7 23:25 -2 23
    8 20 4 3 13 17:32 -15 15
    9 20 4 3 13 13:35 -22 15
    10 20 3 4 13 14:44 -30 13
    11 20 2 6 12 10:32 -22 12
    • Promotion round
    • Qualifying round
    • Relegation Round
    # Tập đoàn Group 14B TC T V Đ BT KD K Từ
    1 20 16 2 2 43:9 34 50
    2 20 13 5 2 37:12 25 44
    3 20 11 3 6 23:16 7 36
    4 20 7 7 6 21:19 2 28
    5 20 7 4 9 15:24 -9 25
    6 20 5 8 7 18:25 -7 23
    7 20 5 7 8 14:26 -12 22
    8 20 4 7 9 25:28 -3 19
    9 20 5 4 11 13:33 -20 19
    10 20 3 9 8 20:26 -6 18
    11 20 4 4 12 18:29 -11 16
    • Promotion round
    • Qualifying round
    • Relegation Round
    # Tập đoàn Group 14 Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 13 11 1 1 29:7 22 34
    2 13 9 4 0 24:4 20 31
    3 13 10 1 2 26:9 17 31
    4 13 8 4 1 18:4 14 28
    5 13 8 1 4 16:7 9 25
    6 13 7 2 4 23:13 10 23
    # Tập đoàn Group 14 Qualification Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 13 9 3 1 23:7 16 30
    2 13 6 5 2 15:9 6 23
    3 13 6 4 3 22:10 12 22
    4 13 7 2 4 14:12 2 23
    5 13 5 4 4 13:9 4 19
    6 13 4 5 4 14:13 1 17
    # Tập đoàn Group 14 Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 15 5 7 3 25:16 9 22
    2 15 5 7 3 19:16 3 22
    3 15 6 4 5 14:15 -1 22
    4 15 6 3 6 20:16 4 21
    5 15 4 8 3 19:11 8 20
    6 15 6 2 7 18:20 -2 20
    7 15 5 5 5 18:22 -4 20
    8 15 6 1 8 17:20 -3 19
    9 15 4 6 5 12:14 -2 18
    10 15 3 3 9 17:31 -14 12
    # Tập đoàn Group 14A TC T V Đ BT KD K Từ
    1 10 8 2 0 21:2 19 26
    2 10 8 0 2 22:9 13 24
    3 10 6 4 0 15:3 12 22
    4 10 6 3 1 18:5 13 21
    5 10 5 2 3 13:7 6 17
    6 10 5 2 3 19:8 11 17
    7 10 3 5 2 14:10 4 14
    8 10 4 1 5 13:12 1 13
    9 10 3 3 4 8:11 -3 12
    10 10 2 4 4 7:8 -1 10
    11 10 2 2 6 7:20 -13 8
    # Tập đoàn Group 14B TC T V Đ BT KD K Từ
    1 10 9 0 1 25:6 19 27
    2 10 7 1 2 22:8 14 22
    3 10 7 0 3 13:4 9 21
    4 10 5 2 3 10:9 1 17
    5 10 4 3 3 11:9 2 15
    6 10 3 5 2 9:9 0 14
    7 10 3 4 3 7:13 -6 13
    8 10 2 5 3 15:14 1 11
    9 10 3 1 6 9:15 -6 10
    10 10 1 7 2 7:9 -2 10
    11 10 2 2 6 10:13 -3 8
    # Tập đoàn Group 14 Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 13 8 3 2 15:5 10 27
    2 13 7 5 1 16:6 10 26
    3 13 7 5 1 18:7 11 26
    4 13 7 4 2 18:4 14 25
    5 13 7 2 4 18:11 7 23
    6 13 4 3 6 10:18 -8 15
    # Tập đoàn Group 14 Qualification Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 13 2 7 4 13:15 -2 13
    2 13 4 4 5 14:13 1 16
    3 13 4 4 5 11:13 -2 16
    4 13 3 3 7 8:17 -9 12
    5 13 3 3 7 10:21 -11 12
    6 13 1 6 6 8:19 -11 9
    # Tập đoàn Group 14 Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 15 5 3 7 20:22 -2 18
    2 15 4 3 8 17:19 -2 15
    3 15 3 6 6 14:20 -6 15
    4 15 3 6 6 11:23 -12 15
    5 15 3 5 7 15:21 -6 14
    6 15 3 0 12 10:34 -24 9
    7 15 2 2 11 11:27 -16 8
    8 15 2 2 11 9:35 -26 8
    9 15 1 4 10 8:34 -26 7
    10 15 1 2 12 11:32 -21 5
    # Tập đoàn Group 14A TC T V Đ BT KD K Từ
    1 10 7 2 1 13:3 10 23
    2 10 6 3 1 14:5 9 21
    3 10 6 2 2 13:6 7 20
    4 10 4 3 3 9:9 0 15
    5 10 2 3 5 9:18 -9 9
    6 10 1 6 3 9:9 0 9
    7 10 2 3 5 9:15 -6 9
    8 10 1 2 7 7:24 -17 5
    9 10 1 0 9 5:24 -19 3
    10 10 0 2 8 4:20 -16 2
    11 10 0 2 8 3:24 -21 2
    # Tập đoàn Group 14B TC T V Đ BT KD K Từ
    1 10 7 2 1 18:3 15 23
    2 10 6 4 0 15:4 11 22
    3 10 4 3 3 10:12 -2 15
    4 10 4 2 4 12:10 2 14
    5 10 2 3 5 4:18 -14 9
    6 10 2 3 5 7:13 -6 9
    7 10 2 2 6 5:15 -10 8
    8 10 2 2 6 10:14 -4 8
    9 10 2 2 6 13:17 -4 8
    10 10 1 5 4 7:16 -9 8
    11 10 2 2 6 8:16 -8 8

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    14 Tháng Ba 2021, 19:00